Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(hit)

  • 41 imbibe

    /im'bed/ * ngoại động từ - uống, nốc; hít (không khí...) - hút (hơi ẩm) - hấp thụ, tiêm nhiễm =to imbibe new ideas+ hấp thụ những ý tưởng mới * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống

    English-Vietnamese dictionary > imbibe

  • 42 imbibition

    /,imbi'biʃn/ * danh từ - sự uống; sự hít - sự hút (hơi ẩm) - sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm

    English-Vietnamese dictionary > imbibition

  • 43 imbibitional

    /,imbi'biʃənl/ * tính từ - (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít - (thuộc) sự hút (hơi ẩm) - (thuộc) sự hấp thụ, (thuộc) sự tiêm nhiễm

    English-Vietnamese dictionary > imbibitional

  • 44 inbreathe

    /'in'bri:ð/ * ngoại động từ - hít vào - (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin...)

    English-Vietnamese dictionary > inbreathe

  • 45 inhalation

    /,inhə'leiʃn/ * danh từ - sự hít vào - sự xông - thuốc xông

    English-Vietnamese dictionary > inhalation

  • 46 inhale

    /in'heil/ * ngoại động từ - hít vào - nuốt (khói thuốc lá...) * nội động từ - nuốt (khói thuốc lá...) =do you inhale when smoking?+ anh có nuốt khói khi hút không?

    English-Vietnamese dictionary > inhale

  • 47 inhaler

    /in'heilə/ * danh từ - máy hô hấp; cái để xông - người hít vào

    English-Vietnamese dictionary > inhaler

  • 48 inspiration

    /,inspə'reiʃn/ * danh từ - sự hít vào, sự thở vào - sự truyền cảm - sự cảm hứng =poetic inspiration+ hứng thơ, thi hứng - cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có - người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng - (tôn giáo) linh cảm

    English-Vietnamese dictionary > inspiration

  • 49 inspiratory

    /in'spaiərətəri/ * tính từ - (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào

    English-Vietnamese dictionary > inspiratory

  • 50 inspire

    /in'spaiə/ * ngoại động từ - truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai) - gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục - hít vào, thở vào - (tôn giáo) linh cảm

    English-Vietnamese dictionary > inspire

  • 51 inspired

    /in'spaiəd/ * tính từ - đầy cảm hứng =an inspired poem+ một bài thơ đầy cảm hứng - do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho - hít vào, thở vào

    English-Vietnamese dictionary > inspired

  • 52 jackpot

    /'dʤækpɔt/ * danh từ - (đánh bài) số tiền góp - (nghĩa bóng) giải xổ số - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh) !to hit the jackpot Mỹ, lóng - (đánh bài) vớ hết số tiền góp - vớ bở, thành công lớn

    English-Vietnamese dictionary > jackpot

  • 53 lallygag

    /'læligæg/ * nội động từ - tha thẩn, la cà - hôn hít, vuốt ve

    English-Vietnamese dictionary > lallygag

  • 54 living-space

    /'liviɳspeis/ * danh từ - khoảng sống (trong tiểu thuyết Hít-le)

    English-Vietnamese dictionary > living-space

  • 55 love

    /lʌv/ * danh từ - lòng yêu, tình thương =love of one's country+ lòng yêu nước =a mother's love for her children+ tình mẹ yêu con - tình yêu, mối tình, ái tình =first love+ mối tình đầu =never trifle with love+ không nên đùa bỡn với tình yêu =to be in love with+ yêu (ai) =to fall in love with+ đâm ra yêu (phải lòng) (ai) =to make love to someone+ tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai =to marry for love+ kết hôn vì tình - người yêu, người tình - thần ái tình - (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu - (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt) =love all+ không không (hai bên cùng không được điểm nào) =love forty+ không bốn mươi =a love set+ một ván thua trắng (người thua không được điểm nào) !to love in a cottage - ái tình và nước lã !one can't get it for love or money - không có cách gì lấy được cái đó !to play for love - chơi vì thích không phải vì tiền !there is no love lost between them - chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi * ngoại động từ - yêu, thương, yêu mến =to love one another+ yêu nhau, thương nhau - thích, ưa thích =to love sports+ thích thể thao =to love music+ thích âm nhạc =he loves to be praised+ nó thích được khen

    English-Vietnamese dictionary > love

  • 56 mark

    /mɑ:k/ * danh từ - đồng Mác (tiền Đức) * danh từ - dấu, nhãn, nhãn hiệu - dấu, vết, lằn - bớt (người), đốm, lang (súc vật) =a horse with a white mark on its head+ một con ngựa có đốm trắng ở đầu - dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết) - đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hit the mark+ bắn trúng đích; đạt mục đích =to miss the mark+ bắn không trúng; không đạt mục đích; lạc lõng - chứng cớ, biểu hiện =a mark of esteem+ một biểu hiện của sự quý trọng - danh vọng, danh tiếng =a man of mark+ người danh vọng, người tai mắt =to make one's mark+ nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng - mức, tiêu chuẩn, trình độ =below the mark+ dưới tiêu chuẩn, không đạt trình độ =up to the mark+ đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ - điểm, điểm số =to get good marks+ được điển tốt * ngoại động từ - đánh dấu, ghi dấu =to mark a passage in pencil+ đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì - cho điểm, ghi điểm - chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng =to speak with a tone which marks all one's displeasure+ nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng =the qualities that mark a greal leader+ đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại - để ý, chú ý =mark my words!+ hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói !to mark down - ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá) !to mark off - chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a word clearly marked off from the others+ một từ được phân biệt với các từ khác !to mark out - giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng) - vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch) !to mark out for - chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì) !to make up - ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá) - định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn) !to mark time - (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp - (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào

    English-Vietnamese dictionary > mark

  • 57 nuzzle

    /'nʌzl/ * động từ - hít, đánh hơi, ngửi (chó) - ủi, sục mõm vào; dí mũi vào - ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)

    English-Vietnamese dictionary > nuzzle

  • 58 oscular

    /'ɔskjulə/ * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) miệng -(đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít - (toán học) mật tiếp

    English-Vietnamese dictionary > oscular

  • 59 osculation

    /,ɔskju'leiʃn/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít - (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) cái hôn - (toán học) sự mật tiếp

    English-Vietnamese dictionary > osculation

  • 60 pet

    /pet/ * danh từ - cơn giận, cơn giận dỗi =to take the pet; to be in a pet+ giận dỗi - con vật yêu quý, vật cưng - người yêu quý, con cưng... =to make a pet of a child+ cưng một đứa bé - (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất =pet name+ tên gọi cưng, tên gọi thân =pet subject+ môn thích nhất !one's pet aversion - (xem) aversion * ngoại động từ - cưng, nuông, yêu quý !petting party - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)

    English-Vietnamese dictionary > pet

См. также в других словарях:

  • hit — hit …   Dictionnaire des rimes

  • hit — [hit] vt. hit, hitting [ME hitten < OE hittan < ON hitta, to hit upon, meet with < IE base * keid , to fall > Welsh cwydd, a fall] 1. to come against, usually with force; strike [the car hit the tree] 2. to give a blow to; strike;… …   English World dictionary

  • hit — ► VERB (hitting; past and past part. hit) 1) direct a blow at (someone or something) with one s hand or a tool or weapon. 2) propel (a ball) with a bat, racket, etc. 3) accidentally strike (part of one s body) against something. 4) (of a moving… …   English terms dictionary

  • Hit — and the acronym HIT may refer to:;Science/Engineering * Homogeneous Isotropic Turbulence, Fluid Dynamics ;Sport * Hit (baseball) * High intensity training, a form of strength training;Music * Hit (album), by Peter Gabriel * Hits (disambiguation) …   Wikipedia

  • Hit — Hit, v. t. [imp. & p. p. {Hit}; p. pr. & vb. n. {Hitting}.] [OE. hitten, hutten, of Scand. origin; cf. Dan. hitte to hit, find, Sw. & Icel. hitta.] 1. To reach with a stroke or blow; to strike or touch, usually with force; especially, to reach or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hit — Hit, v. t. [imp. & p. p. {Hit}; p. pr. & vb. n. {Hitting}.] [OE. hitten, hutten, of Scand. origin; cf. Dan. hitte to hit, find, Sw. & Icel. hitta.] 1. To reach with a stroke or blow; to strike or touch, usually with force; especially, to reach or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hit — Hit, n. 1. A striking against; the collision of one body against another; the stroke that touches anything. [1913 Webster] So he the famed Cilician fencer praised, And, at each hit, with wonder seems amazed. Dryden. [1913 Webster] 2. A stroke of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hit 'Em Up — «Hit Em Up» Sencillo de 2Pac con Outlawz del álbum Greatest Hits Formato 12 Grabación 1996 Género(s) Rap, West coast rap …   Wikipedia Español

  • Hit — puede referirse a: En inglés en el ámbito musical, se denomina hit a un sencillo exitoso. En este sentido, One hit wonder (en español: maravilla de un éxito) es un artista que generalmente sólo es conocido por un solo sencillo exitoso. 100… …   Wikipedia Español

  • Hīt — Arabic: هيت‎ …   Wikipedia

  • Hit FM — 225px Localización Madrid, España Eslogan Música Non Stop, 20.000 canciones sin publicidad Frecuencia Nacional Primera …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»