Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(i+can)

  • 1 can

    /kæn/ * danh từ - bình, bi đông, ca (đựng nước) - vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam !to be in the can - đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng !to carry the can - (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm * ngoại động từ - đóng hộp (thịt, cá, quả...) - ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc) - (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam * động từ could - có thể, có khả năng =it can not be true+ điều đó không thể có thật được - có thể, được phép =you can go now+ bây giờ anh có thể đi được - biết =can speak English+ biết nói tiếng Anh

    English-Vietnamese dictionary > can

  • 2 can

    v. Muaj peev xwm; ntim kaus poom
    n. Lub kaus poom

    English-Hmong dictionary > can

  • 3 can be

    Tej zaum yog

    English-Hmong dictionary > can be

  • 4 can not

    v. Tsis muaj rab peev xwm

    English-Hmong dictionary > can not

  • 5 can't

    v. Tsis muaj rab peev xwm

    English-Hmong dictionary > can't

  • 6 can't

    /kɑ:nt/ * (viết tắt) của cannot

    English-Vietnamese dictionary > can't

  • 7 ash can

    /'æʃkæn/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ -bin) /'æʃbin/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng rác - (quân sự), (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm

    English-Vietnamese dictionary > ash can

  • 8 catch-as-catch-can

    /'kætʃəzkætʃ'kæn/ * danh từ - (thể dục,thể thao) môn vật tự do

    English-Vietnamese dictionary > catch-as-catch-can

  • 9 garbage-can

    /'gɑ:bidʤkæn/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng rác

    English-Vietnamese dictionary > garbage-can

  • 10 xếp gọn gàng (căn phòng...)

    / n'taidi/ * tính từ - xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn

    English-Vietnamese dictionary > xếp gọn gàng (căn phòng...)

  • 11 gàng (căn phòng...)

    /' n'tai/ * ngoại động từ - cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói

    English-Vietnamese dictionary > gàng (căn phòng...)

  • 12 watering-can

    /'wɔ:təriɳkæn/ Cách viết khác: (watering-pot) /'wɔ:təriɳpɔt/ -pot) /'wɔ:təriɳpɔt/ * danh từ - bình tưới

    English-Vietnamese dictionary > watering-can

  • 13 die Kanne

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {flagon} lọ, hũ - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pot} ấm, chậu, vại, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng - {tankard} cốc vại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanne

  • 14 der Krug

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già - {jar} vại, lọ, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc, sự gai người - sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pitcher} bình rót, lá hình chén, cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường - {pot} ấm, chậu, hũ, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng = der Krug (Maß) {tankard}+ = der kleine Krug {noggin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krug

  • 15 der Büchsenöffner

    - {can opener; tin opener}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Büchsenöffner

  • 16 die Konservendose

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konservendose

  • 17 die Konserve

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {conserve} mứt, mứt quả - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konserve

  • 18 der Dosenöffner

    - {can opener}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dosenöffner

  • 19 der Kanister

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {canister} hộp nhỏ, hộp, hộp đựng bánh thánh - {tank} thùng, két, bể, xe tăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kanister

  • 20 die Konservenbüchse

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konservenbüchse

См. также в других словарях:

  • CAN-SPAM Act of 2003 — Full title Controlling the Assault of Non Solicited Pornography And Marketing Act of 2003 Acronym CAN SPAM Act Enacted by the 108th United States Congress …   Wikipedia

  • Can't Take That Away (Mariah's Theme) — Single by Mariah Carey from the album Rainbow R …   Wikipedia

  • CAN-Bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… …   Deutsch Wikipedia

  • CAN Bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… …   Deutsch Wikipedia

  • Can-bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… …   Deutsch Wikipedia

  • Can\'t Buy Me Love — «Can t Buy Me Love» Сингл The Beatles из альбома «A Hard Day s Night» Сторона «А» Can’t Buy Me Love …   Википедия

  • Can’t Buy Me Love — «Can’t Buy Me Love» Сингл The Beatles из альбома …   Википедия

  • Cần Thơ — Can Tho Thành phố Cần Thơ   Centrally governed city   Nickname(s): The capital of the West (Vietnamese: Tây Đô) …   Wikipedia

  • Can't Take That Away (Mariah's Theme) — Single par Mariah Carey extrait de l’album Rainbow Face B Crybaby Sortie 6 juin  …   Wikipédia en Français

  • Can Tho Bridge — Cần Thơ Bridge Other name(s) Cầu Cần Thơ Crosses Sông Hậu Giang (Bassac River) Locale Cần Thơ …   Wikipedia

  • Can Duoc District — Cần Đước   District   Country  Vietnam Region Mekong Delta …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»