Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(have+you+any)

  • 1 any

    /'eni/ * tính từ - một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi) =have you any book(s)?+ anh có quyển sách nào không? - tuyệt không, không tí nào (ý phủ định) =I haven't any penny+ tôi tuyệt không có đồng xu nào =to prevent any casualtry+ tránh không bị thương tổn - bất cứ (ý khẳng định) =at any time+ vào bất cứ lúc nào =you may ask any person about it+ anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy * đại từ - một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi) =is there any of them there?+ có ai trong bọn họ ở đây không? - không chút gì, không đứa nào (ý phủ định) =I cannot find any of them+ tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng - bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định) =choose any of these books+ anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này * phó từ - một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh) =is that any better?+ cái đó có khá hơn chút nào không? =I can't speak any plainer+ tôi không thể nói rõ hơn được nữa - hoàn toàn =it did not matter any+ vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì

    English-Vietnamese dictionary > any

  • 2 plan

    /plæn/ * danh từ - sơ đồ, đồ án (nhà...) =the plan of building+ sơ đồ một toà nhà - bản đồ thành phố, bản đồ - mặt phẳng (luật xa gần) - dàn bài, dàn ý (bài luận văn...) - kế hoạch; dự kiến, dự định =a plan of campaign+ kế hoạch tác chiến =to upset someone's plan+ làm đảo lộn kế hoạch của ai =have you any plans for tomorrow?+ anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa? - cách tiến hành, cách làm =the best plan would be to...+ cách tiến hành tốt nhất là... * ngoại động từ - vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...) - làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...) - đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến =to plan to do something+ dự định làm gì =to plan an attack+ đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công * nội động từ - đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến =to plan for the future+ đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

    English-Vietnamese dictionary > plan

  • 3 trust

    /trʌst/ * danh từ - sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy =to have (put, repose) trust in someone+ tin cậy ai, tín nhiệm ai =a breach of trust+ sự bội tín =you must take what I say on trust+ anh cứ tin vào lời tôi - niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong =you are my sole trust+ anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh - sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác =to commit to someone's trust+ giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho ai =to have in trust+ được giao phó, được uỷ thác =to leave in trust+ uỷ thác =to lold a property in trust+ (pháp lý) trông nom một tài sản được uỷ thác - trách nhiệm =a position of great trust+ một chức vị có trách nhiệm lớn - (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu =to supply goods on trust+ cung cấp hàng chịu =to deliver goods on trust+ giao hàng chịu - (kinh tế) tơrơt * ngoại động từ - tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy =to trust someone+ tin ai, tín nhiệm ai =his words can't be trusted+ lời nói của nó không thể tin được - hy vọng =I trust that you are in good health+ tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnh =I trust to be able to join you+ tôi hy vọng có thể đến với anh - giao phó, phó thác, uỷ thác =I know I can trust my children with you+ tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được - phó mặc, để mặc, bỏ mặc =I can't trust you out of my sight+ tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến - bán chịu, cho chịu =you can trust him for any amount+ anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được * nội động từ - trông mong, tin cậy =to trust to luck+ trông vào sự may mắn =to trust in someone+ tin ở ai

    English-Vietnamese dictionary > trust

  • 4 need

    /ni:d/ * danh từ - sự cần =if need be+ nếu cần =in case of need+ trong trường hợp cần đến =there is no need to hury+ không cần gì phải vội =to have of something; to stand (to be) in need of something+ cần cái gì - tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn =to feel the pinch of need+ cảm thấy sự gieo neo của túng thiếu - thứ cần dùng nhu cầu =can earn enough to satisfy one's needs+ có thể kiến đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình - (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái =to do one's needs+ đi ỉa, đi đái * ngoại động từ - cần, đòi hỏi =do you need any help?+ anh có cần sự giúp đỡ không? =this question needs a reply+ câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời =this house needs repair+ cái nhà này cần sửa chữa * nội động từ - cần =every work needs to be dome with care+ mọi việc đều cần được làm cẩn thận =you need not have taken tje trouble to bring the letter+ đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến =I come?+ tôi có cần đến không? * nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ) - cần thiết =it needs not+ cái đó không cần thiết - lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn

    English-Vietnamese dictionary > need

  • 5 if

    /if/ * liên từ - nếu, nếu như =if you wish+ nếu anh muốn =I were you, I wouldn't do that+ nếu là anh thì tôi không làm điều đó - có... không, có... chăng, không biết... có không =I wonder if he is at home+ tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không - bất kỳ lúc nào =if I feel any doubt, I enquire+ bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay - giá mà =oh, if he could only come!+ ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ - cho rằng, dù là =if it was wrong, it was at least meant well+ cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt !as if - (xem) as !even if - (xem) even * danh từ - sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ =I will have no " ifs "+ tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác" =if ifs and ans were pots ans pans+ cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm

    English-Vietnamese dictionary > if

  • 6 company

    /'kʌmpəni/ * danh từ - sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn =I shall be glad of your company+ tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh - khách, khách khứa =they have company this evening+ tối nay họ có khách - bạn, bè bạn =you may know a many by the company he keeps+ chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào - hội, công ty =a railway company+ công ty đường sắt - đoàn, toán, bọn =a company of players+ đoàn diễn viên =a theatrical company+ đoàn kịch - (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu) - (quân sự) đại đội !to bear (keep) somebody company - cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn !company manners - lối xã giao !company officer - sĩ quan cấp uỷ !to get into bad company - đánh bọn với những người xấu !in company - có người đi cùng, có người ở cùng !in comapny with - cùng với !to keep company - yêu nhau !to keep bad comp[any - đi lại chơi với những người xấu !to weep for company - khóc theo (vì bạn mình khóc) * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo * nội động từ - (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với

    English-Vietnamese dictionary > company

См. также в других словарях:

  • Wouldn't Have You Any Other Way (NYC) — is a song by Elton John from The Captain The Kid . He dedicates it to his love for New York City (which has been referenced in Mona Lisas and Mad Hatters and Empty Garden) where he has been many times and done lots of performances there (60 to be …   Wikipedia

  • Have You Got Any Castles? — Infobox Hollywood cartoon cartoon name = Have You Got Any Castles series = Merrie Melodies (re issued as Blue Ribbon) caption = Blue Ribbon title card director = Frank Tashlin story artist = Jack Miller animator = Ken Harris voice actor = Mel… …   Wikipedia

  • have you anything to declare? — do you have any taxable items to report? (question asked by customs agents when entering or exiting a country) …   English contemporary dictionary

  • what have you — phrasal : whatnot 1a novels, plays, short stories, travelogues, and what have you Haldeen Braddy sell it, broadcast it, set it to music, or what have you Margaret Nicholson barbarous or medieval or what have you S.M.Kuhn * * * what have you… …   Useful english dictionary

  • I’d Have You Anytime — I d Have You Anytime Исполнитель Джордж Харрисон Альбом All Things Must Pass Дата выпуска 27 ноября 1970 Жанр …   Википедия

  • what have you — pronoun Any of several additional, unmentioned things So you might not have a million seller every time, cause youre not movin around and what have you, but at least youll have a good track record …   Wiktionary

  • have */*/*/ — strong UK [hæv] / US weak UK [əv] / US UK [həv] / US verb Word forms have : present tense I/you/we/they have he/she/it has strong UK [hæz] / US weak UK [əz] / US UK [həz] / US present participle having past tense had strong UK [hæd] / US weak UK… …   English dictionary

  • have */*/*/ — weak [əv] , weak [həv] , strong [hæv] (3rd person singular has weak [əz] ; [həz] ; strong [hæz] ; past tense and past participle had weak [əd] ; [həd] ; strong [hæd] ) verb 1) used for forming perfect tenses [auxiliary verb] used for forming the… …   Dictionary for writing and speaking English

  • have — I [[t]həv, STRONG hæv[/t]] AUXILIARY VERB USES ♦ has, having, had (In spoken English, forms of have are often shortened, for example I have is shortened to I ve and has not is shortened to hasn t.) 1) AUX You use the forms have and has with a… …   English dictionary

  • any — /ˈɛni / (say enee) adjective 1. one, a, an, or (with plural noun) some, whatever or whichever it may be: if you have any witnesses, produce them. 2. in whatever quantity or number, great or small: have you any butter?; have you any blank disks? 3 …  

  • any — I. adjective Etymology: Middle English, from Old English ǣnig; akin to Old High German einag any, Old English ān one more at one Date: before 12th century 1. one or some indiscriminately of whatever kind: a. one or another taken at random < ask… …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»