Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(gravity)

  • 1 gravity

    /'græviti/ * danh từ - (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng =centre of gravity+ trọng tâm =force of gravity+ trọng lực =specific gravity+ trọng lượng riêng - vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị =to preserve one's gravity+ giữ được vẻ nghiêm trang =to lose one's gravity+ mất vẻ nghiêm trang - tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)

    English-Vietnamese dictionary > gravity

  • 2 die Ernsthaftigkeit

    - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật - tính chất thật sự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ernsthaftigkeit

  • 3 die Schwere

    - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {heaviness} sự nặng, sự nặng nề, tính chất nặng, tính chất khó tiêu, tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô, tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi - sự đau buồn, sự buồn phiền, sự chán nản - {ponderosity} tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp, tính cần cù, tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt - {weight} sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự đầy, ti trọng, trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng - {weightiness} tính chất trọng yếu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwere

  • 4 die Schwerkraft

    - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng = die Schwerkraft (Physik) {gravitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwerkraft

  • 5 die Situation

    - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút = die heikle Situation {tickler}+ = der Ernst der Situation {the gravity of the situation}+ = die unangenehme Situation {predicament}+ = der Situation gewachsen sein {to rise to the occasion}+ = eine vertrackte Situation {a dodgy situation}+ = eine sehr heikle Situation {a situation of great delicacy}+ = sie beherrscht die Situation {she is mistress of the situation}+ = in einer ausweglosen Situation sein {to be up the creek without a paddle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Situation

  • 6 die Gravitation

    (Physik) - {gravitation} sự hút, sự hấp dẫn - {gravity} trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gravitation

  • 7 die Wichte

    - {specific gravity; unit weight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wichte

  • 8 das Eigengewicht

    - {own weight} = das Eigengewicht (Physik) {specific gravity}+ = das Eigengewicht (Technik) {dead weight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eigengewicht

  • 9 die Wichtigkeit

    - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {concernment} tầm quan trọng - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do - lý, sự quan trọng - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {magnitude} tầm lớn, độ lớn, lượng, tính chất trọng đại - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {materiality} tính vật chất, tính hữu tình, thực chất, tính cần thiết - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, nguyên nhân, lẽ, cơ hội, mủ - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {momentousness} tính chất quan trong, tính chất trọng yếu - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {weight} sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lượng riêng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng = von Wichtigkeit sein {to import; to signify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wichtigkeit

  • 10 die Feierlichkeit

    - {ceremony} nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách - {festivity} sự vui mừng, sự hân hoan, ngày hội, lễ - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {solemnity} sự trọng thể, sự long trọng, sự trang nghiêm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Feierlichkeit

  • 11 der Ernst

    - {austereness} sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh, sự giản dị khắc khổ, vị chát - {austerity} - {earnest} thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, tiền đặt cọc, sự bảo đảm, điềm, điều báo hiệu trước - {earnestness} tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật - tính chất thật sự - {sincerity} tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn - {sobriety} sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm, tính đúng mức, tính chất nhã - {sternness} tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc = im Ernst {in earnest; seriously}+ = im Ernst? {is it even so?}+ = im Ernst! {no kidding!}+ = Im Ernst! {No kidding!}+ = in vollem Ernst {in all seriousness; in dead earnest; in good earnest; in sober earnest}+ = Er machte Ernst. {He took the gloves.}+ = der feierliche Ernst {solemnity; solemnizeness}+ = ist das Ihr Ernst? {are you in earnest?}+ = ist das dein Ernst? {are you in earnest?}+ = das ist mein voller Ernst {I mean it}+ = Ernst mit etwas machen {to put something into practice}+ = es ist mir blutiger Ernst {I am in dead earnest}+ = es ist sein völliger Ernst {he is quite serious}+ = das ist doch nicht dein Ernst! {you don't mean that!}+ = das kann nicht Dein Ernst sein! {you must be kidding!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ernst

  • 12 das Gewicht

    - {importance} sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực - {ponderosity} tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp, tính cần cù, tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất - {weight} trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lực, trọng lượng riêng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng - {weightiness} tính chất trọng yếu = das Gewicht (Uhrpendel) {bob}+ = das tote Gewicht {dead weight; deadweight}+ = Gewicht legen [auf] {to insist [on]; to lay stress [on]}+ = dem Gewicht nach {by the ounce}+ = Gewicht legen auf {to put emphasis on}+ = ins Gewicht fallen {to carry weight; to count}+ = das spezifische Gewicht {specific gravity; unit weight; volume weight}+ = an Gewicht verlieren {to lose weight}+ = nach Gewicht verkaufen {to sell by weight}+ = von großem Gewicht sein {to have great weight}+ = Gewicht auf etwas legen {to set store by something}+ = das fällt nicht ins Gewicht {that doesn't count; that is of no importance}+ = im Gewicht heruntergehen (Sport) {to waste oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewicht

  • 13 die Dichte

    - {denseness} sự dày đặc, sự đông đúc, sự rậm rạp, tính đần độn, tính ngu đần - {density} tính dày đặc, sự trù mật, độ dày, mật độ, độ chặt, tỷ trọng - {thickness} bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính rậm rạp, tính không rõ, tính lè nhè, lớp, tấm, tình trạng u ám = die Dichte (Physik) {specific density; specific gravity}+ = die doppelte Dichte {double density}+ = die Aufzeichnung mit doppelter Dichte {double density recording}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dichte

  • 14 die Steifheit

    - {angularity} sự có góc, sự thành góc, sự gầy còm, sự giơ xương, vẻ xương xương, tính không mềm mỏng, tính cộc lốc, tính cứng đờ - {angularness} - {buckram} vải thô hồ cứng, sự cứng đờ, sự cứng nhắc, vẻ mạnh bề ngoài, vẻ cứng cỏi bề ngoài - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {offishness} tính khinh khỉnh, tính cách biệt - {primness} tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị, tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh - {stiffness} tính kiên quyết, tính bướng bỉnh, sự khó khăn, tính khó trèo, tính chất đặc, tính chất quánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steifheit

  • 15 die Tiefe

    - {altitude} độ cao so với mặt biển), nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, độ cao, đường cao - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {deep} biển cả, số nhiều) đáy sâu, vực thẳm, vực sâu, nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa - {deepness} tính chất sâu, độ sâu, mức sâu - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, chỗ tận cùng - {intensity} độ mạnh, cường độ, sức mạnh, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt - {profoundness} sự sâu, bề dâu, sự xâu sắc, sự thâm thuý - {profundity} = die Tiefe (Ton) {lowness}+ = die Tiefe (Musik) {gravity}+ = die Tiefe (Marine) {deeps}+ = die Tiefe (Poesie) {depths}+ = die durch Lotung festgestellte Tiefe {soundings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tiefe

  • 16 acceleration

    /æk'selə'reiʃn/ * danh từ - sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp - gia tốc =acceleration of gravity+ (vật lý) gia tốc của trọng lực

    English-Vietnamese dictionary > acceleration

  • 17 anomaly

    /ə'nɔməli/ * danh từ - sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường =gravity anomaly+ (vật lý) độ dị thường của trọng lực - (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)

    English-Vietnamese dictionary > anomaly

  • 18 law

    /lɔ:/ * danh từ - phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ =to submit to a law+ tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ =the laws of gravity+ những định luật về trọng lực =the laws of football+ luật bóng đá =the laws of painting+ quy tắc hội hoạ =economic laws+ quy luật kinh tế =the law of supply and demand+ luật cung cầu - pháp luật, luật =everybody is equal before the law+ tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật =to settle a matter without going to law+ hoà giải một công việc không cần đến pháp luật =to put the law into force; to carry out the law+ phạm luật =to keep the law; to keep within the law+ tuân giữ pháp luật =commercial law; law merchant+ luật thương mại =maritime law+ luật hàng hải =international law; the law of nations+ luật quốc tế - luật học; nghề luật sư =to read (study) law+ học luật =law student+ học sinh đại học luật !Doctor of Laws - tiến sĩ luật khoa =to fellow the law; to practise the law; to go in for the law+ làm nghề luật sư - toà án, việc kiện cáo =court of law+ toà án =to be at law with somebody+ kiện ai =to go law+ ra toà án, nhờ đến pháp luật =to go to law with someone; to have the law of someone+ kiện ai, đưa ai ra toà - giới luật gia - (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...) !law and order - anh ninh trật tự !to be a law into oneself - làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ !to give [the] law to somebody - bắt ai phải làm theo ý mình !to lay down the law - nói giọng oai quyền, ra oai !necessity (need) knows no law - tuỳ cơ ứng biến

    English-Vietnamese dictionary > law

  • 19 specific

    /spi'sifik/ * tính từ - dứt khoát, rành mạch, rõ ràng =a specific statement+ lời tuyên bố dứt khoát =for no specific reason+ không có lý do gì rõ ràng - (thuộc) loài =the specific name of a plant+ (sinh vật học) tên loài của một cây - đặc trưng, riêng biệt =a style specific to that school of painters+ một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy - theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan) - (vật lý) riêng =specific weight (gravity)+ trọng lượng riêng, tỷ trọng * danh từ - (y học) thuốc đặc trị

    English-Vietnamese dictionary > specific

См. также в других словарях:

  • Gravity — Grav i*ty, n.; pl. {Gravities}. [L. gravitas, fr. gravis heavy; cf. F. gravit[ e]. See {Grave}, a., {Grief}.] 1. The state of having weight; beaviness; as, the gravity of lead. [1913 Webster] 2. Sobriety of character or demeanor. Men of gravity… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gravity — puede refererirse a: Gravity, empresa de videojuegos, creador de juegos online. Gravity, cómic de Marvel del nuevo superhéroe del fin de año 2008. Gravity Tours, empresa de viajes turísticos. Gravity, cliente nativo para usar Twitter desde… …   Wikipedia Español

  • Gravity — bezeichnet: Gravity (Iowa), ein Ort im US Bundesstaat Iowa Gravity (Pennsylvania), ein Ort im US Bundesstaat Pennsylvania Gravity (Fernsehserie), eine amerikanische Fernsehserie aus dem Jahr 2010 Gravity (Comic), eine Comic Reihe des Verlags… …   Deutsch Wikipedia

  • gravity — [grav′i tē] n. pl. gravities [L gravitas, weight, heaviness < gravis, heavy: see GRAVE1] 1. the state or condition of being grave; esp., a) solemnity or sedateness of manner or character; earnestness b) danger or threat; ominous quality [the… …   English World dictionary

  • Gravity — Gravity, IA U.S. city in Iowa Population (2000): 218 Housing Units (2000): 103 Land area (2000): 0.298808 sq. miles (0.773910 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.298808 sq. miles (0.773910 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Gravity, IA — U.S. city in Iowa Population (2000): 218 Housing Units (2000): 103 Land area (2000): 0.298808 sq. miles (0.773910 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.298808 sq. miles (0.773910 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • gravity — I noun attraction, attractiveness, concern, consideration, draw, enormity, greatness, heaviness, heft, import, importance, interest, magnetism, magnitude, materiality, momentousness, ponderosity, ponderousness, pull, pulling power, severity,… …   Law dictionary

  • gravity — [n1] force of attraction force, heaviness, pressure, weight; concept 641 Ant. weightedness gravity [n2] seriousness, importance acuteness, concern, consequence, exigency, hazardousness, momentousness, perilousness, severity, significance,… …   New thesaurus

  • gravity — (n.) c.1500, weight, dignity, seriousness, from M.Fr. gravité seriousness, thoughtfulness, and directly from L. gravitatem (nom. gravitas) weight, heaviness, pressure, from gravis heavy (see GRAVE (Cf. grave) (adj.)). The scientific sense of… …   Etymology dictionary

  • gravity — ► NOUN 1) the force that attracts a body towards the centre of the earth, or towards any other physical body having mass. 2) extreme importance or seriousness. 3) solemnity of manner. ORIGIN Latin gravitas weight, seriousness …   English terms dictionary

  • gravity — noun 1 natural force ADJECTIVE ▪ low, weak, zero ▪ the weak gravity on the moon ▪ strong VERB + GRAVITY ▪ …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»