Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(in+front+of)

  • 21 secure

    /si'kjuə/ * tính từ - chắc chắn, bảo đảm =to be secure of victory+ chắc chắn thắng =a secure future+ một tương lai bảo đảm =to be secure against attack+ bảo đảm không sợ bị tấn công - an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc =a secure retreat+ nơi trốn tránh an toàn =a secure grasp+ cái nắm chặt - ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt =to have somebody secure+ giữ ai ở một nơi chắc chắn =the bundle is secure+ cái gói được buộc chặt * ngoại động từ - làm kiên cố, củng cố =to secure a town with wall+ xây tường thành để củng cố thành phố - giam giữ vào nơi chắc chắn =to secure prisoners+ giam tù nhân vào nơi chắc chắn - thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt - (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt) - bảo đảm =loan secured on landed property+ tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm - chiếm được, tìm được, đạt được =to secure front places+ chiếm được ghế trên =to secure one's ends+ đạt được mục đích =to secure a good collaborator+ tìm được người cộng tác tốt

    English-Vietnamese dictionary > secure

  • 22 tie

    /tai/ * danh từ - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày - ca vát - nơ, nút - bím tóc - (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ =ties of blood+ quan hệ dòng máu - sự ràng buộc, sự hạn chế - (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm =the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm - (âm nhạc) dấu nối * ngoại động từ - buộc, cột, trói =to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây =to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình - thắt =to tie a knot+ thắt nút - liên kết, nối =a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột - (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại =to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc - (âm nhạc) đặt dấu nối * nội động từ - ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau =the two teams tied+ hai đội ngang điểm - cột, buộc, cài =does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau? !to tie down - cột, buộc vào, ràng buộc =to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng !to tie on - cột, buộc (nhãn hiệu) !to tie up - cột, buộc, trói - (y học) buộc, băng (một vết thương) - (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) - (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) - (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc !to be tied up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) !to get tied up - kết hôn, lấy vợ, lấy chồng !to tie someone's tongue - khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

    English-Vietnamese dictionary > tie

  • 23 wheel

    /wi:l/ * danh từ - bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =front wheel+ bánh trước =back wheel+ bánh sau =the wheel of history+ bánh xe lịch sử - (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...) - xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh) =to break on the wheel+ xử xe hình - (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm) - bánh lái, tay lái =man of the wheel+ người cầm lái, người lái tàu - sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay =left wheel+ sự quay sang trái - (nghĩa bóng) sự thăng trầm =the wheels of life+ những thăng trầm của cuộc đời =fortune's wheel+ sự thăng trầm của số phận - (nghĩa bóng) bộ máy =the wheel of government+ bộ máy chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp !big wheels - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng !to go on wheels - chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi !wheels within wheels - máy móc phức tạp - (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp - (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối * ngoại động từ - lăn, đẩy cho lăn =to wheel a barrow+ đẩy (cho lăn) một xe cút kít - dắt (xe đạp) - làm quay tròn, xoay =to wheel one's chair+ xoay cái ghế - chở trên một xe lăn =to wheel something in a barrow+ chở vật gì bằng xe cút kít - xử tội xe hình; đánh nhừ tử - (quân sự) cho (hàng quân) quay * nội động từ - quay, xoay - lượn vòng =the sea-gulls wheeled over the sea+ những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển - (quân sự) quay =right wheel!+ bên phi quay! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp !to wheel round (about) - quay lại, xoay trở lại

    English-Vietnamese dictionary > wheel

См. также в других словарях:

  • front — [ frɔ̃ ] n. m. • 1080; lat. frons I ♦ 1 ♦ Partie supérieure de la face humaine, comprise entre les sourcils et la racine des cheveux, et s étendant d une tempe à l autre. Un front haut, élevé, large, bombé, fuyant. Les rides du front. Cheveux sur …   Encyclopédie Universelle

  • Front (Großverband) — Front (russisch Фронт) bezeichnet in der russischen und sowjetischen Militärwissenschaft die höchste operative Vereinigung mehrerer Großverbände verschiedener Teilstreitkräfte und gleichzeitig die höchste Gliederungsform der Streitkräfte in… …   Deutsch Wikipedia

  • Front-National — (parti français) Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

  • Front National (Parti Français) — Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

  • Front National (parti français) — Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

  • Front National pour l'unité française — Front national (parti français) Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

  • Front de Gauche — pour changer d Europe Front de gauche   Élections concernées par l alliance Élections européennes de …   Wikipédia en Français

  • Front de gauche pour changer d'Europe — Front de gauche   Élections concernées par l alliance Élections européennes de …   Wikipédia en Français

  • Front large (Uruguay) — Front large Frente Amplio Logo officiel Présentation Président Jorge Brovetto Fondation 5  …   Wikipédia en Français

  • Front national (France) — Front national (parti français) Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

  • Front national (parti francais) — Front national (parti français) Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»