-
41 pork-pie hat
/'pɔ:kpai'hæt/ * danh từ - mũ chỏm tròn cong vành -
42 pot hat
/'pɔt'hæt/ * danh từ - mũ quả dưa -
43 scarlet hat
/'skɑ:lit'hæt/ * danh từ - (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ - chức giáo chủ -
44 shovel hat
/'ʃʌvl'hæt/ * danh từ - mũi to vành -
45 slouch hat
/'slautʃ'hæt/ * danh từ - mũ vành bẻ cong xuống -
46 steeple-crowned hat
/'sti:plkraund'hæt/ * danh từ - mũ chóp nhọn -
47 stove-pipe hat
/'stouvpaip'hæt/ * danh từ - (thông tục) mũ lụa chóp cao -
48 sun-hat
/'sʌnɳhæt/ Cách viết khác: (sun-helmet) /'sʌn'helmit/ -helmet) /'sʌn'helmit/ * danh từ - mũ, nón -
49 tin hat
/'tin'hæt/ * danh từ - (quân sự) mũ sắt -
50 top hat
/'tɔp'hæt/ * danh từ - mũ chóp cao -
51 das Hutgeschäft
- {hat shop} -
52 seed
/si:d/ * danh từ - hạt, hạt giống =to be kept for seed+ giữ làm hạt giống =to go to seed; to run to seed+ bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác - tinh dịch - (kinh thánh) con cháu, hậu thế =to raise up seed+ sinh con đẻ cái =the seeds of Abraham+ người Do thái - mầm mống, nguyên nhân =to sow the seeds of discord+ gieo rắc mầm mống bất hoà - (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống * động từ - kết thành hạt, sinh hạt - rắc hạt, gieo giống - lấy hạt, tỉa lấy hạt - (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống -
53 pearl
/pə:l/ * danh từ - đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...) * danh từ - hạt trai, ngọc trai =imitation+ pearl hạt trai giả - ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)) - hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...) - viên nhỏ, hạt nhỏ - (ngành in) chữ cỡ 5 !to cast pearls before swine - đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy * ngoại động từ - rắc thành những giọt long lanh như hạt trai - rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ - làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai * nội động từ - đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...) - mò ngọc trai -
54 sang
/siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca -
55 sing
/siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca -
56 sung
/siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca -
57 säen
- {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, xén, hớt, cắt ngắn, thu hoạch - {to dibble} đào lỗ để tra hạt - {to seed} kết thành hạt, sinh hạt, rắc hạt, gieo giống, lấy hạt, tỉa lấy hạt, lựa chọn những đấu thủ hạt giống, coi là đấu thủ hạt giống - {to sow (sowed,sown) -
58 entkernen
- {to core} lấy lõi ra, lấy nhân ra - {to seed} kết thành hạt, sinh hạt, rắc hạt, gieo giống, lấy hạt, tỉa lấy hạt, lựa chọn những đấu thủ hạt giống, coi là đấu thủ hạt giống = entkernen (Obst) {to stone}+ -
59 der Rosenkranz
- {bead} hạt hột, giọt, hạt, bọt, đầu ruồi, đường gân nổi hình chuỗi hạt - {chaplet} vòng hoa đội đầu, chuỗi hạt, tràng hạt, chuỗi trứng cóc - {paternoster} bài kinh tụng Chúa - {rosary} bài kinh rôze, sách kinh rôze, chuỗi tràng hạt, vườn hoa hồng -
60 die Perle
- {bead} hạt hột, giọt, hạt, bọt, đầu ruồi, đường gân nổi hình chuỗi hạt - {jewel} ngọc đá quý, đồ châu báu, đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh, người đáng quý, vật quý - {pearl} đường viền quanh dải đăng ten, hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc), hạt long lanh, viên nhỏ, hạt nhỏ, chữ cỡ 5 = eine wahre Perle {a perfect treasure}+
См. также в других словарях:
əhatələmə — «Əhatələmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
əhatələnmə — «Əhatələnmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
HAT-P-33 b — HAT P 33b Экзопланета Списки экзопланет … Википедия
hat — W3S1 [hæt] n [: Old English; Origin: hAt] 1.) a piece of clothing that you wear on your head ▪ Maria was wearing a beautiful new hat. straw/cowboy/bowler etc hat in a hat ▪ a man in a fur hat bowler hatted/top hatted etc (=wearing a bowler hat,… … Dictionary of contemporary English
HAT-P-5b — ist ein Exoplanet, der den Hauptreihenstern HAT P 5 alle 2,788 Tage umkreist. Auf Grund seiner hohen Masse wird angenommen, dass es sich um einen Gasplaneten handelt. Inhaltsverzeichnis 1 Entdeckung 2 Umlauf und Masse 3 Klima und Zusammensetzung … Deutsch Wikipedia
HAT-P-32 b — HAT P 32b Экзопланета Списки экзопланет Родительская звезда Звезда HAT P 32 (GSC 3281 00800) Созвездие Андромеда Прямое восхождение ( … Википедия
HAT-P-5 — Звезда Наблюдательные данные (Эпоха J2000.0) Тип Одиночная звезда Прямое восхождение … Википедия
HAT-P-11 b — HAT P 11b Экзопланета Списки экзопланет … Википедия
hat — HAT, haturi, s.n. Fâşie îngustă de pământ nearat care desparte două ogoare sau două terenuri agricole aparţinând unor gospodării diferite; răzor1, hotar. ♢ expr. A fi într un hat (cu cineva) = a fi vecin (cu cineva). ♦ (reg.) Câmp nelucrat;… … Dicționar Român
hat — ► NOUN ▪ a shaped covering for the head, typically with a brim and a crown. ● keep something under one s hat Cf. ↑keep something under one s hat ● pass the hat round (or N. Amer. pass the hat) Cf. ↑pass the hat round ● … English terms dictionary
HAT-P-6b — Экзопланета Список экзопланетных систем Сравнительные размеры HAT P 6b (серый) и Юпитера. Родительская звезда … Википедия