Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(implicate)

  • 1 implicate

    /'implikit/ * danh từ - ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý * ngoại động từ - lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào =to be implicated in a crime+ có dính líu vào tội ác - ngụ ý, bao hàm, ám chỉ =silence implicates consent+ im lặng là ngụ ý bằng lòng - (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại

    English-Vietnamese dictionary > implicate

  • 2 verwickeln

    - {to complicate} làm phức tạp, làm rắc rối - {to embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to encumber} làm trở ngại, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to implicate} lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao hàm, ám chỉ, bện lại, tết lại, xoắn lại - {to ravel} làm rối, thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù = verwickeln [in] {to entangle [in]; to involve [in]; to wrap [in]}+ = verwickeln (Taue) {to foul}+ = sich verwickeln {to knot; to tangle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwickeln

  • 3 die Folge

    - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folge

  • 4 schließen

    (schloß,geschlossen) - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to shut (shut,shut) đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt - {to shutter} lắp cửa chớp, đóng cửa chớp = schließen (schloß,geschlossen) [mit] {to wind up [with]}+ = schließen (schloß,geschlossen) [aus] {to gather [from]; to infer (infered,infered) [from]; to reason [from]}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Schule) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Vertrag) {to indent; to negotiate}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Bündnis) {to strike up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Sitzung) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Debatte) {to closure}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Freundschaft,Vertrag) {to contract}+ = sich schließen {to fold}+ = wieder schließen {to regap}+ = in sich schließen {to connote; to implicate; to imply; to incorporate; to infer (infered,infered)+ = hieraus kann man schließen {from this it follows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schließen

  • 5 hineinziehen

    - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ = hineinziehen [in] {to implicate [in]}+ = hineinziehen (zog hinein,hineingezogen) {to embroil; to pull in}+ = hineinziehen in {to involve; to rope in}+ = sich hineinziehen {to straggle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hineinziehen

См. также в других словарях:

  • implicate — im·pli·cate / im plə ˌkāt/ vt cat·ed, cat·ing: to involve as a consequence, corollary, or natural inference firing the federal employee because of her protest implicate s the First Amendment Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster.… …   Law dictionary

  • Implicate — Im pli*cate, v. t. [imp. & p. p. {Implicated}; p. pr. & vb. n. {Implicating}.] [L. implicatus, p. p. of implicare to involve; pref. im in + plicare to fold. See {Employ}, {Ply}, and cf. {Imply}, {Implicit}.] 1. To infold; to fold together; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • implicate — (v.) early 15c., to convey in a fable; c.1600, intertwine, wreathe, from L. implicatus, pp. of implicare to involve, entwine (see IMPLICATION (Cf. implication)). Meaning involve a person in a crime, charge, etc., is from 1797. Related:… …   Etymology dictionary

  • implicate — *involve Analogous words: *concern, affect: incriminate (see ACCUSE) Contrasted words: *exculpate, absolve, acquit, exonerate …   New Dictionary of Synonyms

  • implicate — [v] imply, involve accuse, affect, associate, blame, charge, cite, compromise, concern, connect, embroil, entangle, frame, hint, impute, include, incriminate, inculpate, insinuate, lay at one’s door*, link, mean, mire, name, pin on*, point finger …   New thesaurus

  • implicate — ► VERB 1) show to be involved in a crime. 2) (be implicated in) bear some of the responsibility for. 3) convey (a meaning or intention) indirectly; imply. DERIVATIVES implicative adjective. ORIGIN Latin implicare fold in, involve, imply …   English terms dictionary

  • implicate — [im′pli kāt΄] vt. implicated, implicating [< L implicatus, pp. of implicare, to enfold, involve: see IMPLY] 1. a) to show to have a connection with a crime, fault, etc.; involve b) to show to be involved or concerned 2. Rare to imply …   English World dictionary

  • implicate — v. (D; tr.) to implicate in (to implicate smb. in a scandal) * * * [ ɪmplɪkeɪt] (D; tr.) to implicate in (to implicate smb. in a scandal) …   Combinatory dictionary

  • implicate — verb (T) 1 to show or seem to show that someone is involved in something wrong or criminal: implicate sb in sth: The letter seemed to implicate Mitchell in the robbery. 2 to show or seem to show that something is the cause of something bad or… …   Longman dictionary of contemporary English

  • implicate — UK [ˈɪmplɪkeɪt] / US [ˈɪmplɪˌkeɪt] verb [transitive, often passive] Word forms implicate : present tense I/you/we/they implicate he/she/it implicates present participle implicating past tense implicated past participle implicated 1) to show or… …   English dictionary

  • implicate — [[t]ɪ̱mplɪkeɪt[/t]] implicates, implicating, implicated VERB To implicate someone means to show or claim that they were involved in something wrong or criminal. → See also implicated [V n in n] Allegations had appeared in the press implicating… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»