Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(in+bar)

  • 121 das Hindernis

    - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hindernis

  • 122 die Bildlaufleiste

    - {scroll bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildlaufleiste

  • 123 die Scheibe

    - {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {disk} - {plate} bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {shim} miếng chêm, miếng chèn - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận = die Scheibe (Brot) {round}+ = die Scheibe (Fenster) {pane}+ = die dicke Scheibe (Kochkunst) {slab}+ = die abgeschnittene Scheibe (Kochkunst) {sliver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Scheibe

  • 124 bezahlen

    - {to defray} trả, thanh toán - {to disburse} dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu - {to fee} trả tiền thù lao cho, đóng nguyệt phí, thuê giúp việc - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to pay (paid,paid) nộp, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho, đến, ngỏ, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi, mang lợi, sinh lợi, sơn, quét hắc ín - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = bezahlen (Schuld) {to acquit; to quit (quitted,quitted)+ = bezahlen (Kommerz) {to shell out}+ = bezahlen (Schulden) {to clear; to discharge}+ = bar bezahlen {to lay down; to pay cash; to pay on the nail}+ = voll bezahlen {to pay in full; to pay off; to pay up}+ = teuer bezahlen {to pay dear for it; to pay high}+ = sofort bezahlen {to plank down}+ = schlecht bezahlen {to underpay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezahlen

  • 125 der Damm

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {causeway} đường đắp cao, bờ đường đắp cao - {dam} vật mẹ, đập, nước ngăn lại, bể nước - {dike} con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, chướng ngại, sự ngăn cản, đaicơ thể tường - {embankment} - {levee} buổi chiêu đâi, đám khách, buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy - {mound} mô, gò, đồi, núi nhỏ - {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường, bức tường có cây ăn quả dựa vào, vách ngoài vỉa, thành = der Damm (Anatomie) {perineum}+ = nicht auf dem Damm sein {to do not feel up to the mark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Damm

  • 126 ausschließen

    - {to debar} ngăn cản, ngăn cấm, tước - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ = ausschließen [von] {to bar [from]; to debar [from]; to deprive [of]; to exclude [from]; to preclude [from]}+ = ausschließen (Zeile) {to space}+ = ausschließen [wegen] {to disqualify [for]}+ = ausschließen [von,aus] {to except [from,out of]}+ = ausschließen (Parlament) {to unseat}+ = ausschließen (Typographie) {to justify}+ = ausschließen [jemanden von etwas] {to interdict [someone from something]}+ = ausschließen (schloß aus,ausgeschlossen) {to lock out}+ = etwas ausschließen {to be exclusive of something}+ = jemanden ausschließen (Sport) {to suspend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschließen

  • 127 die Rechtswissenschaft

    - {jurisprudence} khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp - {law} phép, phép tắc, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, nghề luật sư = Rechtswissenschaft studieren {to study for the bar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtswissenschaft

  • 128 der Jura

    (Geologie) - {Jurassic period} = Jura studieren {to study the law}+ = er hat Jura studiert {he was educated for the Bar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jura

См. также в других словарях:

  • bar — bar·a·boo; bar·ag·no·sis; bar·a·min; bar; bar·a·thea; bar·a·thrum; bar·ba; bar·ba·coa; bar·ba·dos; bar·ba·ra s; bar·ba·rea; bar·bar·i·an·ism; bar·bar·i·an·ism; bar·bar·ic; bar·bar·ic; bar·bar·i·cal·ly; bar·bar·i·cal·ly; bar·bar·i·ous;… …   English syllables

  • Bar, Montenegro — Bar Бар Bar City Centre …   Wikipedia

  • Bar-le-duc — Pour les articles homonymes, voir Leduc. Bar le Duc L église Saint Étienne et, à droite, le palais de Justi …   Wikipédia en Français

  • Bar-sur-Ornain — Bar le Duc Pour les articles homonymes, voir Leduc. Bar le Duc L église Saint Étienne et, à droite, le palais de Justi …   Wikipédia en Français

  • Bar le Duc — Pour les articles homonymes, voir Leduc. Bar le Duc L église Saint Étienne et, à droite, le palais de Justi …   Wikipédia en Français

  • Bar le duc — Pour les articles homonymes, voir Leduc. Bar le Duc L église Saint Étienne et, à droite, le palais de Justi …   Wikipédia en Français

  • BAR KOKHBA — (d. 135 C.E.), leader of the revolt in Judea against Rome (132–135 C.E.). The Man and the Leader Bar Kokhba is known in talmudic sources as Ben Kozevah, Bar Kozevah, or Ben Koziva (Heb. בן כוזבה, בר כוסבא, בן כוזיבא; Sanh. 93b; BK 97b; TJ, Ta an …   Encyclopedia of Judaism

  • Bar — may refer to:* A rod/stick, pole, or handrail made of structural steel ** Grab bar ** Rebar * an ingot or gold bar * Bar (diacritic), a line through a letter used as a diacritic * Bar (establishment), a retail establishment which serves alcoholic …   Wikipedia

  • Bar (Montenegro) — Bar (Monténégro) Pour les articles homonymes, voir Bar. Bar Ajouter une image Administration Nom cyrilliqu …   Wikipédia en Français

  • Bar (Rivière) — Pour les articles homonymes, voir Bar. Bar Caractéristiques …   Wikipédia en Français

  • bar — 1 / bär/ n often attrib 1 a: the railing in a courtroom that encloses the area around the judge where prisoners are stationed in criminal cases or where the business of the court is transacted in civil cases compare bench 1, dock …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»