Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(go)+on+leave

  • 41 jemanden sitzenlassen

    - {to leave someone in the lurch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden sitzenlassen

  • 42 nachlassen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to cease} dừng, ngừng, thôi, hết, tạnh - {to decrease} - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to leave (left,left) để lại, bỏ lại, bỏ quên, di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, nghỉ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to quiet} làm êm, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to sag} làm lún xuống, làm võng xuống, làm cong xuống, làm chùng, lún xuống, võng xuống, cong xuống, nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên, dãn ra, chùng, hạ giá, xuống giá, sút kém - {to slack} nghỉ ngơi, xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to slacken} duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to subside} rút xuống, rút bớt, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm - {to weaken} = nachlassen [in] {to relax [in]}+ = nachlassen (ließ nach,nachgelassen) {to fade; to fail}+ = nicht nachlassen! {keep it up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachlassen

  • 43 liegen

    (lag,gelegen) - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to lie (lay,lain) nói dối, lừa dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to reside} ở tại, trú ngụ, cư trú, thuộc về - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng - thết, đãi = liegen (lag,gelegen) [auf] {to rest [on]}+ = liegen nach {to head}+ = quer liegen {to cross}+ = liegen unter {to underlie}+ = krank liegen {to lie low}+ = schief liegen {to bevel; to underlay}+ = schräg liegen {to splay}+ = laß das liegen! {leave that alone!}+ = an mit soll's nicht liegen {I shall not be wanting for my part}+ = an mir soll es nicht liegen! {don't let me stop you!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liegen

  • 44 unentschieden

    - {indecisive} do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định, lờ mờ, không r - {undecided} không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng = unentschieden (Jura) {pending}+ = unentschieden (Spiel) {drawn}+ = unentschieden sein {to end in a draw}+ = unentschieden lassen {to leave open}+ = unentschieden spielen (Sport) {to draw (drew,drawn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unentschieden

  • 45 unbehelligt

    - {scot-free} bình an vô sự, không bị trừng phạt, không bị thiệt hại, không phải trả tiền, miễn thuế - {unmolested} không bị quấy rầy, không bị làm phiền, được yên, không bị cản trở, không bị trở ngại = jemanden unbehelligt lassen {to leave someone alone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbehelligt

  • 46 auslassen

    - {to jump} nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột, at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy, chấp nhận vội vàng, vội đi tới, nhảy bổ vào tấn công dữ dội, nhảy qua - bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào - nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn, khoan đá bằng choòng, tiếp ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình - trốn, chuồn - {to omit} bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng = auslassen (Naht) {to ease}+ = auslassen (Gefühl) {to give vent to}+ = auslassen (Butter) {to melt (melted,molten)+ = auslassen [an] (Wut) {to wreak [on]}+ = auslassen (ließ aus,ausgelassen) {to leave out}+ = sich auslassen [über] {to dilate [on]; to expatiate [on]}+ = sich über etwas auslassen {to expatiate on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslassen

  • 47 die Bewegungsfreiheit

    - {rope} dây thừng, dây chão, dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây = jemandem wenig Bewegungsfreiheit lassen {to leave someone little room to manoeuvre}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bewegungsfreiheit

  • 48 in der Patsche

    - {in a bad box} = in der Patsche sitzen {to be in a jam; to be in for something; to stick in the mud}+ = in die Patsche geraten {to get into a mess}+ = ich sitze in der Patsche {I am in a fix}+ = Sie sitzt in der Patsche. {She's in a jam.}+ = schön in der Patsche sitzen {to be in a pretty pickle}+ = jemandem aus der Patsche helfen {to help someone out of a tight corner}+ = jemanden in der Patsche sitzen lassen {to leave someone in the lurch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in der Patsche

  • 49 die Zeile

    - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai = einige Zeile weiter {some lines further on}+ = eine Zeile frei lassen {to leave a line blank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeile

  • 50 übersehen

    - {to foresee (foresaw,foreseen) nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước - {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ - {to miss} trượt, hỏng, trệch, không trúng, lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không hiểu, không nắm được, suýt, chệch - không trúng đích, thất bại - {to neglect} sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững - {to overlook} trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ - {to survey} quan sát, nhìn chung, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ = übersehen (übersah,übersehen) {to leave out}+ = etwas übersehen {to turn a blind eye}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übersehen

  • 51 der Zufall

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {chance} sự may rủi, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {contingency} việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {fortuitousness} tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên - {fortuity} tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên, sự bất ngờ, trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng - {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ - {haphazard} - {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph - {luck} vận đỏ = durch Zufall {by accident}+ = der blinde Zufall {pure chance}+ = der glückliche Zufall {lucky chance; serendipity}+ = durch reinen Zufall {by mere chance}+ = nichts dem Zufall überlassen {to leave nothing to chance}+ = durch Zufall auf etwas geraten {to blunder upon something}+ = durch einen glücklichen Zufall {by a fluke}+ = durch einen unglücklichen Zufall {by mischance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zufall

  • 52 der Zweifel

    - {demur} sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ, sự có ý kiến phản đối - {discredit} sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện, điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng - sự mất tín nhiệm - {query} câu hỏi, câu chất vấn, thắc mắc, qu.) thử hỏi, chẳng biết, dấu chấm hỏi - {unbelief} sự thiếu lòng tin, sự không tin, sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng = der Zweifel [an] {disbelief [in]}+ = der Zweifel [an,betreffs] {doubt [of,about]}+ = ohne Zweifel {beyond doubt; easily; no doubt; undoubtedly; without doubt}+ = außer Zweifel {beyond doubt; beyond question}+ = die Zweifel {pl.} {qualms}+ = in Zweifel ziehen {call in question; to impeach}+ = gar keinen Zweifel {no doubt whatever}+ = außer allem Zweifel {beyond all questions}+ = keinen Zweifel hegen {to have no doubt}+ = keinen Zweifel lassen {to leave no doubt}+ = einen Zweifel beseitigen {to satisfy a doubt}+ = alle Zweifel ausschalten {to exclude all possibility of doubt}+ = es steht außer Zweifel, daß {there is no question that}+ = darüber besteht kein Zweifel {there's no doubt about it; there's no question about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zweifel

  • 53 empfehlen

    (empfahl,empfohlen) - {to advise} khuyên, khuyên bảo, răn bảo, báo cho biết, hỏi ý kiến - {to approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành - {to commend} khen ngợi, ca ngợi, tán dương, tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác, giới thiệu, tiến cử - {to exhort} hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào - {to remember} nhớ, nhớ lại, ghi nhớ, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, gửi lời chào, nhớ cầu nguyện = empfehlen (empfahl,empfohlen) [als,für,zu tun] {to recommend [as,for,to do]}+ = sich empfehlen {to take one's leave}+ = nicht zu empfehlen {unadvisable}+ = sich jemandem empfehlen {to present one's compliment to someone}+ = es dürfte sich empfehlen [zu tun] {it may be as well [to do]}+ = jemandem etwas wärmstens empfehlen {to recommend something highly to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > empfehlen

  • 54 ausschlagen

    - {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to swing (swung,swung) đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi = ausschlagen [mit] {to cover [with]; to line [with]}+ = ausschlagen (Baum) {to break into leave}+ = ausschlagen (Pferd) {to fling (flung,flung); to kick; to lunge out}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) {to beat out; to reject}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) (Botanik) {to shoot (shot,shot)+ = nach hinten ausschlagen {to lash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschlagen

  • 55 die Zeche prellen

    - {to leave without paying the bill} = die Zeche bezahlen {to pay the piper; to stand Sam; to stand treat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeche prellen

  • 56 anlassen

    - {to leave on} = anlassen (Stahl) {to temper}+ = anlassen (Metall) {to anneal}+ = anlassen (ließ an,angelassen) (Motor) {to start; to start up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlassen

  • 57 beurlauben

    (Militär) - {to furlough} cho nghỉ phép = sich beurlauben {to beg off}+ = jemanden beurlauben {to give someone leave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beurlauben

  • 58 verbleiben

    - {to remain} còn lại, vẫn = verbleiben (Meinung) {to insist on}+ = laß uns so verbleiben {let's leave it at that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbleiben

  • 59 etwas bleibenlassen

    - {to leave something alone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas bleibenlassen

  • 60 das Schlingern

    - {lurch} sự tròng trành, sự lắc lư, sự đi lảo đảo, to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn - {tumble} cái ngã bất thình lình, sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn = das Schlingern (Marine) {roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlingern

См. также в других словарях:

  • Leave It to Beaver — Season one title screen Also known as Beaver Genre Sitcom Created by …   Wikipedia

  • Leave No Trace — is both a set of principles, and an organization that promotes those principles. The principles are designed to assist outdoor enthusiasts with their decisions about how to reduce their impacts when they hike, camp, picnic, snowshoe, run, bike,… …   Wikipedia

  • leave — [liːv] noun [uncountable] HUMAN RESOURCES time that you are allowed to be absent from your work: • The company offers attractive benefits, including five weeks leave per year. • The Los Gatos School District has hired 21 new teachers to replace… …   Financial and business terms

  • Leave — Leave, v. t. [imp. & p. p. {Left} (l[e^]ft); p. pr. & vb. n. {Leaving}.] [OE. leven, AS. l?fan, fr. l[=a]f remnant, heritage; akin to lifian, libban, to live, orig., to remain; cf. bel[=i]fan to remain, G. bleiben, Goth. bileiban. [root]119. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • leave — Ⅰ. leave [1] ► VERB (past and past part. left) 1) go away from. 2) cease living at, attending, or working for: he left home at 16. 3) allow or cause to remain; go away without taking. 4) (be left) remain to be used or dealt with: drink …   English terms dictionary

  • Leave in Silence — «Leave in Silence» Sencillo de Depeche Mode del álbum A Broken Frame Lado B Excerpt from: My Secret Garden Formato Disco de vinilo de 7 y 12 CD desde 1991 Grabación 1982 …   Wikipedia Español

  • Leave It to Beaver characters — Leave It to Beaver characters. Main characters and cast The show s four main characters appeared in all 234 episodes of the show, and, in the opening sequence, were introduced in the following order:* June Evelyn Bronson Cleaver (Barbara… …   Wikipedia

  • Leave in Silence — Single par Depeche Mode extrait de l’album A Broken Frame Face A Leave in Silence Face B Excerpt from: My Secret Garden Sortie 16 août 1982 Enregistremen …   Wikipédia en Français

  • leave — leave1 [lēv] vt. left, leaving [ME leven < OE læfan, lit., to let remain (< * lafjan < base of laf, remnant, what remains), akin to (be)lifan, to remain, Ger bleiben, OHG belīban < IE * leip , to smear with grease, stick to < base… …   English World dictionary

  • Leave the World Behind — «Leave the World Behind» Sencillo de Axwell, Ingrosso, Angello y Laidback Luke con Deborah Cox del álbum Until One Publicación 1 de abril de 2009[1] …   Wikipedia Español

  • Leave Home — Studioalbum von Ramones Veröffentlichung 10. Januar 1977 Label Sire Records For …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»