Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(haar)

  • 1 das Haar

    - {hair} tóc, lông, bộ lông, xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó - {wool} len, lông cừu, lông chiên, hàng len, đồ len, hàng giống len, tóc dày và quăn = um ein Haar {by a fraction of an inch; by a hair; by a shave; by fractions of an inch; to a hairs breadth; within an ace; within an inch}+ = das Haar machen {to do one's hairs}+ = das weiche Haar {pile}+ = das dichte Haar {thatch; thick hair}+ = das Haar waschen {to shampoo}+ = bis aufs Haar {to a hairs breadth}+ = Haut und Haar {flesh and fell}+ = das melierte Haar {hair streaked with grey}+ = das Haar scheiteln {to part one's hairs}+ = aufs Haar genau {to a T}+ = aufs Haar stimmen {to be correct to a T}+ = das dichte, wirre Haar {shock}+ = das graudurchzogene Haar {hair threaded with grey}+ = das kurzgeschnittene Haar {crop}+ = das Haar schneiden lassen {to have one's hairs cut}+ = jdm. aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = sich das Haar eindrehen {to curl one's hair}+ = jemandem aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = kein gutes Haar an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haar

  • 2 ergrauen

    (Haar) - {to turn grey}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergrauen

  • 3 zu Berge stehen

    (Haar) - {to stick up} = auf Berge steigen {to mountaineer}+ = über alle Berge sein {to be off and away}+ = mir stehen die Haare zu Berge {My hair stands on end}+ = Die Haare standen mir zu Berge. {My hair stood on end.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zu Berge stehen

  • 4 kräuseln

    - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, gấp nếp, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to crisp} làm giòn, rán giòn, uốn quăn tít, làm nhăn nheo, làm nhăn, giòn, xoăn tít, nhăn nheo, nhàu - {to dimple} làm lộ lúm đồng tiền, làm gợn lăn tăn, lộ lúm đồng tiền, gợn sóng lăn tăn - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to frill} diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten, nhăn - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to goffer} làm quăn, xếp nếp - {to ripple} rì rầm, róc rách, làm cho gợn sóng lăn tăn, làm cho rì rào khẽ lay động, chải bằng máy chải - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ = kräuseln (Haar) {to frizz}+ = kräuseln (Wasserspiegel) {to fret}+ = sich kräuseln {to cockle; to crinkle; to crisp; to curl; to pucker; to ripple; to wreathe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräuseln

  • 5 die Krause

    - {crimp} sự dụ dỗ đi lính, người dụ dỗ đi làm tàu - {flounce} sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đường viền ren - {frill} diềm xếp nếp, diềm, hoa giấy xếp, điệu bộ, kiểu cách, những cái tô điểm rườm rà, màng treo ruột, nếp nhăn - {jabot} ren, đăng ten - {ruff} cổ áo xếp nếp 16), khoang cổ, bồ câu áo dài, trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ - {ruffle} diềm đăng ten tổ ong, lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, sự xáo động, cuộc cãi lộn = die Krause (Haar) {frizzle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krause

  • 6 frisieren

    - {to cook} nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động = frisieren (Auto) {to soup up}+ = frisieren (Haar) {to dress}+ = frisieren (Informationen) {to slant}+ = sich frisieren {to dress the hair}+ = jemanden frisieren {to do someone's hair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisieren

  • 7 unordentlich

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {dishevelled} đầu tóc rối bời, rối bời, xoã ra, nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác - {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng - {frowsy} hôi hám, bẩn tưởi - {frowzy} - {messy} hỗn độn, bẩn thỉu - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {sleazy} mỏng, lôi thôi lếch thếch - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc, tuỳ tiện - {slovenly} lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả, luộm thuộm - {untidy} xốc xếch, rối, không chi, bừa b i, không sắp xếp gọn = unordentlich (Haar) {dishevelled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unordentlich

  • 8 wellen

    - {to corrugate} gấp nếp, làm nhăn, nhăn lại - {to wave} gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng = wellen (Haar) {to marcel}+ = sich wellen {to wave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wellen

  • 9 der Schopf

    - {forelock} chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán = der Schopf (Haar) {shock}+ = die Gelegenheit beim Schopf ergreifen {to take something at the bound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schopf

  • 10 fliegend

    - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {itinerant} đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động = fliegend (Haar) {dishevelled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fliegend

  • 11 die Suppe

    - {broth} nước luộc thịt, nước xuýt - {soup} xúp, canh, cháo, Nitroglyxerin, trời mây mù dày đặc và có mưa, khả năng chạy nhanh = die Suppe auslöffeln {to face the music}+ = die kochfertige Suppe {packet soup}+ = ein Haar in der Suppe finden {to find a fly in the ointment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Suppe

  • 12 gekräuselt

    - {crinkly} nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {curly} quăn, xoắn - {frizzly} uốn quăn, uốn thành búp - {ripply} gợn lăn tan = gekräuselt (Haar) {crisp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gekräuselt

  • 13 glatt

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {blankly} ngây ra, không có thần, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát - {downright} thẳng thắn, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {flatly} bằng, phẳng, bẹt - {flowing} - {flush} tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {napless} không có tuyết - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, trơn, một màu, xấu, thô - {polished} bóng, láng, lịch sự, thanh nhã, tao nhã - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {sleek} mượt, mỡ màng béo tốt, khéo, ngọt xớt - {slick} tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {slippery} trơ, dễ tuột, khó nắm, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá - {slithery} trơn tuột - {smooth} nhẫn, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {swimmingly} thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt - {velvet} bằng nhung, như nhung, mượt như nhung, nhẹ nhàng, dịu dàng - {waveless} không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng = glatt (Haar) {straight}+ = glatt (Wasser) {unruffled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glatt

  • 14 stutzen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to lop} cắt cành, tỉa cành, xén cành, + off) cắt đi, chặt đi, vỗ bập bềnh, thõng xuống, lòng thòng, bước lê đi, lết đi, la cà, lope - {to start} bắt đầu, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén = stutzen [vor] {to boggle [at]}+ = stutzen (Haar) {to dock}+ = stutzen (Baum) {to pollard}+ = stutzen (Pflanze) {to top}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stutzen

  • 15 der Wirbel

    - {eddy} xoáy nước, gió lốc, khói cuộn - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {swirl} chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn, gió xoáy - {twirl} sự quay nhanh, sự xoay nhanh, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong - {vortex} gió cuộn, cơn lốc &) - {whirl} sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, sự hoạt động quay cuồng - {whirlpool} = der Wirbel (Haar) {cowlick}+ = der Wirbel (Musik) {peg; pin}+ = die Wirbel {pl.} {vortices}+ = die Wirbel {pl.} (Anatomie) {vertebra}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirbel

  • 16 ergraut

    - {hoary} bạc, hoa râm, cổ, cổ kính, đáng kính, có lông tơ trắng = ergraut (Haar) {frosty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergraut

  • 17 schneiden

    - {to incise} rạch, khắc chạm = schneiden (schnitt,geschnitten) {to bite (bit,bitten); to cut (cut,cut); to decussate; to knife; to notch; to reap; to saw (sawed,sawn); to slice; to snip}+ = schneiden (schnitt,geschnitten) (Haare) {to trim}+ = schneiden (schnitt,geschnitten) (Stempel) {to sink (sank,sunk)+ = kurz schneiden {to bob; to hog}+ = sich schneiden {to intersect}+ = schräg schneiden {to cut on the bias}+ = jemanden schneiden {to give someone the goby}+ = sehr kurz schneiden (Haar) {to shingle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schneiden

  • 18 kraus

    - {confused} - {crispy} quăn, xoăn, giòn, hoạt bát, nhanh nhẹn - {frizzly} uốn quăn, uốn thành búp - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ, mờ nhạt - {nappy} có bọt, bốc mạnh, có tuyết = kraus (Haar) {curly}+ = kraus (Stirn) {wrinkled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kraus

См. также в других словарях:

  • Haar [1] — Haar (Pili, Anthrop. u. Zool.), seines, röhrenförmiges, hornartiges, elastisches Organ, welches im Thierreich ziemlich allgemein verbreitet ist, bes. aber bei den Säugethieren fast die ganze Haut bedeckt. Das untere weiche, weiße, angeschwollene… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Haar — das; (e)s, e; 1 ein feines Gebilde, das wie ein Faden aussieht und aus der Haut von Menschen und vielen (Säuge)Tieren wächst <ein blondes, braunes, graues usw Haar; jemandem / sich ein Haar ausreißen; sich die Haare an den Beinen, unter den… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • HAAR (A.) — HAAR ALFRÉD (1885 1933) Mathématicien hongrois, né à Budapest et mort à Szeged. Élève de David Hilbert à Göttingen (1905 1910), Alfred Haar, après un court passage à l’École polytechnique de Zurich, devint en 1912 professeur à l’université de… …   Encyclopédie Universelle

  • Haar — Haar: Mhd., ahd. hār, niederl. haar, engl. hair, schwed. hår gehen auf germ. *hēra »Haar« zurück, das mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen, z. B. lit. šerỹs »Borste«, russ. šerst᾿ »Wolle«, zu einer Wurzel *k̑er‹s› »starren, rau,… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Haar — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Haare Bsp.: • Sie hat dunkles Haar (=Haare). • Sie hat lange Beine und kurzes Haar, hübsche blaue Augen und eine schlanke Figur. • Ihre Haare sehen heute wundervoll aus …   Deutsch Wörterbuch

  • Haar — (h[aum]r), n. [See {Hoar}.] A fog; esp., a fog or mist with a chill wind. [Scot.] T. Chalmers. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Haar — On peut évidemment penser à un homme chevelu (alllemand Haar = cheveux), mais il s agit aussi d un toponyme, avec deux sens possibles : marécage en bas allemand, lin en haut allemand …   Noms de famille

  • Haar [2] — Haar, 1) als pflanzliches Organ, s. Haare; 2) eine zarte Faser, bes. eine Faser in Wolle od. Seide; 3) die rauhe Wolle auf schon bereitetem Tuche; 4) so v.w. Haarseide; 5) in Zusammensetzungen ein Mineral, welches in Gestalt der Haare, gewöhnlich …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Haar [3] — Haar, Gebirg, so v.w. Haarstrang …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Haar [1] — Haar der Menschen, Tiere und Pflanzen, s. Haare; in der Spinnerei soviel wie Flachs …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Haar [2] — Haar, die (Haarstrang), Bergrücken in der preuß. Provinz Westfalen, der, von O. nach W. ziehend, das rechte Ufer der Möhne und dann der Ruhr in einer Länge von 75 km begleitet, in der Gegend von Unna in das Ardey und Ruhrkohlengebirge (s. d.)… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»