Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(her)

  • 101 ihr

    - {hers} cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy - {its} của cái đó, của điều đó, của con vật đó, cái của điều đó, cái của con vật đó - {their} của chúng, của chúng nó, của họ - {to her} - {you} anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày, các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ihr

  • 102 das Es

    (Musik) - {E flat} = Es stürmt. {It's blowing a gale.}+ = Es ging heiß her. {It was a stormy affair.}+ = Es klingt richtig. {It rings true.}+ = Es liegt ihm nicht. {It's not in him.}+ = Es ist mir schnuppe. {I don't give a damn.}+ = Es ist sehr nützlich. {It's a great convenience.}+ = Es ging hart auf hart. {It was either do or die.}+ = Es macht mich verrückt {it gives me the willies}+ = Es ist klipp und klar. {It's clear as daylight.}+ = Es wurde viel gelacht. {there was a lot of laughter.}+ = Es fiel mir sofort auf. {It struck me right away.}+ = Es ist mir völlig egal. {I don't care a pap for it.}+ = Es hörte auf zu regnen. {the rain passed off.}+ = Es ist ihm zu verdanken. {It's due to him.}+ = Es fiel mir recht schwer. {I had a job to do it.}+ = Es ist allgemein bekannt. {It's a matter of common knowledge.}+ = Es ist äußerst preiswert. {It's excellent value for money.}+ = Es gibt noch viel zu tun. {there's still a lot to be done.}+ = Es geht drunter und drüber. {It's all haywire.}+ = Es spricht für sich selbst. {It tells its own tale.}+ = Es tut mir schrecklich leid. {I'm dreadfully sorry.}+ = Es geht mir schon viel besser. {I've improved a lot.}+ = Es fragt sich, ob das wahr ist. {the question is whether this is true.}+ = Es beruhigt mich, das zu hören. {I am relieved to hear that.}+ = Es läßt sich nicht entschuldigen. {It allows of no excuse.}+ = Es ließe sich noch manches besser machen. {there's room for improvement.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Es

  • 103 er war nahe daran, sie zurückzurufen

    - {he was on the verge of calling her back}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er war nahe daran, sie zurückzurufen

  • 104 rennen

    (rannte,gerannt) - {to barge} barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền - {to course} săn đuổi, cho chạy, chạy, chảy - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hare} - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh, chạy quá nhanh - ham mê đua ngựa - {to run (ran,run) chạy vội, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết - được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi - lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ - ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào - đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu - ủng hộ - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột = rennen (rannte,gerannt) [gegen] {to butt [against]}+ = rennen (rannte,gerannt) [an,gegen] {to bump [against]}+ = eifrig hin und her rennen {to bustle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rennen

  • 105 besorgt

    - {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ = besorgt [um] {anxious [about,for]; apprehensive [for]; careful [of,about]; concerned [about]; solicitous [about,for]}+ = besorgt [wegen,um] {uneasy [about]}+ = besorgt sein [um] {to be worried [about]; to care [about]}+ = er hat es ihr besorgt {he fucked her alright}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besorgt

См. также в других словарях:

  • her — her …   Deutsch Wörterbuch

  • Her — Hêr, ein Vor und Nebenwort des Ortes, welches eigentlich und zunächst eine Bewegung aus der Ferne nach uns, nach dem Redenden zu bezeichnet; im Gegensatze des hin. 1) Eigentlich, da es, wenn es mit Zeitwörtern zusammen gesetzet ist, gern andern… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • her — [he:ɐ̯] <Adverb>: 1. <räumlich> dient zur Angabe der Richtung auf die sprechende Person zu: her damit, mit dem Geld!; her zu mir! Zus.: hierher. 2. <zeitlich> (von einem bestimmten Zeitpunkt aus gesehen eine bestimmte Zeit)… …   Universal-Lexikon

  • her — [ weak ər, hər, strong hɜr ] function word *** Her can be used in the following ways: as a pronoun, being the object form of she: If you see Mary, give her my love. in a one word answer or after the verb to be : Who s next? Her. Isn t that her in …   Usage of the words and phrases in modern English

  • her — her: Das Adverb mhd. her, ahd. hera bezeichnet im Allgemeinen die Richtung auf den Standpunkt des Sprechenden zu, während ↑ hin die von ihm weg ausdrückt. Zur genaueren Bestimmung des Verhältnisses des Ausgangspunktes einer Bewegung zum… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Her — is the objective form of the pronoun she in Modern English.It can also refer to:* Her, an archaic name for the city and region of Khoy in Armenia * Her, an abbreviation of Hercules (constellation) * Her, an alias of the superhero character Kismet …   Wikipedia

  • her — • her (beschreibt meist eine Bewegung auf den Sprechenden zu) – her zu mir!; her damit! – hin und her – von früher her – das kann noch nicht so lange her sein – obwohl es schon drei Jahre her [gewesen] ist – hinter jemandem her sein… …   Die deutsche Rechtschreibung

  • her — her1 [hʉr] pron. [ME hir, her, hire < OE hire, dat. sing. of heo, she, fem. of he, HE1; it replaced the orig. OE acc., hie, in ME] objective form of SHE [help her]: also used as a predicate complement with a linking verb, although this usage… …   English World dictionary

  • Her — Her, pron. & a. [OE. hire, here, hir, hure, gen. and dat. sing., AS. hire, gen. and dat. sing. of h[ e]o she. from the same root as E. he. See {He}.] The form of the objective and the possessive case of the personal pronoun she; as, I saw her… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • herþa- — *herþa , *herþaz germ., stark. Maskulinum (a): nhd. Herd, Feuerstätte; ne. hearth; Rekontruktionsbasis: ae., afries., as., ahd.; Etymologie: s. ing. *kerə …   Germanisches Wörterbuch

  • herþō- — *herþō , *herþōn, *herþa , *herþan germ., schwach Maskulinum (n): nhd. Fell, Haut; ne. fur, hide (Neutrum); Rekontruktionsbasis: ae., ahd.; Etymologie: s. ing. *skert , *kert …   Germanisches Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»