Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(in+einem+amt)

  • 1 das Amt

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {central} tổng đài điện thoại - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {place} chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = im Amt sein {to be in office}+ = das lästige Amt {white elephant}+ = das kirchliche Amt {ministry}+ = das Auswärtige Amt {Foreign Office}+ = ein Amt antreten {to take up an office}+ = ein Amt bekleiden {to hold an office}+ = in ein Amt einführen {to install}+ = vom Amt zurücktreten {to resign office}+ = nicht mehr im Amt sein {to be out}+ = mit einem Amt bekleiden {to frock}+ = jemanden in ein Amt einsetzen {to institute someone into an office}+ = ein auf drei Jahre übertragenes Amt {an office tenable for three years}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Amt

См. также в других словарях:

  • Amt Eiserfeld — im Kreis Siegen Amtsgliederung …   Deutsch Wikipedia

  • Amt — »Dienststellung; Dienstraum, Dienstgebäude; Dienstbereich, Verwaltungsbezirk«: Die germ. Substantivbildungen mhd. amb‹e›t, ambahte, ahd. ambaht‹i›, got. andbahti, aengl. ambeht, schwed. ämbete gehören im Sinne von »Dienst, Dienstleistung« zu… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Amt Altenhaßlau — Das Amt Altenhaßlau war eine historische Verwaltungseinheit der Herrschaft Hanau, später der Grafschaft Hanau und dann der Grafschaft Hanau Münzenberg. Rathaus in Altenhaßlau Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Amt Blankenstein — Das Amt Blankenstein war nahezu identisch mit dem 1237 erstmals genannten Gerichtsbezirk Gladenbach, der wiederum auf einen Hundertschaftsbezirk (Centgericht) zurückgeht. Erst seit den 1380er Jahren wird in Urkunden von einem Amt Blankenstein… …   Deutsch Wikipedia

  • Amt — das Amt, Ä er (Grundstufe) Gebäude, in dem eine öffentliche Institution ihren Sitz hat Synonym: Behörde Beispiele: Er arbeitet in einem Amt. Ich musste von einem Amt zum anderen laufen. das Amt, Ä er (Aufbaustufe) Posten, den eine Person innehat… …   Extremes Deutsch

  • Amt Wilnsdorf — Wappen, seit 1937 Amt Wilnsdorf im Kreis Siegen …   Deutsch Wikipedia

  • Amt Wehrheim — Hof von Bauer Etzel, früher kurtrierischer Amtshof Das Amt Wehrheim war ein ehemaliges Amt im heutigen Hochtaunuskreis. Hauptort war Wehrheim. Das zweiherrige Amt Wehrheim war ein sensibles Gebilde. Hauptgrund war, dass die Landeshoheit über… …   Deutsch Wikipedia

  • Amt Dornberg — Wappen Deutschlandkarte Hilfe zu Wappen …   Deutsch Wikipedia

  • Amt Blankenstein-Ruhr — Das Amt Blankenstein Ruhr war ein Amt im Kreis Bochum (bis 1929) und im Ennepe Ruhr Kreis (bis 1970). Das Amt entstand als Bürgermeisterei Blankenstein 1817 in Nachfolge der Mairie Blankenstein im Kanton Hattingen im Arrondissement Hagen im… …   Deutsch Wikipedia

  • Amt Haßlinghausen — Das Amt Haßlinghausen war ein Amt im Landkreis Hagen (bis 1887), im Kreis Schwelm (bis 1929) und im Ennepe Ruhr Kreis (bis 1970). Das Amt entstand als Bürgermeisterei Haßlinghausen 1817 in Nachfolge der Mairie Haßlinghausen im Arrondissement… …   Deutsch Wikipedia

  • Amt Volmarstein — Das Amt Volmarstein war ein Amt im Landkreis Hagen (bis 1929) und im Ennepe Ruhr Kreis (bis 1970). Das Amt entstand als Bürgermeisterei Volmarstein 1817 in Nachfolge der Mairie Volmarstein im Kanton Schwelm im Arrondissement Hagen im Département… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»