Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(in+dam)

  • 1 dam

    /dæm/ * danh từ - (động vật học) vật mẹ !the devil and his dam - ma quỷ * danh từ - đập (ngăn nước) - nước ngăn lại, bể nước * ngoại động từ - xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập - (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại =to dam up one's emotion+ kiềm chế nỗi xúc động

    English-Vietnamese dictionary > dam

  • 2 coffer-dam

    /'kɔfədæm/ Cách viết khác: (coffer)/'kɔfə/ * danh từ - Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...

    English-Vietnamese dictionary > coffer-dam

  • 3 mill-dam

    /'mildæm/ * danh từ - đạp máy xay (đập nước để chạy máy xay)

    English-Vietnamese dictionary > mill-dam

  • 4 der Deich

    - {dam} vật mẹ, đập, nước ngăn lại, bể nước - {dike} đê, con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở, đaicơ thể tường - {embankment} đường đắp cao = über den Deich gehen {to go west}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Deich

  • 5 dare

    /deə/ * danh từ - sự dám làm - sự thách thức =to take a dare+ nhận lời thách * ngoại động từ (dared, durst; dared) - dám, dám đương đầu với =he did not dare to come; he dared not come+ nó không dám đến =how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy? =to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào - thách =I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó !I dare say - tôi dám chắc !I dare swear - tôi dám chắc là như vậy

    English-Vietnamese dictionary > dare

  • 6 durst

    /deə/ * danh từ - sự dám làm - sự thách thức =to take a dare+ nhận lời thách * ngoại động từ (dared, durst; dared) - dám, dám đương đầu với =he did not dare to come; he dared not come+ nó không dám đến =how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy? =to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào - thách =I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó !I dare say - tôi dám chắc !I dare swear - tôi dám chắc là như vậy

    English-Vietnamese dictionary > durst

  • 7 lüstern

    - {concupiscent} ưa nhục dục, dâm dục - {covetous} thèm thuồng, thèm muốn, tham lam - {greedy} tham ăn, háu ăn, hám, thèm khát, thiết tha - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {lascivious} dâm dật, dâm đâng, khiêu dâm - {lewd} vô sỉ - {libidinous} - {lustful} đầy khát vọng, đầy dục vọng - {voluptuous} khoái lạc, gây khoái lạc, đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = lüstern [nach] {lickerish [after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lüstern

  • 8 wollüstig

    - {lascivious} dâm dật, dâm đâng, khiêu dâm - {lecherous} phóng đâng, dâm đãng - {lustful} đầy khát vọng, đầy dục vọng - {salacious} tục tĩu, dâm ô - {sensual} xác thịt, nhục dục, ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục, theo thuyết duy cảm, bộ máy cảm giác, giác quan - {voluptuary} khoái lạc, thích khoái lạc - {voluptuous} ưa nhục dục, gây khoái lạc, đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wollüstig

  • 9 unzüchtig

    - {bawdy} tục tĩu dâm ô - {immodest} khiếm nhâ, bất lịch sự, không đứng đắn, không đoan trang, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {licentious} phóng túng, bừa bâi, dâm loạn, phóng túng về niêm luật, tuỳ tiện về ngữ pháp - {obscene} tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm, bẩn thỉu, ghê gớm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzüchtig

  • 10 wagen

    - {to adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến, dám tiến hành - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to hazard} phó thác cho may rủi, đánh bạo - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to risk} có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to venture} = es wagen {to dare (dared,dared)+ = sich wagen {to make so bold as; to venture}+ = sich wagen [an] {to adventure [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wagen

  • 11 ausschweifend

    - {dissolute} chơi bời phóng đãng - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {extravagant} quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {gay} vui vẻ, vui tươi, hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {libertine} dâm đãng, tự do tư tưởng - {licentious} phóng túng, bừa bâi, dâm loạn, phóng túng về niêm luật, tuỳ tiện về ngữ pháp - {rakish} trác táng, ngông nghênh, ngang tàng, có dáng thon thon và nhanh, có dáng tàu cướp biển - {riotous} ồn ào, om sòm, huyên náo, hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ, hỗn loạn, náo loạn, phóng đãng - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, lêu lổng, vu v

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschweifend

  • 12 die Obszönität

    - {obscenity} sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm - {salaciousness} tính tục tĩu, tính dâm ô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Obszönität

  • 13 geil

    - {goatish} dê, có mùi dê, dâm đãng, có máu dê - {horny} sừng, như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {lecherous} phóng đâng - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {lustful} dâm đâng, đầy khát vọng, đầy dục vọng - {prurient} thèm khát nhục dục, ham muốn thái quá, tò mò thái quá, ham muốn không lành mạnh, tò mò không lành mạnh - {rank} rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu, ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, um tùm, lố lăng, loạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geil

  • 14 die Geilheit

    - {lasciviousness} tính dâm dật, tính dâm đâng, tính khiêu dâm - {lewdness} tính dâm dục, tính vô sỉ - {lustfulness} tính dâm đãng, tính ham nhục dục - {rankness} sự rậm rạp, sự sum sê, sự trở mùi, sự thô bỉ, sự tục tĩu, sự ghê tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geilheit

  • 15 riskieren

    - {to adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến, dám tiến hành - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to hazard} phó thác cho may rủi, đánh bạo - {to peril} đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm - {to risk} có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to venture} = etwas riskieren {to run a risk}+ = nichts riskieren {to play for safety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riskieren

  • 16 obszön

    - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {obscene} tà dâm, khiêu dâm, bẩn thỉu, ghê gớm - {salacious} dâm ô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > obszön

  • 17 wanton

    /'wɔntən/ * tính từ - tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn =a wanton child+ đứa bé tinh nghịch =wanton breeze+ gió đùa giỡn - lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích =wanton slaughter+ sự tàn sát bừa bãi =wanton insult+ sự chửa bậy - phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính =wanton love+ tình yêu bất chính =a wanton woman+ người đàn bà dâm đãng =wanton thoughts+ tư tưởng dâm ô - tốt tươi, sum sê, um tùm =wanton vegetation+ cây cối um tùm - (thông tục) lố lăng, loạn =wanton dress+ quần áo lố lăng * danh từ - người đàn bà dâm đãng * nội động từ - nô đùa, đùa giỡn =the wind is wantoning with the leaves+ gió đùa giỡn với lá

    English-Vietnamese dictionary > wanton

  • 18 schlüpfrig

    - {greasy} giây mỡ, dính mỡ, bằng mỡ, như mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, trơn tru, chạy đều, mắc bệnh thối gót, chưa tẩy nhờn, nhiều sương mù, thớ lợ, ngọt xớt - {lascivious} dâm dật, dâm đâng, khiêu dâm - {obscene} tục tĩu, tà dâm, bẩn thỉu, ghê gớm - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {risky} liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {slippery} trơ, dễ tuột, khó nắm, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá - {slithery} trơn tuột - {warm} ấm, làm cho ấm, còn nồng, chưa bay hết, còn mới, còn rõ, sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt, niềm nở, nồng hậu, nguy hiểm, hiểm yếu, phong lưu, quen việc, ấm chỗ, sắp tìm thấy, gần đúng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlüpfrig

  • 19 die Unzucht

    - {fornication} sự gian dâm, sự thông dâm - {lewdness} tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ = Unzucht treiben {to fornicate}+ = die gewerbsmäßige Unzucht {prostitution; unchastity for gain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unzucht

  • 20 die Unanständigkeit

    - {indecency} sự không đứng dắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh, sự không hợp với khuôn phép, sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự sỗ sàng - {indelicacy} sự thiếu tế nhị, sự thô lỗ indelicateness), hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ - {obscenity} sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unanständigkeit

См. также в других словарях:

  • Dam — /dam, dahm/, n. (Carl Peter) Henrik /kahrl pee ter hen rik/; Dan. /kahrddl pay teuhrdd hen rddik/, 1895 1976, Danish biochemist: Nobel prize for medicine 1943. * * * I Barrier built across a stream, river, or estuary to conserve water for such… …   Universalium

  • Dam 999 — Theatrical release poster Directed by Sohan Roy Produced by BizTV Network …   Wikipedia

  • dam — [ dɑ̃; dam ] n. m. • 842; lat. damnum → damner 1 ♦ Vx ⇒ dommage, préjudice. Mod. Loc. littér. Au dam, au grand dam de (qqn),à son détriment. « jouir de certains privilèges au grand dam et à la colère des non nantis » (Duhamel). 2 ♦ (1579) Théol.… …   Encyclopédie Universelle

  • Dam Square — Dam Square, or simply the Dam (Dutch: de Dam) is a town square in Amsterdam, the capital of the Netherlands. Its notable buildings and frequent events make it one of the most well known and important locations in the city. Contents 1 Location and …   Wikipedia

  • Dam — ist der Familienname folgender Personen: Atli Pætursson Dam (1932–2005), färöischer Politiker Henrik Dam (1895–1976), dänischer Biochemiker und Nobelpreisträger José van Dam (* 1940), belgischer Sänger (Bass Bariton) Laurens ten Dam (* 1980),… …   Deutsch Wikipedia

  • DAM — ist der Familienname folgender Personen: Annemieke van Dam (* 1982), niederländische Musical Darsteller in Deutschland Atli Pætursson Dam (1932–2005), färöischer Politiker Carlo van Dam (* 1986), niederländischer Rennfahrer Claus Dam (* 1960),… …   Deutsch Wikipedia

  • Dam (Platz) — Dam mit dem Königlichen Palast (links) und der Nieuwe Kerk (rechts) Der Dam ist der zentrale Hauptplatz der Stadt Amsterdam und der bekannteste Stadtplatz der Niederlande. Er liegt im Zentrum des mittelalterlichen Stadtkerns und ist Standort… …   Deutsch Wikipedia

  • Dam safety system — Dam safety systems are systems monitoring the state of dams used for hydropower or other purposes. This includes the use of differential GPS and SAR remote sensing to monitor the risks imposed by landslides and subsidence. For large dams… …   Wikipedia

  • Dam (Amsterdam) — Dam mit dem Königlichen Palast (links) und der Nieuwe Kerk (rechts) Der Dam ist der zentrale Hauptplatz der Stadt Amsterdam und der bekannteste Stadtplatz der Niederlande. Er liegt im Zentrum des mittelalterlichen Stadtkerns und ist Standort… …   Deutsch Wikipedia

  • DAM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Dam (Homonymie) — DAM Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»