Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(in+condition)

  • 1 condition

    /kən'diʃn/ * danh từ - điều kiện =on (upon) condition that+ với điều kiện là - (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế =under the present conditions+ trong hoàn cảnh hiện tại =favourable conditions+ hoàn cảnh thuận lợi - địa vị, thân phận =a man of condition+ người có địa vị =men of all conditions+ người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp - trạng thái, tình trạng =eggs arrived in good condition+ trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên - (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt !to change one's condition - lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình * ngoại động từ - ước định, quy định - tuỳ thuộc vào, quyết định bởi =the size of the carpet is conditioned by the area of the room+ bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng - là điều kiện của, cần thiết cho =the two things condition each other+ hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau - (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá) - làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt

    English-Vietnamese dictionary > condition

  • 2 condition

    v. Npaj tsam thawj
    n. Lub tsam thawj

    English-Hmong dictionary > condition

  • 3 air-condition

    /'eəkən,diʃn/ * ngoại động từ - điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt

    English-Vietnamese dictionary > air-condition

  • 4 pre-condition

    /'pri:kən'diʃn/ * danh từ - điều kiện trước hết

    English-Vietnamese dictionary > pre-condition

  • 5 change

    /tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi =to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn =just for a change+ để thay đổi một chút =change for the better+ sự thay đổi tốt hơn =change for the worse+ sự thay đổi xấu đi =a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường =the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống =change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch - trăng non - bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) - tiền đổi, tiền lẻ - tiền phụ lại (cho khách hàng) - nơi đổi tàu xe - sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange) - (số nhiều) trật tự rung chuông !change of life - (y học) thời kỳ mãn kinh !to get no change out of somebody - không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) - (thông tục) không móc được của ai cái gì !to ring the changes on a subject - lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau !to take one's (the) change out of somebody - (thông tục) trả thù ai * ngoại động từ - đổi, thay, thay đổi =to change one's coat+ thay áo - đổi, đổi chác =to change something for something+ đổi lấy cái gì =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ - (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành - đổi ra tiền lẻ =to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ * nội động từ - thay đổi, biến đổi =all things change+ mọi vật đều thay đổi - sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng) =when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non? - thay quần áo =I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay - đổi tàu xe =we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu !to change about - trở mặt !to change down - trả số, xuống số (ô tô) !to change colour - (xem) colour !to change one's condition - (xem) condition !to change front - đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) - (thông tục) thay giày - đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

    English-Vietnamese dictionary > change

  • 6 critical

    /'kritikəl/ * tính từ - phê bình, phê phán - hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều - nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch =to be in a critical condition+ ở trong tình trang nguy kịch - (vật lý); (toán học) tới hạn =critical point+ điểm tới hạn =critical temperature+ độ nhiệt tới hạn !critical age - (y học) thời kỳ mãn kinh

    English-Vietnamese dictionary > critical

  • 7 interesting

    /'intristiɳ/ * tính từ - làm quan tâm, làm chú ý =an interesting film+ một bộ phim thú vị !to be in an interresting condition - có thai, có mang

    English-Vietnamese dictionary > interesting

  • 8 mint

    /mint/ * danh từ - (thực vật học) cây bạc hà - (Ê-cốt) mục đích, ý đồ - sự cố gắng * động từ - cố gắng - nhằm, ngắm * danh từ - sở đúc tiền - (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận =a mint of documents+ một nguồn tài liệu vô tận =a mint of money+ một món tiền lớn - (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế * ngoại động từ - đúc (tiền) - (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra =to mint a new word+ đặt ra một từ mới * tính từ - mới, chưa dùng (tem, sách) =in mint condition+ mới toanh

    English-Vietnamese dictionary > mint

См. также в других словарях:

  • condition — [ kɔ̃disjɔ̃ ] n. f. • v. 1160 « convention, pacte »; bas lat. conditio, class. condicio I ♦ (État, manière d être.) A ♦ (Personnes) 1 ♦ (XIIIe) Vieilli Rang social, place dans la société. ⇒ classe, état. L inégalité des conditions sociales. Les… …   Encyclopédie Universelle

  • condition — con·di·tion 1 n 1: an uncertain future act or event whose occurrence or nonoccurrence determines the rights or obligations of a party under a legal instrument and esp. a contract; also: a clause in the instrument describing the act or event and… …   Law dictionary

  • condition — CONDITION. s. f. La nature, l estat & la qualité d une chose ou d une personne. La condition des choses d icy bas. la condition des hommes semble plus malheureuse que celle des animaux. la condition des Princes ne souffre pas &c. cette… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • condition — CONDITION. s. f. La nature, l état et la qualité d une chose ou d une personne. La condition des choses humaines est d être périssables. La condition des Princes les oblige à plus de devoirs que les autres hommes. Cette marchandise n a pas les… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Condition subsequent — refers to an event or state of affairs that brings an end to something else. A condition subsequent is often used in a legal context as a marker bringing an end to one s legal rights or duties. A condition subsequent may be either an event or a… …   Wikipedia

  • Condition De L'homme Moderne — Auteur Hannah Arendt Genre Théorie politique Version originale Titre original The Human Condition Éditeur original University of Chicago Press …   Wikipédia en Français

  • Condition de l'homme moderne — Auteur Hannah Arendt Genre Théorie politique Version originale Titre original The Human Condition Éditeur original University of Chicago Press Langue originale …   Wikipédia en Français

  • Condition — • That which is necessary or at least conducive to the actual operation of a cause Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Condition     Condition      …   Catholic encyclopedia

  • condition — con‧di‧tion [kənˈdɪʆn] noun [countable] LAW INSURANCE something stated in a contract, agreement, or insurance policy that must be done or must be true otherwise the contract, agreement, or policy will be ended or will not remain in force: • You… …   Financial and business terms

  • Condition gagnante — Condition Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • condition subsequent — see condition Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. condition subsequent …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»