-
1 can
/kæn/ * danh từ - bình, bi đông, ca (đựng nước) - vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam !to be in the can - đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng !to carry the can - (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm * ngoại động từ - đóng hộp (thịt, cá, quả...) - ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc) - (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam * động từ could - có thể, có khả năng =it can not be true+ điều đó không thể có thật được - có thể, được phép =you can go now+ bây giờ anh có thể đi được - biết =can speak English+ biết nói tiếng Anh -
2 can
v. Muaj peev xwm; ntim kaus poomn. Lub kaus poom -
3 can be
Tej zaum yog -
4 can not
v. Tsis muaj rab peev xwm -
5 can't
v. Tsis muaj rab peev xwm -
6 can't
/kɑ:nt/ * (viết tắt) của cannot -
7 ash can
/'æʃkæn/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ -bin) /'æʃbin/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng rác - (quân sự), (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm -
8 catch-as-catch-can
/'kætʃəzkætʃ'kæn/ * danh từ - (thể dục,thể thao) môn vật tự do -
9 garbage-can
/'gɑ:bidʤkæn/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng rác -
10 xếp gọn gàng (căn phòng...)
/ n'taidi/ * tính từ - xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn -
11 gàng (căn phòng...)
/' n'tai/ * ngoại động từ - cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói -
12 watering-can
/'wɔ:təriɳkæn/ Cách viết khác: (watering-pot) /'wɔ:təriɳpɔt/ -pot) /'wɔ:təriɳpɔt/ * danh từ - bình tưới -
13 die Kanne
- {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {flagon} lọ, hũ - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pot} ấm, chậu, vại, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng - {tankard} cốc vại -
14 der Krug
- {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già - {jar} vại, lọ, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc, sự gai người - sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pitcher} bình rót, lá hình chén, cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường - {pot} ấm, chậu, hũ, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng = der Krug (Maß) {tankard}+ = der kleine Krug {noggin}+ -
15 der Büchsenöffner
- {can opener; tin opener} -
16 die Konservendose
- {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam -
17 die Konserve
- {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {conserve} mứt, mứt quả - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, tiền -
18 der Dosenöffner
- {can opener} -
19 der Kanister
- {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {canister} hộp nhỏ, hộp, hộp đựng bánh thánh - {tank} thùng, két, bể, xe tăng -
20 die Konservenbüchse
- {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, tiền
См. также в других словарях:
CAN-SPAM Act of 2003 — Full title Controlling the Assault of Non Solicited Pornography And Marketing Act of 2003 Acronym CAN SPAM Act Enacted by the 108th United States Congress … Wikipedia
Can't Take That Away (Mariah's Theme) — Single by Mariah Carey from the album Rainbow R … Wikipedia
CAN-Bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… … Deutsch Wikipedia
CAN Bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… … Deutsch Wikipedia
Can-bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… … Deutsch Wikipedia
Can\'t Buy Me Love — «Can t Buy Me Love» Сингл The Beatles из альбома «A Hard Day s Night» Сторона «А» Can’t Buy Me Love … Википедия
Can’t Buy Me Love — «Can’t Buy Me Love» Сингл The Beatles из альбома … Википедия
Cần Thơ — Can Tho Thành phố Cần Thơ Centrally governed city Nickname(s): The capital of the West (Vietnamese: Tây Đô) … Wikipedia
Can't Take That Away (Mariah's Theme) — Single par Mariah Carey extrait de l’album Rainbow Face B Crybaby Sortie 6 juin … Wikipédia en Français
Can Tho Bridge — Cần Thơ Bridge Other name(s) Cầu Cần Thơ Crosses Sông Hậu Giang (Bassac River) Locale Cần Thơ … Wikipedia
Can Duoc District — Cần Đước District Country Vietnam Region Mekong Delta … Wikipedia