Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(going+too+far)

  • 1 weit

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {distant} cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {extensive} bao quát - {far} xa xôi, xa xăm - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {long (longer,longest) dài, lâu, kéo dài, cao, đáng kể, dài dòng, chán, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, không có thành kiến, xo trá, rộng khắp, trệch xa = so weit {thus far}+ = weit weg {a long way off; far afield}+ = weit weg [von] {far away [from]}+ = so weit wie {as far as}+ = das geht zu weit {that's going too far}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit

См. также в других словарях:

  • Going Too Far — is a book by British born humorist Tony Hendra on what Hendra calls Boomer humour . In the book, Hendra talks about the history of anti establishment humour, ranging from pioneers such as Mort Sahl and Lenny Bruce to later comics like John… …   Wikipedia

  • going too far — index extreme (exaggerated) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • that's going too far! —    If you go too far, you do something that is considered extreme or unacceptable.     Stealing is bad, but stealing from a poor person is really going too far! …   English Idioms & idiomatic expressions

  • going too far — wild exaggeration, overdoing things …   English contemporary dictionary

  • go too far — GO OVER THE TOP, go to extremes, go overboard. → far * * * go too far To go beyond reasonable limits, esp of tact or behaviour • • • Main Entry: ↑far * * * go too far phrase to behave in a way that is unreasonable Threatening legal action is… …   Useful english dictionary

  • go too far — to behave in a way that is unreasonable Threatening legal action is really going too far …   English dictionary

  • a bridge too far — is an act of overreaching going too far and getting into trouble or failing …   The small dictionary of idiomes

  • Never Too Far — «Never Too Far» Сингл Мэрайи Кэри Выпущен …   Википедия

  • Never Too Far — Single by Mariah Carey from the album Glitter Released September 2001 Format …   Wikipedia

  • go too far — one of these days, you re going to go too far and they re going to haul you away Syn: go to extremes, go overboard, overdo it, go over the top, not know when to stop …   Thesaurus of popular words

  • A Bridge Too Far (film) — Infobox Film name = A Bridge Too Far image size= caption= original film poster imdb id = 75784 writer = Cornelius Ryan (book) William Goldman (screenplay) starring = Dirk Bogarde James Caan Michael Caine Sean Connery Edward Fox Anthony Hopkins… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»