Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(in+cask)

  • 1 cask

    /kɑ:sk/ * danh từ - thùng ton nô, thùng

    English-Vietnamese dictionary > cask

  • 2 scuttle-cask

    /'skʌtlkɑ:sk/ * danh từ - thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-butt)

    English-Vietnamese dictionary > scuttle-cask

  • 3 die Tonne

    - {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {cask} thùng ton nô - {ton} tấn, ton, rất nhiều, tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz], những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl] - {tun} thùng ủ men, ton-nô = die Tonne (Seezeichen) {buoy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tonne

  • 4 Faß an!

    - {Bear a hand!} = das große Faß {hogshead}+ = das kleine Faß {keg}+ = der Wein vom Faß {pipewine}+ = in ein Faß füllen {to tub}+ = nach dem Faß schmecken {to have a tang on the cask}+ = in einem Faß aufbewahren {to vat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Faß an!

  • 5 abfüllen

    - {to cask} - {to fill} làm đầy, chứa đầy, đổ đầy, đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín, hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy - phồng căng = abfüllen (Wein) {to decant; to rack}+ = abfüllen (in Tüten) {to bag up}+ = abfüllen (in Flaschen) {to bottle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfüllen

  • 6 abroach

    /ə'broutʃ/ * tính từ - bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...) =to set a cask abroach+ giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu

    English-Vietnamese dictionary > abroach

  • 7 content

    /'kɔntent/ * danh từ, (thường) số nhiều - nội dung =the contents of a letter+ nội dung một bức thư - (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...) =the content of a cask+ dung lượng một cái thùng - lượng, phân lượng =the sugar content per acre of beer+ lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải =the ester content of an oil+ (phân) lượng este trong một chất dầu !table of contents - (xem) table * danh từ - sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn =to one's heart's content+ thoả mãn; vừa lòng mãn ý - sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh) - (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận =supposing the number of contents and not contents are strictly equal+ giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau * tính từ - bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn =to be content with something+ vừa lòng cái gì - sẵn lòng, vui lòng =I am content to go of you want mr to+ tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn - thuận (thượng nghị viện Anh) =content+ thuận =not content+ chống * ngoại động từ - làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn =to content oneself with something+ bằng lòng vậy với cái gì =to content oneself with doing something+ bằng lòng cái gì

    English-Vietnamese dictionary > content

  • 8 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

  • 9 scuttle-butt

    /'skʌtbʌt/ * danh từ - thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn

    English-Vietnamese dictionary > scuttle-butt

  • 10 vent

    /vent/ * danh từ - lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng =the vent of a cask+ lỗ thông hơi của cái thùng =vents of a flute+ lỗ sáo =a vent through the dykes+ lỗ thoát qua đê - (địa lý,địa chất) miệng phun =the vent of a valcano+ miệng núi lửa - (động vật học) lỗ đít; huyệt - (kiến trúc) ống khói =the vent of a chimney+ ống khói lò sưởi - sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...) - (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả) =to give vent to one's anger+ trút nỗi giận dữ của mình * ngoại động từ - mở lỗ thông; làm cho thông hơi =to vent a barrel+ giùi lỗ thùng cho thông hơi - (nghĩa bóng) làm cho hả, trút =to vent one's hatred on the enemy+ trút căm thù vào đầu địch * nội động từ - (động vật học) ngoi lên để thở =the otter vents from time to time+ thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở

    English-Vietnamese dictionary > vent

См. также в других словарях:

  • Cask ale — or cask conditioned beer is the term for unfiltered and unpasteurised beer which is conditioned (including secondary fermentation) and served from a cask, usually without additional nitrogen or carbon dioxide pressure. Cask ale may also be… …   Wikipedia

  • Cask strength — (also known as barrel proof ) is a term used in whisky making to describe the strength of whisky in the cask during maturation. This strong whisky is not the whisky that is usually bottled, as at cask strength the whisky isn t as drinkable. Most… …   Wikipedia

  • Cask — (k[.a]sk), n. [Sp. casco potsherd, skull, helmet, prob. fr. cascar to break, fr. L. Quassure to break. Cf. {Casque}, {Cass}.] 1. Same as {Casque}. [Obs.] [1913 Webster] 2. A barrel shaped vessel made of staves headings, and hoops, usually fitted… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cask — Cask, v. t. To put into a cask. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cask — mid 15c., from M.Fr. casque cask, helmet, from Sp. casco skull, cask, helmet, originally potsherd, from cascar to break up, from V.L. *quassicare, frequentative of L. quassare to shake, shatter (see QUASH (Cf. quash)). The sense evolution is… …   Etymology dictionary

  • cask — [kask, käsk] n. [ME caske < Fr casque < Sp casco, potsherd, cask, helmet < cascar, to break < VL * quassicare, to break, freq. of L quassare: see QUASH2] 1. a barrel of any size made of staves, esp. one for liquids 2. the contents of… …   English World dictionary

  • cask'-conditioned — adjective (of beer) continuing to ferment and mature in the cask after brewing • • • Main Entry: ↑cask …   Useful english dictionary

  • Cask of monte cristo — could refer to:*The Cask of Amontillado, a short story by Edgar Allan Poe, concerns the deadly revenge taken by the narrator on a friend *The Count of Monte Cristo, a novel by Alexandre Dumas, père , about a sailor s plan for revenge …   Wikipedia

  • cask — [kɑːsk ǁ kæsk] noun [countable] a container for liquids, especially in the beer and wine trades: • The wine is transported in casks and bottled in London …   Financial and business terms

  • cask — [ka:sk US kæsk] n [Date: 1500 1600; : French; Origin: casque helmet , from Spanish casco broken piece of a pot, skull, helmet , from cascar to break ] a round wooden container used for storing wine or other liquids, or the amount of liquid that… …   Dictionary of contemporary English

  • Cask — (spr. käsk), nordamerik. Flüssigkeitsmaß, zu 32 alten Wein Gallons = 121,13 l …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»