Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(impressive)

  • 1 impressive

    /im'presiv/ * tính từ - gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm - hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi =an impressive scene+ cảnh hùng vĩ

    English-Vietnamese dictionary > impressive

  • 2 beeindruckend

    - {impressive} gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi - {magnificent} tráng lệ, lộng lẫy, rất đẹp, cừ, chiến - {stately} oai nghiêm, trang nghiêm, trịnh trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beeindruckend

  • 3 ergreifend

    - {affecting} làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng - {impressive} gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi - {moving} động, hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm - {pathetic} lâm ly, thống thiết - {poignant} cay, chua cay, buốt nhói, cồn cào, sâu sắc, thấm thía, thương tâm - {touching} về, đối với

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergreifend

  • 4 eindrucksvoll

    - {beautiful} đẹp, hay, tốt, tốt đẹp - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, chính, lơn, tổng quát - {imposing} gây ấn tượng mạnh mẽ, oai nghiêm, đường bệ - {impressive} gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, nguy nga - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {striking} nổi bật, đập vào mắt - {telling} mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eindrucksvoll

  • 5 imposant

    - {imposing} gây ấn tượng mạnh mẽ, oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ - {impressive} gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, nguy nga, oai vệ, uy nghi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > imposant

  • 6 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

См. также в других словарях:

  • Impressive — Im*press ive ([i^]m*pr[e^]s [i^]v), a. [Cf. F. impressif.] 1. Making, or tending to make, an impression; having power to impress; adapted to excite attention and feeling, to touch the sensibilities, or affect the conscience; as, an impressive… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • impressive — I adjective absorbing, assuring, awe inspiring, commanding, considerable, electrifying, eloquent, enthusiastic, exciting, fervent, formidable, grand, important, imposing, influential, magnificent, majestic, major, memorable, momentous, moving,… …   Law dictionary

  • impressive — (adj.) 1570s, capable of being easily impressed, from IMPRESS (Cf. impress) + IVE (Cf. ive). Meaning capable of making an impression on the mind or senses is from 1775. Related: Impressively; impressiveness …   Etymology dictionary

  • impressive — *moving, affecting, poignant, touching, pathetic Analogous words: imposing, majestic, august, noble, magnificent, grandiose, *grand: sublime, superb, glorious, *splendid: striking, arresting, remarkable, *noticeable Antonyms: unimpressive… …   New Dictionary of Synonyms

  • impressive — [adj] powerful, influential absorbing, affecting, arresting, august, awe inspiring, consequential, cool*, deep*, dramatic, effective, eloquent, excited, exciting, extraordinary, forcible, grand, impassioned, important, imposing, inspiring,… …   New thesaurus

  • impressive — ► ADJECTIVE ▪ evoking admiration through size, quality, or skill. DERIVATIVES impressively adverb impressiveness noun …   English terms dictionary

  • impressive — [im pres′iv] adj. having or tending to have a strong effect on the mind or emotions; eliciting wonder or admiration impressively adv. impressiveness n …   English World dictionary

  • impressive — adj. VERBS ▪ be, look, seem, sound ▪ become ▪ remain ▪ make sth ▪ …   Collocations dictionary

  • impressive — im|pres|sive [ ım presıv ] adjective ** if something is impressive you admire it, for example because it is very good, large, or shows great skill: The list of their achievements is pretty impressive. an impressive performance Freeman is… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • impressive */*/ — UK [ɪmˈpresɪv] / US adjective if something is impressive, you admire it, for example because it is very good, large, or shows great skill The list of their achievements is pretty impressive. an impressive performance Freeman is impressive in the… …   English dictionary

  • impressive — im|pres|sive W3 [ımˈpresıv] adj something that is impressive makes you admire it because it is very good, large, important etc ▪ Among the guests was an impressive array of authors and critics. ▪ the remains of an impressive Roman villa… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»