Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(i+bet)

  • 1 die Wette

    - {bet} sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {wager} = eine Wette machen {to lay a bet; to lay a wager; to make a bet}+ = eine Wette annehmen {to hold a bet; to take up a bet}+ = um die Wette laufen {to race}+ = was gilt die Wette? {what do you bet?}+ = eine Wette abschließen {to make a bet}+ = ich gehe jede Wette ein, daß {I will bet you anything that}+ = eine ungleiche Wette eingehen {to take odds}+ = mit jemandem um die Wette laufen {to race someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wette

  • 2 der Wetteinsatz

    - {bet} sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc - {stake} cộc, cọc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wetteinsatz

  • 3 wetten

    - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng = wetten [auf] {to wager [on]}+ = wetten [auf,gegen] {to bet (bet,bet) [on,against]}+ = wetten (Pferderennen) {to punt}+ = wetten, daß nicht {to bet against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wetten

  • 4 glätten

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to calender} cán láng - {to flat} làm bẹt, dát mỏng - {to flatten} dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to plane} bào, làm bằng phẳng, san bằng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to planish} đập dẹt, cán dẹt, làm bóng - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to satin} làm cho bóng - {to screed} - {to sleek} làm cho mượt - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới - đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to stroke} đứng lái, vuốt ve = glätten (Federn) {to plume}+ = sich glätten {to smooth down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glätten

  • 5 verwetten

    - {to bet (bet,bet) đánh cuộc, đánh cá - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwetten

  • 6 setzen

    - {to fawn} đẻ, vẫy đuôi mưng, mừng rỡ, xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to place} cứ làm, đưa vào làm, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, đánh giá, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to put (put,put) bỏ, đút, cho vào, sắp xếp, làm cho, bắt phải, đưa, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, ước lượng, cho là, gửi, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi, đi về phía = setzen [auf] {to bet (bet,bet) [on]}+ = setzen (Spiel) {to chip in; to punt}+ = setzen (Typographie) {to compose}+ = setzen [in] (Vertrauen) {to repose [in]}+ = neu setzen (Typographie) {to recompose; to reset (reset,reset)+ = matt setzen {to checkmate; to mate}+ = sich setzen {to be seated}+ = patt setzen {to stalemate}+ = setzen über {to pass over}+ = sich setzen (Chemie) {to precipitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > setzen

  • 7 erniedrigen

    - {to abase} làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to demean} hạ mình, xử sự, cư xử, ăn ở - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to humble} sỉ nục, hạ thấp - {to humiliate} làm bẽ mặt - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to reduce} giảm bớt, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn - quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi = sich erniedrigen [zu] {to stoop [to]}+ = sich erniedrigen [zu tun] {to demean oneself [to do,by doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erniedrigen

  • 8 abflachen

    - {to bevel} làm cho xiên góc - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to slope} nghiêng, dốc, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, vác lên vai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abflachen

  • 9 platt

    - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {flattish} hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt - {frothy} có bọt, nổi bọt, sủi bọt, như bọt, rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {trite} cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm = ich war platt {you could have knocked down me with a feather}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > platt

  • 10 entmutigen

    - {to appal} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh - {to dampen} làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng, làm ẩm, làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm, thấm ướt - {to daunt} đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm, làm thoái chí, khuất phục, ấn vào thùng - {to deject} làm buồn nản, làm chán nản, làm thất vọng - {to depress} làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống - hạ xuống - {to discountenance} làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống, tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành - {to discourage} làm mất hết can đảm, can ngăn - {to dishearten} làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm - {to dispirit} làm mất hăng hái - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to unman} làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược, lấy người đi, bớt người làm = laß dich nicht entmutigen {don't lose heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entmutigen

  • 11 das Gift

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {toxicant} chất độc - {venom} nọc độc, sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý - {virus} virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý, tính độc địa = das Gift [für] {poison [to]}+ = das Gift (Medizin) {toxin}+ = das ansteckende Gift {leprosy}+ = das schleichende Gift {lingering poison}+ = darauf kannst du Gift nehmen {you can stake your life on it}+ = darauf können Sie Gift nehmen! {you bet!}+ = Sie können Gift darauf nehmen. {You can bet your bottom dollar.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gift

  • 12 abstumpfen

    - {to blunt} làm cùn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đi, mờ đục - xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm tê liệt, làm chết lặng đi - {to sear} làm khô, làm héo, đốt, đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, làm vỡ, làm nổ tung, khô héo đi - {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm sững sờ, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc = abstumpfen [gegen] {to deaden [to]}+ = sich abstumpfen {to grow blunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstumpfen

  • 13 flach

    - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {flattish} hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt - {level} cân bằng đều, ngang bằng, ngang tài ngang sức - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {plane} - {shallow} nông cạn, hời hợt - {shoal} không sâu - {superficial} ở bề mặt, thiển cận, vuông, diện tích super) - {tabular} xếp thành bảng, xếp thành cột, phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng - {tabulate} = flach (Wasser) {reefy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flach

  • 14 ebnen

    - {to even} san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng, sánh được với, ngang với - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to level} làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to plane} bào, làm bằng phẳng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to surface} trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ebnen

  • 15 schief

    - {askance} về một bên, nghiêng, nghi ngờ, ngờ vực - {askew} xiên, lệch - {aslant} xiên qua, chéo qua - {aslope} dốc nghiêng, dốc - {asquint} lé - {awry} méo, hỏng, thất bại, không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi - {bias} chéo theo đường chéo - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crosswise} chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập - {leaning} - {oblique} chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {sidelong} ở bên, xiên về phía bên, bóng gió - {skew} ghềnh, đối xứng lệch - {slant} - {splay} rộng, bẹt, loe, quay ra ngoài, vụng về, xấu xí - {wry} méo mó, nhăn nhó, gượng = schief legen {to tilt}+ = alles ging schief {everything went criss-cross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schief

  • 16 der Pump

    - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = auf Pump {on the never-never; on the nod; on tick}+ = auf Pump kaufen {to buy on credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pump

  • 17 rundweg

    - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rundweg

  • 18 breitschlagen

    - {to flat} làm bẹt, dát mỏng = jemanden breitschlagen, etwas zu tun {to cajole someone into doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > breitschlagen

  • 19 direkt

    - {bang} thình lình, thẳng ngay vào, đánh rầm một cái, vang lên, păng, păng!, bùm, bùm! - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {directly} - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {immediate} tức thì, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} ngay lập tức - {ingenuous} chân thật, ngây thơ - {outright} toàn bộ, công khai, toạc móng heo, triệt để, tất cả - {sheer} chỉ là, đúng là, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da - {slap} bất thình lình, trúng - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {sock} đúng vào - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} ngay ngắn, đều, suốt, đúng đắn, chính xác - {through} qua, xuyên qua, do, nhờ, bởi, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, đã nói chuyện được, đã nói xong - {very} thực, thực sự, chính, chỉ, rất, lắm, hơn hết = direkt (Weg) {ready}+ = direkt vor {in face of}+ = direkt von vorn {headon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > direkt

  • 20 filzen

    - {to felt} kết lại thành nỉ, kết lại với nhau, bọc bằng nỉ, kết lại, bết xuống - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > filzen

См. также в других словарях:

  • BET HILLEL AND BET SHAMMAI — BET HILLEL AND BET SHAMMAI, two schools of exposition of the Oral Law, named after hillel and shammai who lived at the end of the first century B.C.E. and the beginning of the first century C.E. These two schools existed from the time of these… …   Encyclopedia of Judaism

  • Bet Tzedek Legal Services - The House of Justice — Bet Tzedek is a non profit human and poverty rights organization, internationally recognized for its work in providing unique advocacy and support for people living in poverty, and for communities victimized by discrimination and civil rights… …   Wikipedia

  • bet-at-home.com — AG Rechtsform Aktiengesellschaft ISIN DE000A0DNAY5 Gründung …   Deutsch Wikipedia

  • BET DIN AND JUDGES — (Heb. בֵּית דִּין; lit. house of judgment ). Bet din (pl. battei din) is the term, in rabbinic sources, for a Jewish court of law. In modern times it usually refers to   an ecclesiastical court dealing with religious matters such as divorce, and… …   Encyclopedia of Judaism

  • Bet Shira Congregation — Basic information Location 7500 SW 120th Street, Miami, Florida,  United States Affiliation Conservative Judais …   Wikipedia

  • Bet Sche'an — Basisdaten …   Deutsch Wikipedia

  • bet*/ — [bet] (past tense past participle bet) verb [I/T] I to risk an amount of money by saying what you think will happen in a race or game Thousands of people bet on the result of the match.[/ex] I bet £10 on each of the horses.[/ex] He bet me £20… …   Dictionary for writing and speaking English

  • BET Nightly News — is the main newscast of the Black Entertainment Television network. The newscast covered national and international news stories from a black perspective.The program ran for four years, ending in July 2005. The nightly newscast was replaced by a… …   Wikipedia

  • Bet-at-home — bet at home.com AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 2004 …   Deutsch Wikipedia

  • Bet-at-home.com — AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 2004 …   Deutsch Wikipedia

  • Bet-at-home.com AG — Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 2004 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»