Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(in+die+bahn)

  • 1 die Bahn

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường), món ăn - loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {path} đường mòn, con đường - {pathway} - {racecourse} trường đua ngựa - {railroad} đường sắt, đường xe lửa - {railway} đường ray - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, bánh xích - {tram} sợi tơ, sợi khổ, xe điện tram-car, streetcar), đường xe điện, xe goòng - {way} đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình, giả định - giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Bahn (Komet) {path}+ = die Bahn (Geschoß) {trajectory}+ = die Bahn (Straßenbahn) {streetcar}+ = Bahn brechen {to break fresh ground}+ = die Bahn ist frei {the coast is clear}+ = sich Bahn brechen {to force one's way; to forge}+ = mit der Bahn reisen {to rail}+ = holst du ihn an der Bahn ab? {will you meet him at the train?}+ = auf die schiefe Bahn geraten {to fall into bad ways}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahn

  • 2 die U-Bahn

    - {subway} đường ngầm, hầm ngầm, đường xe lửa ngầm, đường xe điện ngầm - {tube} ống, săm inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, ống tràng - {underground} khoảng dưới mặt đất, xe điện ngầm, mêtrô, sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm, phong trào bí mật = U-Bahn fahren {to go on the subway; to take the tube}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die U-Bahn

  • 3 die Post

    - {mail} áo giáp, thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, trạm thư, người đưa thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, vị trí đứng gác, vị trí đóng quân - đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = per Post {by mail}+ = mit der Post {by mail; by post}+ = zur Post geben {to mail; to post}+ = durch die Post {by mail}+ = auf die Post geben {to post}+ = Ist Post für mich da? {Is there any mail for me?}+ = mit der Post schicken {to post}+ = nicht zur Post gebracht {unposted}+ = die per Bahn beförderte Post {surface mail}+ = jemandem den Weg zur Post zeigen {to direct someone to the postoffice}+ = bring bitte diese Briefe zur Post {post these letters, please}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Post

  • 4 die U-Bahn-Station

    - {subway station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die U-Bahn-Station

См. также в других словарях:

  • Die Bahn — Deutsche Bahn AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 1 …   Deutsch Wikipedia

  • Die Bahn — Deutsche Bahn Logo de Deutsche Bahn AG Dates clés 1994 fusion des 2 compagnies nationales de l Ouest et l Est, début des réformes Forme juri …   Wikipédia en Français

  • Die Bahn — Deutsche Bahn; DB …   Universal-Lexikon

  • Bereitet die Wege, bereitet die Bahn! — Cantate BWV 132 Bereitet die Wege, bereitet die Bahn! Titre français Préparez les chemins, préparez la voie! Liturgie Avent Création 1725 Auteur(s) du texte Salomon Franck …   Wikipédia en Français

  • Bereitet die Wege, bereitet die Bahn! — Bachkantate Bereitet die Wege, bereitet die Bahn! BWV: 132 Anlass …   Deutsch Wikipedia

  • Jemandem \(oder: einer Sache\) die Bahn ebnen —   Wer eine Person oder Sache fördert, indem er bestehende Schwierigkeiten aus dem Weg räumt, ebnet ihr die Bahn: Sie nahm sich ihres Neffen an und ebnete ihm die Bahn …   Universal-Lexikon

  • Die Bahn — …   Википедия

  • Bahn, die — Die Bahn, plur. die en. 1) Eigentlich ein betretener, gangbarer Weg zum Gehen oder Reisen. Eine Bahn machen. Die Bahn brechen, so wohl eigentlich, zum ersten Mahle auf einem Wege reisen, als auch figürlich, in einem schweren Geschäfte den Anfang… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Bahn TV — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: IPTV bis …   Deutsch Wikipedia

  • Bahn [1] — Bahn. Die Bahn eines in Bewegung begriffenen Punktes ist die, Linie, die er beschreibt, d.h. der geometrische Ort aller Lagen, die er in dem Raum oder Systeme einnimmt, in dem die Bewegung stattfindet. Ist dieses System selbst in Bewegung, so… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Bahn — brechen: in einer schwierigen Unternehmung den Anfang machen, so daß für andere der Weg frei ist. Die Wendung ergibt sich aus der Grundbedeutung von Bahn = Schlagfläche, Durchhau durch einen Wald.{{ppd}}    Freie Bahn haben: alle Schwierigkeiten… …   Das Wörterbuch der Idiome

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»