Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(in+direction)

  • 1 direction

    /di'rekʃn/ * danh từ - sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản =to assume the direction of an affair+ nắm quyền điều khiển một công việc - ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị =directions for use+ lời hướng dẫn cách dùng =to give directions+ ra chỉ thị - phương hướng, chiều, phía, ngả =in the direction of...+ về hướng (phía...) - mặt, phương diện =improvement in many directions+ sự cải tiến về nhiều mặt - (như) directorate

    English-Vietnamese dictionary > direction

  • 2 direction

    n. Txoj ncauj kev; ncauj kev

    English-Hmong dictionary > direction

  • 3 direction board

    /di'rekʃn'bɔ:d/ * danh từ - bảng chỉ đường

    English-Vietnamese dictionary > direction board

  • 4 direction post

    /di'rekʃn'poust/ * danh từ - cột chỉ đường

    English-Vietnamese dictionary > direction post

  • 5 direction sign

    /di'rekʃn'sain/ * danh từ - dấu hiệu chỉ đường

    English-Vietnamese dictionary > direction sign

  • 6 direction-finder

    /di'rekʃn,faində/ * danh từ - máy tìm phương (bằng) rađiô

    English-Vietnamese dictionary > direction-finder

  • 7 adjustment

    /ə'dʤʌstmənt/ * danh từ - sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý =adjustment in direction+ (quân sự) sự điều chỉnh hướng =adjustment in range+ (quân sự) sự điều chỉnh tầm - sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)

    English-Vietnamese dictionary > adjustment

  • 8 contrary

    /'kɔntrəri/ * tính từ - trái ngược, nghịch =in a contrary direction+ ngược chiều =contrary winds+ gió ngược - (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo =don't be so contrary+ đừng có ngang ngược thế * danh từ - sự trái lại; điều trái ngược =quite the contrary+ trái hẳn =on the contrary+ trái lại =to the contrary+ trái lại, ngược lại =there is no evidence to the contrary+ không có chứng cớ gì ngược lại =to interpret by contraries+ hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói) * phó từ - (+ to) trái với, trái ngược với =contrary to our expectations+ trái với sự mong đợi của chúng tôi =at contrary to...+ làm ngược lại với... * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)

    English-Vietnamese dictionary > contrary

  • 9 deviate

    /'di:vieit/ * nội động từ - trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời =to deviate from the direction+ trệch hướng =to deviate from one's way+ lạc đường =to deviate from the truth+ xa rời chân lý

    English-Vietnamese dictionary > deviate

  • 10 direct

    /di'rekt/ * ngoại động từ - gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai) =to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai =to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình - hướng nhắm (về phía...) =to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về... =to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào... =to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào =to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào - chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối =to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào - điều khiển, chỉ huy, cai quản =to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh =to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân - ra lệnh, chỉ thị, bảo =to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì =to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng... * nội động từ - ra lệnh * tính từ - thẳng, ngay, lập tức =a direct ray+ tia chiếu thẳng =a direct road+ con đường thẳng - thẳng, trực tiếp, đích thân =to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với... =direct taxes+ thuế trực thu =direct speech+ nói cách trực tiếp =direct method+ phương pháp trực tiếp - ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi =a direct argument+ lý lẽ rạch ròi - hoàn toàn, tuyệt đối =to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn =in direct opposition+ hoàn toàn đối lập - (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành - (âm nhạc) không đảo - (ngôn ngữ học) trực tiếp =direct object+ bổ ngữ trực tiếp - (vật lý) một chiều =direct current+ dòng điện một chiều * phó từ - thẳng, ngay; lập tức - thẳng, trực tiếp =to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...

    English-Vietnamese dictionary > direct

  • 11 directorate

    /di'rektərit/ * danh từ ((cũng) direction) - chức giám đốc - ban giám đốc

    English-Vietnamese dictionary > directorate

  • 12 reverse

    /ri'və:s/ * tính từ - đảo, nghịch, ngược lại, trái lại =in the reverse direction+ ngược chiều =the reverse side+ mặt trái =reverse current+ dòng nước ngược * danh từ - (the reverse) điều trái ngược =it is quite the reverse+ hoàn toàn ngược lại - bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...) - sự chạy lùi (ô tô) =on the reverse+ đang chạy lùi - sự thất bại; vận rủi, vận bĩ =to suffer a reverse+ bị thất bại - miếng đánh trái - (kỹ thuật) sự đổi chiều * ngoại động từ - đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại =to arms+ mang súng dốc ngược - đảo lộn (thứ tự) - cho chạy lùi =to reverse the engine+ cho máy chạy lùi - thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...) - (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...) * nội động từ - đi ngược chiều - xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ) - chạy lùi (ô tô) - đổi chiều (máy)

    English-Vietnamese dictionary > reverse

  • 13 same

    /seim/ * tính từ - đều đều, đơn điệu =their jokes are a little same+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế - ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế =to say the same thing twice over+ nói đi nói lại một điệu như nhau =to travel in the same direction+ đi về cùng một hướng =he is the same age as I+ anh ấy cùng tuổi với tôi =at the same time+ cùng một lúc =he gave the same answer as before+ anh ta vẫn giả lời như trước * danh từ & đại từ (the gõn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy =to the same+ lại gửi người ấy =from the same+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...) - cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế =we would do the same again+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa =more of the same+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc... - (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó * phó từ (the gõn - cũng như thế, vẫn như thế, cũng như =I think the same of him+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế =just the same+ vẫn y như thế, vẫn y như thường !all the same - (xem) all

    English-Vietnamese dictionary > same

  • 14 westerly

    /'west li/ * tính từ - tây =westerly direction+ hướng tây =westerly wind+ gió tây * phó từ - về hướng tây; từ hướng tây

    English-Vietnamese dictionary > westerly

  • 15 westward

    /'westw d/ * danh từ - hướng tây * tính từ & phó từ - về phía tây =in a westward direction+ theo hướng tây =to go westward+ đi về phía tây

    English-Vietnamese dictionary > westward

См. также в других словарях:

  • direction — [ dirɛksjɔ̃ ] n. f. • 1327; lat. directio I ♦ 1 ♦ Action de diriger (I), de conduire. Assumer la direction des travaux. ⇒ organisation. On lui a confié la direction de l entreprise, de la société. ⇒ gestion, management. Cadres de direction (⇒… …   Encyclopédie Universelle

  • Direction centrale du Renseignement intérieur — Création 1er juillet 2008 Type Service de renseignements Siège 84, rue de Villiers Levallois Perret La …   Wikipédia en Français

  • Direction finding — (DF) refers to the establishment of the direction from which a received signal was transmitted. This can refer to radio or other forms of wireless communication. By combining the direction information from two or more suitably spaced receivers… …   Wikipedia

  • Direction Centrale Du Renseignement Intérieur — Création 1er juillet 2008 Type Service de renseignements Siège 84 rue de Villiers, Levallois Perret (Hauts de Seine) Langue(s) Français Budget …   Wikipédia en Français

  • Direction Centrale du Renseignement Intérieur — Création 1er juillet 2008 Type Service de renseignements Siège 84 rue de Villiers, Levallois Perret (Hauts de Seine) Langue(s) Français Budget …   Wikipédia en Français

  • Direction Générale De La Police Nationale — La Direction générale de la Police nationale (DGPN), placée sous l égide du ministère de l intérieur, est, comme son nom l indique, chargée du commandement de la Police nationale. La loi d orientation et de programmation relative à la sécurité de …   Wikipédia en Français

  • Direction centrale du Renseignement intérieur (DCRI) — Direction centrale du Renseignement intérieur Direction centrale du Renseignement intérieur Création 1er juillet 2008 Type Service de renseignements Siège 84 rue de Villiers, Levallois Perret (Hauts de Seine) Langue(s) Français Budget …   Wikipédia en Français

  • Direction centrale du renseignement interieur — Direction centrale du Renseignement intérieur Direction centrale du Renseignement intérieur Création 1er juillet 2008 Type Service de renseignements Siège 84 rue de Villiers, Levallois Perret (Hauts de Seine) Langue(s) Français Budget …   Wikipédia en Français

  • Direction centrale du renseignement intérieur — Création 1er juillet 2008 Type Service de renseignements Siège 84 rue de Villiers, Levallois Perret (Hauts de Seine) Langue(s) Français Budget …   Wikipédia en Français

  • Direction centrale du renseignement intérieur (DCRI) — Direction centrale du Renseignement intérieur Direction centrale du Renseignement intérieur Création 1er juillet 2008 Type Service de renseignements Siège 84 rue de Villiers, Levallois Perret (Hauts de Seine) Langue(s) Français Budget …   Wikipédia en Français

  • Direction du renseignement interieur en France — Direction centrale du Renseignement intérieur Direction centrale du Renseignement intérieur Création 1er juillet 2008 Type Service de renseignements Siège 84 rue de Villiers, Levallois Perret (Hauts de Seine) Langue(s) Français Budget …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»