Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(in+experience)

  • 1 experience

    /iks'piəriəns/ * danh từ - kinh nghiệm =to look experience+ thiếu kinh nghiệm =to learn by experience+ rút kinh nghiệm - điều đã kinh qua * ngoại động từ - trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng =to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go - (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)

    English-Vietnamese dictionary > experience

  • 2 experience table

    /iks'piəriəns'teibl/ * danh từ - bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm)

    English-Vietnamese dictionary > experience table

  • 3 die Erfahrung

    - {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua - {know-how} sự biết làm, khả năng biết làm thế nào, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất - {knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức, học thức, tin, tin tức = aus Erfahrung {from experience}+ = in Erfahrung bringen {to find out}+ = aus Erfahrung wissen {to know from experience}+ = aus Erfahrung kennen {to experience}+ = aus langer Erfahrung {by long experience}+ = die praktische Erfahrung {rule of thumb}+ = die langjährige Erfahrung {many year's experience}+ = die mehrjährige Erfahrung {lasting several years' experience}+ = auf Erfahrung beruhend {empirical}+ = auf Erfahrung gegründet {experimental}+ = er hat eine Menge Erfahrung {he has a lot of experience under his belt}+ = eine etwa zwanzigjährige Erfahrung {some twenty years of experience}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erfahrung

  • 4 die Lebenserfahrung

    - {experience of life}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebenserfahrung

  • 5 die Sachkenntnis

    - {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua - {skill} sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sachkenntnis

  • 6 das Erlebnis

    - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua = das innere Erlebnis {thrill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erlebnis

  • 7 der Erfahrungsaustausch

    - {exchange of experience}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erfahrungsaustausch

  • 8 die Kampferfahrung

    - {combat experience}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kampferfahrung

  • 9 der Erfahrungsschatz

    - {bank of experience}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erfahrungsschatz

  • 10 erfahren

    - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {learned} hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {practised} thực hành nhiều - {skilled} khéo léo, lành nghề - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, học được, tìm ra được - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to learn (learnt,learnt) học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ - {to suffer} chịu, bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử - {versed} giỏi, sành - {veteran} kỳ cựu, cựu chiến binh = erfahren [in] {adept [in]; experienced [in]; expert [at,in]}+ = erfahren [über] {to hear (heard,heard) [about,of]}+ = erfahren (erfuhr,erfahren) {to find out; to prove (proved,proven)+ = erfahren sein in {to be adept at}+ = sie hat erfahren [daß] {she has had news [that]}+ = er wird es bald erfahren {he will hear soon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfahren

  • 11 erleben

    - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, học được, tìm ra được - {to go through} - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tưởng tượng, mường tượng, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa - giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to taste} nếm, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi - {to undergo (underwent,undergone) - {to witness} chứng kiến, để lộ ra, nói lên, làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực = etwas erleben {to meet with something}+ = wieder erleben {to relive}+ = du wirst es erleben {you will live to see it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erleben

  • 12 erleiden

    - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại = erleiden (Verlust) {to experience}+ = erleiden (erlitt,erlitten) {to receive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erleiden

  • 13 die Computererfahrung

    - {computer experience}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Computererfahrung

  • 14 die politische Anschauung

    - {politics} chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị = etwas aus eigener Anschauung kennen {to know something from experience}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die politische Anschauung

  • 15 accumulate

    /ə'kju:mjuleit/ * động từ - chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại =to accumulate capital+ tích luỹ vốn =to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay =garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên - làm giàu, tích của - thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

    English-Vietnamese dictionary > accumulate

  • 16 gain

    /gein/ * danh từ - lợi, lời; lợi lộc; lợi ích =love of gain+ lòng tham lợi - (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi - sự tăng thêm =a gain to knowlegde+ sự tăng thêm hiểu biết !ill-gotten gains never prosper - (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu * động từ - thu được, lấy được, giành được, kiếm được =to gain experience+ thu được kinh nghiệm =to gain someone's sympathy+ giành được cảm tình của ai =to gain one's living+ kiếm sống - đạt tới, tới =to gain the top of a mountain+ tới đỉnh núi =swimmer gains the shopre+ người bơi tới bờ - tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...) =to gain weight+ lên cân, béo ra =watch gains five minutes+ đồng hồ nhanh năm phút !to gain on (upon) - lấn chiếm, lấn vào =sea gains on land+ biễn lấn vào đất liền - tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì) - tranh thủ được lòng (ai) =to gain over+ tranh thủ được, giành được về phía mình !to gain ground - tiến tới, tiến bộ - (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > gain

  • 17 gather

    /'gæðə/ * ngoại động từ - tập hợp, tụ họp lại =to gather a crowd round+ tập hợp một đám đông quanh mình - hái, lượm, thu thập =to gather flowers+ hái hoa =to gather information+ lượm tin tức =to gather experience+ thu thập kinh nghiệm - lấy, lấy lại =to gather breath+ lấy hơi =to gather strength+ lấy lại sức - chun, nhăn =to gather a coat at the waist+ chun áo ở thắt lưng =to gather the brows+ nhăn mày - hiểu, nắm được; kết luận, suy ra =I can't gather nothing from his speech+ tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì * nội động từ - tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến =a crowd gathered round him+ một đám đông tụ họp quanh anh ta =the clouds are gathering+ mây đang kéo đến - to ra, phóng đại, tăng lên =the rumour gathered as it spread+ tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi - (y học) mưng mủ (nhọt) !to gather up - nhặt (cái gì) lên - thu thập lại, tập trung =to gather up one's forces+ tập trung lực lượng - thu (gọn) lại =to gather up one's legs+ ngồi thu chân lại =to gather oneself up on the divan+ ngồi thu mình trên đi văng !to be gathered to one's fathers - chết, về chầu tổ !rolling stone gathers no moss - lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào

    English-Vietnamese dictionary > gather

  • 18 obtain

    /əb'tein/ * ngoại động từ - đạt được, thu được, giành được, kiếm được =to obtain experience+ thu được kinh nghiệm =to obtain a prize+ giành được phần thưởng * nội động từ - đang tồn tại, hiện hành, thông dụng =the customs which obtain+ những phong tục đang còn tồn tại

    English-Vietnamese dictionary > obtain

  • 19 ordeal

    /'ɔ:di:l/ * danh từ - sự thử thách =to experience a serve ordeal+ trải qua một sự thử thách gay go - (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)

    English-Vietnamese dictionary > ordeal

  • 20 refer

    /ri'fə:/ * ngoại động từ - quy, quy cho, quy vào =to refer one's failure to...+ quy sự thất bại là ở tại... - chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết =the matter must be referred to a tribunal+ vấn đề phải được chuyển đến một toà án để xét xử =to refer a question to someone's decision+ giao một vấn đề cho ai quyết định - chỉ dẫn (ai) đến hỏi (người nào, tổ chức nào) =I have been referred to you+ người ta chỉ tôi đến hỏi anh =to refer oneself+ viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào =I refer myself to your experience+ tôi dựa vào kinh nghiệm của anh * nội động từ - xem, tham khảo =to refer to one's watch for the exact time+ xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ =to refer to a documemt+ tham khảo một tài liệu - ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến =don't refer to the matter again+ đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa =that is the passage he referred to+ đó là đoạn ông ta nói đến - tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào =to refer to somebody for help+ tìm đến ai để nhờ cậy ai giúp đỡ; nhờ cậy sự giúp đỡ của ai - có liên quan tới, có quan hệ tới, có dính dáng tới =to refer to something+ có liên quan đến việc gì - hỏi ý kiến =to refer to somebody+ hỏi ý kiến ai !refer to drawer - ((viết tắt) R.D.) trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được) !referring to your letter - (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông

    English-Vietnamese dictionary > refer

См. также в других словарях:

  • EXPÉRIENCE — On peut situer principalement la notion d’expérience à l’intersection de trois domaines: la philosophie de l’esprit, la philosophie de la connaissance et la philosophie des sciences. On appelle d’abord «expériences» les états mentaux qui, comme… …   Encyclopédie Universelle

  • Experience de Milgram — Expérience de Milgram Pour les expériences de Milgram sur le « petit monde », voir Expériences menées par Milgram L expérience de Milgram est une expérience de psychologie réalisée entre 1960 et 1963 par le psychologue américain Stanley …   Wikipédia en Français

  • Expérience De Milgram — Pour les expériences de Milgram sur le « petit monde », voir Expériences menées par Milgram L expérience de Milgram est une expérience de psychologie réalisée entre 1960 et 1963 par le psychologue américain Stanley Milgram. Cette… …   Wikipédia en Français

  • Expérience Milgram — Expérience de Milgram Pour les expériences de Milgram sur le « petit monde », voir Expériences menées par Milgram L expérience de Milgram est une expérience de psychologie réalisée entre 1960 et 1963 par le psychologue américain Stanley …   Wikipédia en Français

  • Expérience de milgram — Pour les expériences de Milgram sur le « petit monde », voir Expériences menées par Milgram L expérience de Milgram est une expérience de psychologie réalisée entre 1960 et 1963 par le psychologue américain Stanley Milgram. Cette… …   Wikipédia en Français

  • Experience d'Aspect — Expérience d Aspect Cet article fait partie de la série Mécanique quantique Postulats de la mécanique quantique Histoire de l …   Wikipédia en Français

  • Experience de Stanford — Expérience de Stanford L’expérience de Stanford (Effet Lucifer) est une étude de psychologie expérimentale menée par Philip Zimbardo en 1971 sur les effets de la situation carcérale. Elle fut réalisée avec des étudiants qui jouaient des rôles de… …   Wikipédia en Français

  • Experience prison — Expérience de Stanford L’expérience de Stanford (Effet Lucifer) est une étude de psychologie expérimentale menée par Philip Zimbardo en 1971 sur les effets de la situation carcérale. Elle fut réalisée avec des étudiants qui jouaient des rôles de… …   Wikipédia en Français

  • Expérience De Stanford — L’expérience de Stanford (Effet Lucifer) est une étude de psychologie expérimentale menée par Philip Zimbardo en 1971 sur les effets de la situation carcérale. Elle fut réalisée avec des étudiants qui jouaient des rôles de gardiens et de… …   Wikipédia en Français

  • Expérience de non-séparabilité d'Alain Aspect — Expérience d Aspect Cet article fait partie de la série Mécanique quantique Postulats de la mécanique quantique Histoire de l …   Wikipédia en Français

  • Expérience de stanford — L’expérience de Stanford (Effet Lucifer) est une étude de psychologie expérimentale menée par Philip Zimbardo en 1971 sur les effets de la situation carcérale. Elle fut réalisée avec des étudiants qui jouaient des rôles de gardiens et de… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»