Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(in+forefront)+xx

  • 1 forefront

    /'fɔ:frʌnt/ * danh từ - hàng đầu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =in the forefront of the battle+ ở hàng đầu trận chiến đấu - mặt trước (nhà)

    English-Vietnamese dictionary > forefront

  • 2 das Vorderteil

    - {fore} phần trước, nùi tàu - {forefront} hàng đầu &), mặt trước - {forepart} phần đầu - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorderteil

  • 3 der Vordergrund

    - {fore} phần trước, nùi tàu - {foreground} cảnh gần, cận cảnh, địa vị nổi bật - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc = im Vordergrund stehen {to be in the forefront; to be in the limelight}+ = in den Vordergrund treten {to come into prominence}+ = etwas in den Vordergrund stellen {to highlight something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vordergrund

  • 4 die Reihe

    - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {row} dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa - {series} đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {suite} đoàn tuỳ tùng, tổ khúc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {tier} tầng, lớp, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {train} xe lửa, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn, dự kiến - ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die Reihe (Sport) {innings}+ = die Reihe (Militär) {file}+ = die Reihe (Mathematik) {progression}+ = in Reihe {daisy chain}+ = der Reihe nach {in order; in turns; one after the other; successively}+ = die feste Reihe {phalanx}+ = außer der Reihe {out of turn}+ = die vorderste Reihe {forefront}+ = eine Reihe bilden {to range; to rank}+ = an die Reihe kommen {to come on}+ = die arithmetische Reihe {arithmetical progression}+ = ich bin an der Reihe {it is my turn}+ = in der Reihe bleiben {to keep in line}+ = Sie sind an der Reihe {it's your turn}+ = wer ist an der Reihe? {whose turn is it?}+ = in der vordersten Reihe {in the front row}+ = jetzt sind sie an der Reihe {the ball is in their court}+ = warte, bis du an der Reihe bist! {wait your turn!}+ = in einer Reihe marschieren lassen {to file}+ = sie mußte warten, bis sie an der Reihe war {she had to wait her turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihe

  • 5 die Vorderseite

    - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {forefront} hàng đầu &) - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {obverse} mặt phải, mặt chính, mặt tương ứng = die Vorderseite (Architektur) {facade; frontispiece}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorderseite

См. также в других словарях:

  • Forefront TMG — Saltar a navegación, búsqueda Microsoft Forefront Threat Management Gateway (TMG) es un completo gateway de seguridad web desarrollado por Microsoft que ayuda a proteger a las empresas de las amenazas que existen actualmente en internet. Su… …   Wikipedia Español

  • Forefront — Fore front , n. Foremost part or place. [1913 Webster] Set ye Uriah in the forefront of the hottest battle. 2 Sam. xi. 15. [1913 Webster] Socrates, Plato, Aristotle, standing in the forefront for all time, the masters of those who know. J. C.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Forefront — may refer to:* Microsoft Forefront * ForeFront Records …   Wikipedia

  • forefront — (n.) late 15c., a Germanic Latin hybrid, from FORE (Cf. fore ) + FRONT (Cf. front) (n.). Originally of buildings; the main modern sense is from military meaning front rank of an army (1510s) …   Etymology dictionary

  • forefront — / foreground [n] prominence beginning, center, cutting edge*, focus, fore, forepart, front, lead, leading edge*, limelight*, on the line*, spearhead*, state of the art, vanguard; concept 668 Ant. back, background, rear, unimportance …   New thesaurus

  • forefront — ► NOUN ▪ the leading position or place …   English terms dictionary

  • forefront — [fôr′frunt΄] n. 1. the extreme front 2. the position of most activity, importance, etc …   English World dictionary

  • ForeFront Records — Infobox record label name = ForeFront Records image bg = parent = EMI CMG founded = 1987 founder = Eddie DeGarmo Dan Brock Dana Key Ron Griffin defunct = distributor = genre = Pop/rock country = USA location = url =… …   Wikipedia

  • forefront — noun the forefront VERB + THE FOREFRONT ▪ remain at, remain in ▪ Education remains at the forefront of the state s planning. ▪ keep sb/sth at, keep sb/sth in, keep sb/sth to (BrE) …   Collocations dictionary

  • Forefront Protection for Exchange Server — Microsoft Forefront Protection 2010 for Exchange Server (FPE) detects viruses, spyware, and spam by integrating multiple scanning engines from security partners in a single solution to protect Exchange messaging environments.[1] FPE provides an… …   Wikipedia

  • Forefront Protection for SharePoint Server — Microsoft Forefront Protection 2010 for SharePoint Server (FPSP) is a software application from Microsoft that protects Microsoft SharePoint Server document libraries. It enforces rules that prevent documents containing malware, sensitive… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»