Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(in+butcher's)

  • 1 butcher

    /'butʃə/ * danh từ - người hàng thịt; đồ tễ - kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa - mồi giả để câu cá hồi !butcher's bill - (xem) bill !butcher's meat - thịt lợn, thịt bò * ngoại động từ - giết, mổ (lợn, bò...) - giết chóc tàn sát - (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn... - mạt sát

    English-Vietnamese dictionary > butcher

  • 2 butcher

    v. Tua tsiaj
    n. Tus neeg tua npua; tus neeg tua tsiaj muag

    English-Hmong dictionary > butcher

  • 3 family butcher

    /'fæmili'butʃə/ * danh từ - người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội)

    English-Vietnamese dictionary > family butcher

  • 4 pork-butcher

    /'pɔ:k,butʃə/ * danh từ - chủ hàng thịt lợn

    English-Vietnamese dictionary > pork-butcher

  • 5 slink-butcher

    /sliɳk,butʃə/ * danh từ - người bán thịt súc vật đẻ non

    English-Vietnamese dictionary > slink-butcher

  • 6 der Fleischer

    - {butcher} người hàng thịt, đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fleischer

  • 7 der Metzger

    - {butcher} người hàng thịt, đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Metzger

  • 8 der Schlächter

    - {butcher} người hàng thịt, đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi - {killer} người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt, cá heo killer whale) - {slaughterer} đồ tể, kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlächter

  • 9 schlachten

    - {to butcher} giết, mổ, giết chóc tàn sát, làm sai lạc, làm hỏng, mạt sát - {to kill} giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to slaughter} giết thịt, mổ thịt, tài sát, chém giết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlachten

  • 10 der Fleischbeschauer

    - {inspector of butcher's meat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fleischbeschauer

  • 11 abschlachten

    - {to butcher} giết, mổ, giết chóc tàn sát, làm sai lạc, làm hỏng, mạt sát - {to slaughter} giết thịt, mổ thịt, tài sát, chém giết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschlachten

  • 12 at

    /æt, ət/ * danh từ - ở tại (chỉ vị trí) =at Haiduong+ ở Hải dương =at school+ ở trường =at home+ ở nhà =at the meeting+ ở cuộc họp =at a depth of six meters+ ở độ sâu sáu mét =at the butcher's+ ở cửa hàng thịt - vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian) =at six o'clock+ vào lúc sáu giờ =at midnight+ vào lúc nửa đêm =at mealtime+ vào giờ ăn cơm - đang, đang lúc =at work+ đang làm việc =at breakfast+ đang ăn sáng =what are you at now?+ bây giờ anh đang bận gì? =at peace+ đang lúc hoà bình =at rest+ đang lúc nghỉ ngơi - vào, nhắm vào, về phía =to throw a stone at somebody+ ném một cục đá vào ai =to look at the picture+ nhìn (vào) bức tranh =to laugh at somebody+ cười (vào mặt) ai - với (chỉ giá cả...) =at a high price+ với giá cao =at 3đ a kilogram+ (với giá) ba đồng một kilôgram - khi; về =we were very sad at hearing the news+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó =he was surprised at what he saw+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy - theo =at your request+ theo lời yêu cầu của anh =at your command+ theo lệnh của anh - về (một môn nào...) =to be good at mathematics+ giỏi (về môn) toán !at all - (xem) all !events - (xem) event !at best - (xem) best !at first - (xem) first !at last !at least - (xem) least !at [the] most - (xem) most !at once - (xem) once !at once - (xem) one !at that - như vậy, như thế =we must take it at that+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy - hơn nữa, mà lại còn =he lost an arm and the right arm at that+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải !at time - (xem) time !at no time - không bao giờ !at worst - (xem) worst

    English-Vietnamese dictionary > at

  • 13 bill

    /bil/ * danh từ - cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao) - (sử học) cái kích (một thứ vũ khí) * danh từ - mỏ (chim) - (hàng hải) đầu mũi neo - mũi biển hẹp * nội động từ - chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu) !to bill and coo - (xem) coo * danh từ - tờ quảng cáo; yết thị =stick no bills+ cấm dán quảng cáo =a theatre bill+ quảng cáo rạp hát - hoá đơn - luật dự thảo, dự luật =to pass a bill+ thông qua đạo luật dự thảo =to reject a bill+ bác bỏ đạo luật dự thảo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc - (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange) - (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện !bill of fare - thực đơn - chương trình !bill of health - (hàng hải) giấy kiểm dịch !bill of lading - (hàng hải) hoá đơn vận chuyển !butcher's bill - (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh !to fill the bill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết !to find [a] true bill - đưa ra xử !to foot (meet) the bill - thanh toán hoá đơn !to ignore the bill - không xử, bác đơn * ngoại động từ - đăng lên quảng cáo; để vào chương trình =to be billed to appear+ được quảng cáo sẽ ra mắt - dán quảng cáo, dán yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

    English-Vietnamese dictionary > bill

См. также в других словарях:

  • Butcher (disambiguation) — Butcher may refer to:PeopleIn sports*Alan Butcher, English cricketer *Basil Butcher, West Indian cricketer *Butcher (Surrey cricketer), 18th century English cricketer *Don Butcher, English professional squash player *Donnie Butcher, American NBA… …   Wikipedia

  • Butcher block — Butcher s block in modern American kitchen. A butcher s block is a style of assembled wood (often sugar maple, teak, or walnut) used as heavy duty chopping blocks, table tops, and cutting boards. It was commonly used in butcher s shops and meat… …   Wikipedia

  • Butcher — ist der Familienname folgender Personen: Adam Butcher (* 1988), kanadischer Schauspieler Eugene Butcher (* 1950), US amerikanischer Mediziner, Immunologe und Hochschullehrer Garth Butcher (* 1963), kanadischer Eishockeyspieler Goler Teal Butcher… …   Deutsch Wikipedia

  • butcher bird — utcher bird, butcher bird utcher bird, butcherbird utcherbird . 1. (Zo[ o]l.) any species of shrike of the genus {Lanius}, so called because they impale their prey on thorns. [1913 Webster + WordNet 1.5] 2. (Zo[ o]l.) large carnivorous… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • butcher-bird — utcher bird, butcher bird utcher bird, butcherbird utcherbird . 1. (Zo[ o]l.) any species of shrike of the genus {Lanius}, so called because they impale their prey on thorns. [1913 Webster + WordNet 1.5] 2. (Zo[ o]l.) large carnivorous… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Butcher Hollow, Kentucky — Butcher Hollow (also known as Butcher Holler) is a coal mining community located in Johnson County, Kentucky. Its main claim to fame is being the birthplace of country music singer Loretta Lynn, who paid tribute to the larger community in which… …   Wikipedia

  • Butcher (band) — Butcher is a progressive rock band that was formed in North Hollywood in 2001 by Camella Grace and Sasha Popovic. Combining Camella s powerful yet ethereal vocals with their shared love of heavy music and monster riffs, they created the unique… …   Wikipedia

  • Butcher : La Légende de Victor Crowley — Butcher : La Légende de Victor Crowley (Hatchet) est un film d horreur / gore américain réalisé par Adam Green en 2006. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution …   Wikipédia en Français

  • Butcher 2 — (Hatchet 2) est un film d horreur / gore américain réalisé par Adam Green en 2010. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 …   Wikipédia en Français

  • Butcher paper — is cheap but sturdy paper that is sold in large rolls. Butcher paper is white, made from kraft pulp and is generally considered to be between 30 lb/3000 sq ft (45 g/m²) and 50 lb/3000 sq ft (81 g/m²) basis weight of paper. Originally sold to… …   Wikipedia

  • Butcher Lake — ist der Name mehrerer Seen in den Vereinigten Staaten: Butcher Lake (Maine) Butcher Lake (Manistee County, Michigan) Butcher Lake (Oakland County, Michigan) Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»