Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(hoot)

  • 1 hoot

    /hu:t/ * danh từ - tiếng cú kêu - tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...) - tiếng còi (ô tô, còi hơi...) !don't care a hoot - (từ lóng) đếch cần, cóc cần !not worth a hoot - không đáng một trinh * nội động từ - kêu (cú) - la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...) - rúc lên (còi ô tô...) * ngoại động từ - la hét phản đối; huýt sáo chế giễu =to hoot someone out (off, away)+ huýt sáo (la hét) đuổi ai đi =to hoot someone down+ huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im * thán từ - (như) hoots

    English-Vietnamese dictionary > hoot

  • 2 der Aufschrei

    - {hoot} tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt, tiếng còi - {outcry} sự la thét, tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, sự bán đấu giá - {scream} tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên screams of laughter), chuyện tức cười, người làm tức cười - {shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschrei

  • 3 das Hupen

    - {hoot} tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt, tiếng còi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hupen

  • 4 die Hupe

    - {hoot} tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt, tiếng còi - {hooter} người la hét phản đối, huýt sáo phản đối, còi nhà máy, còi ô tô - {horn} sừng, gạc hươu, nai...), râu, anten, mào, lông, chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi, kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm, nhánh, cành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hupe

  • 5 die Sirene

    - {hoot} tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt, tiếng còi - {hooter} người la hét phản đối, huýt sáo phản đối, còi nhà máy, còi ô tô - {klaxon} còi điện - {siren} tiên chim, người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sirene

  • 6 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 7 mit Hohnrufen verfolgen

    - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Hohnrufen verfolgen

  • 8 rufen

    (rief,gerufen) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to shout} hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết - {to whoop} la, reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} kêu la, thét lác = rufen (rief,gerufen) [nach] {to cry [for]}+ = pfui rufen {to boo}+ = laut rufen {to shout; to sing out; to vociferate}+ = heißa rufen {to huzza}+ = vorab rufen {to prefetch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rufen

  • 9 pfeifen

    (pfiff,gepfiffen) - {to fife} thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu - {to hiss} huýt gió, kêu xì, huýt sáo chê, xuỵt, nói rít lên - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to pipe} đặt ống dẫn, dẫn bằng ống, thổi còi ra lệnh, thổi còi tập hợp, thổi còi tập họp, hát lanh lảnh, hót lanh lảnh, viền nối, trang trí đường cột thừng, trồng bằng cành giâm - nhìn, trông, thổi còi, rít, thổi vi vu - {to whistle} hót, réo, huýt gió gọi = pfeifen (pfiff,gepfiffen) [auf] {to flout}+ = pfeifen (pfiff,gepfiffen) (Radio) {to sing (sang,sung)+ = pfeifen (pfiff,gepfiffen) (Lokomotive) {to screech}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pfeifen

  • 10 nichts

    - {nil} - {nix} chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng! - {none} không chút nào, tuyệt không = nichts tun {to twiddle one's thumbs}+ = nichts als {mere}+ = gar nichts {not a drag; not a thing; nothing at all}+ = noch nichts {nothing yet}+ = fast nichts {hardly anything; next to nothing; scarcely anything}+ = nichts davon {none of that}+ = macht nichts {no problem}+ = das macht nichts {that doesn't matter}+ = das taugt nichts {it won't wash}+ = macht nichts! {never mind!}+ = es hilft nichts {it is useless}+ = gar nichts wert {not worth a hoot}+ = nichts zu leben {nothing to live upon}+ = es macht nichts {I don't mind}+ = es nützt nichts {it's no use}+ = das führt zu nichts {that will get you nowhere; that will lead to nothing}+ = das macht nichts aus {it doesn't matter}+ = nichts blieb ganz {nothing was left whole}+ = alles oder nichts {full monty}+ = so gut wie nichts {next to nothing}+ = es ist nichts los {there is nothing doing}+ = das geht ihn nichts an {that is no business of his}+ = das geht uns nichts an {that is not our province}+ = daraus wird nichts! {nothing doing!}+ = es macht nichts aus {it makes no odds}+ = es nützt mir nichts {it is of no use to me}+ = er taugt gar nichts {he is not worth his salt}+ = das hat nichts auf sich {there is nothing in it}+ = das nützt ihnen nichts! {that's no advantage to you!}+ = das geht dich nichts an {that's no business of yours}+ = das geht mich nichts an {my withers are unwrung; this is no concern of mine}+ = er hält nichts davon {he thinks nothing of it}+ = es macht nichts wenn {there's no harm if}+ = es bringt nichts ein {it doesn't pay}+ = das macht mir nichts aus {that's nothing to me}+ = ich kann nichts dafür {I can't help it}+ = ich weiß nichts davon {I don't know anything about it}+ = es ist nichts mehr da {there is nothing left}+ = er hat nichts zu sagen {he has no say}+ = es ist gar nichts wert {it's not worth a rush}+ = ich finde nichts dabei {I see nothing wrong in it; it seems all right to me}+ = von nichts kommt nichts {there is no smoke without fire}+ = nichts tun bringt nichts {that won't get the baby a new pair of socks}+ = ich kann nichts dafür, daß {it's not my fault that}+ = es bleibt nichts übrig als {there is nothing for it but}+ = ich dachte mir nichts dabei {I meant no harm by it}+ = ich will nichts davon hören {I won't hear of it}+ = es liegt nichts gegen ihn vor {there is no charge against him}+ = es liegt mir nichts mehr daran {I don't care any more}+ = sie macht sich gar nichts aus ihm {she does not care twopence for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichts

  • 11 hupen

    - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to horn} làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng, cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng, húc bằng sừng, cắm sừng, to horn in dính vào, can thiệp vào - {to toot} thổi, kéo còi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hupen

  • 12 tuten

    - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to toot} thổi, bóp còi, kéo còi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tuten

  • 13 johlen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to maffick} vui nhộn ồn ào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > johlen

  • 14 heulen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to blubber} thổn thức, khóc bù lu bù loa, khóc sưng cả mắt - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to snivel} sổ mũi, thò lò mũi, chảy nước mắt nước mũi, sụt sùi, rên rỉ, than van - {to sob} khóc thổn thức - {to ululate} tru, tru tréo, gào thét, rú lên - {to yowl} ngao = heulen (Wind) {to rave; to sing (sang,sung); to whistle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heulen

См. также в других словарях:

  • Hoot — generally refers to the call of an owl.Hoot could also refer to:* Hoot (slang for cocaine) *Hoot (slang for person of Oriental origin) * Hoot (comic book) * Hoot (torpedo) * Hoot (novel), a novel by Carl Hiaasen ** Hoot (film), a 2006 film based… …   Wikipedia

  • Hoot — Hoot, n. 1. A derisive cry or shout. Glanvill. [1913 Webster] 2. The cry of an owl. [1913 Webster] 3. A very funny event, person, or experience; as, watching Jack try to catch that greased pig was a hoot. [PJC] {Hoot owl} (Zo[ o]l.), the barred… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hoot — (h[=oo]t), v. i. [imp. & p. p. {Hooted}; p. pr. & vb. n. {Hooting}.] [OE. hoten, houten, huten; cf. OSw. huta, Sw. huta ut to take one up sharply, fr. Sw. hut interj., begone! cf. also W. hwt off! off with it! away! hoot!] 1. To cry out or shout… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hoot — (v.) to call or shout in disapproval or scorn, c.1600, probably related to or from huten, to shout, call out (c.1200), probably ultimately imitative. First used of bird cries, especially that of the owl, mid 15c. Related: Hooted; hooting. As a… …   Etymology dictionary

  • hoot — ► NOUN 1) a low musical sound made by owls or a similar sound made by a horn, siren, etc. 2) a shout expressing scorn or disapproval. 3) an outburst of laughter. 4) (a hoot) informal an amusing person or thing. ► VERB ▪ make or cause to make a… …   English terms dictionary

  • hoot — hoot1 [ho͞ot] vi. [ME houten, of echoic orig., as also in Swed, Norw huta] 1. to utter its characteristic hollow sound: said of an owl 2. to utter a sound like this 3. to shout or cry out, esp. in scorn or disapproval vt. 1. to express (scorn,… …   English World dictionary

  • Hoot — Hoot, v. t. To assail with contemptuous cries or shouts; to follow with derisive shouts. [1913 Webster] Partridge and his clan may hoot me for a cheat. Swift. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hoot — index mock (deride) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • hoot — [v] cry boo, catcall, heckle, hiss, howl, jeer, razz*, scoff at, scorn, scream, shout down, whistle; concepts 44,47 …   New thesaurus

  • hoot|er — «HOO tuhr», noun. 1. a person or thing that hoots. 2. an owl. 3. Especially British. a steam whistle or siren. 4. Especially British. an automobile horn. 5. British Slang. a nose …   Useful english dictionary

  • Hoot — 훗 (Hoot) Extended Play von Girls’ Generation Veröffentlichung Korea Sud …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»