Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(in+afternoon)

  • 1 afternoon

    /'ɑ:ftə'nu:n/ * danh từ - buổi chiều =in the afternoon of one's life+ lúc về già =afternoon farmer+ người lười biếng

    English-Vietnamese dictionary > afternoon

  • 2 good afternoon

    Nyob zoo yav hnub qaij; kab ntsab yav hnub qaij

    English-Hmong dictionary > good afternoon

  • 3 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 4 slow

    /slou/ * tính từ - chậm, chậm chạp =slow and sure+ chậm mà chắc =the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút =to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ =to be slow to anger+ khó trêu tức (người) - trì độn, không nhanh trí =to be slow of wit+ kém thông minh - buồn tẻ, kém vui =the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ =a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ - mở nhỏ (ống kính máy ảnh) - cháy lom rom =a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom - không nảy =a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy * phó từ - chậm, chầm chậm =how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế! * ngoại động từ - làm chậm lại, làm trì hoãn =to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình * nội động từ - đi chậm lại, chạy chậm lại =to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn

    English-Vietnamese dictionary > slow

  • 5 talk

    /tɔ:k/ * danh từ - lời nói =he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói - cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm - bài nói chuyện =a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga - tin đồn, lời xì xào bàn tán =that's all talk+ đó chỉ là tin đồn =the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán - (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng * nội động từ - nói =baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói - nói chuyện, chuyện trò - nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán =don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy * ngoại động từ - nói, kể =to talk English+ nói tiếng Anh =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ - nói về, bàn về =to talk politics+ nói chuyện chính trị - nói quá làm cho, nói đến nỗi =to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu =to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng !to talk about (of) - nói về, bàn về =we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau =what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế? !to talk at - nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh !to talk away - nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt =to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều - nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra !to talk back - nói lại, cãi lại !to talk down - nói át, nói chặn họng !to talk into - nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm !to talk out - bàn kéo dài, tranh luận đến cùng !to talk out of - bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm !to talk someone out of a plan - ngăn ai đừng theo một kế hoạch !to talk over - dỗ dành, thuyết phục - bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía =talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời !to talk round - thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến - bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu !to talk to - (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách =the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận !to talk up - tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi !to talk for the sake of talking - nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì !to talk nineteen to the dozen - (xem) dozen !to talk shop - (xem) shop !to talk through one's hat - (xem) hat !to talk to the purpose - nói đúng lúc; nói cái đang nói

    English-Vietnamese dictionary > talk

См. также в других словарях:

  • Afternoon, a story — is a work of electronic literature written in 1987 by American author Michael Joyce. It was published by Eastgate Systems in 1990 and is known as the first hypertext fiction. Afternoon was first offered to the public as a demonstration of the… …   Wikipedia

  • Afternoon (magazine) — Afternoon May 25, 2006 issue featuring Rabu yan. Categories Seinen manga[1] Frequency Monthly Circulation 102,834 (2010) …   Wikipedia

  • Afternoon, a story — es una obra de literatura electrónica escrita en 1987 por el escritor estadounidense Michael Joyce. Fue publicada por la compañía Eastgate Systems en 1990 y está considerada como la primera obra de narrativa hipertextual. Contenido 1 Publicación… …   Wikipedia Español

  • Afternoon Delight — may refer to:* Afternoon Delight (song) , a 1976 number one single by Starland Vocal Band * Afternoon Delight (Arrested Development episode) , an episode from the television series Arrested Development * Afternoon Delight , a food item first… …   Wikipedia

  • Afternoon (disambiguation) — Afternoon is that time of day between noon and sunset. Afternoon may also refer to:*Afternoon (magazine) (アフタヌーン), a Japanese manga magazine published by Kodansha *Afternoon (newspaper), a newspaper published in Mumbai, India *Afternoon (play),… …   Wikipedia

  • Afternoon — País Japón Idioma Japonés Categoría Manga seinen[1] …   Wikipedia Español

  • Afternoon (magazine) — Afternoon Afternoon アフタヌーン Éditeur Kōdansha Type Seinen Rythme de parution mensuel Jour de parution le 25 …   Wikipédia en Français

  • Afternoon — может значить: Afternoon (журнал) (アフタヌーン)  ежемесячный японский журнал манги. Afternoon (газета)  индийская газета. Afternoon Records  лейбл звукозаписи …   Википедия

  • Afternoon Men — is the first published novel by the English writer Anthony Powell. In its characters and themes it anticipates some of the ground Powell would cover in his masterpiece, A Dance to the Music of Time , a twelve volume cycle spanning much of the… …   Wikipedia

  • Afternoon — (jap. アフタヌーン, afutanūn) ist ein japanisches Manga Magazin, das sich an junge Männer (Seinen) richtet. Es ist ein Schwestermagazin der Morning. Das Magazin erscheint monatlich beim Kodansha Verlag zu einem Preis von 620 Yen. Den Hauptteil des… …   Deutsch Wikipedia

  • Afternoon — アフタヌーン Éditeur Kōdansha Type Seinen Rythme de parution mensuel Jour de paru …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»