Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(glaze)

  • 1 die Lasur

    - {glaze} men, nước men, đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng, vẻ đờ đẫn, lớp băng, lớp nước đá - {glazing} sự lắp kính, sự tráng men, sự làm láng, sự đánh bóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lasur

  • 2 glasieren

    - {to enamel} tráng men, phủ men, vẽ lên men, tô nhiều màu - {to frost} làm chết cóng, phủ sương giá, rắc đường lên, làm lấm tấm, làm bạc, đóng đinh - {to glaze} lắp kính, bao bằng kính, làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra - {to ice} làm đóng băng, làm đông lại, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, phủ một lượt đường cô, cho ra đấu, đóng băng, bị phủ băng - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tô son điểm phấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glasieren

  • 3 verglasen

    - {to glaze} lắp kính, bao bằng kính, tráng men, làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra - {to vitrify} làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh, thành thuỷ tinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verglasen

  • 4 der Glanz

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {blaze} ngọn lửa, ánh sáng chói, màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy &), sự bột phát, cơn bột phát, địa ngục - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {brightness} sự sáng ngời, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {brilliancy} sự sáng chói, sự tài giỏi, sự lỗi lạc, tài hoa - {burnish} sự đánh bóng, nước bóng - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {glamour} sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {glaze} men, nước men, đồ gốm tráng men, nước láng, vẻ đờ đẫn, lớp băng, lớp nước đá - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {glisten} tia sáng long lanh, ánh lấp lánh - {glitter} ánh sáng lấp lánh, vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ - {glory} danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {glossiness} vẻ bóng láng - {luminosity} tính sáng, độ sáng, độ trưng - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {polish} nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã - {radiance} ánh sáng chói lọi, ánh hào quang, sự huy hoàng - {sheen} sự xán lạn - {shine} ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi - {splendour} sự chói lọi, sự huy hoàng splendor) - {state} = der helle Glanz {splendour}+ = der falsche Glanz {tinsel}+ = der blendende Glanz {dazzle; respledence}+ = der schimmernde Glanz (Edelstein) {water}+ = mit falschem Glanz schmücken {to tinsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glanz

  • 5 polieren

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to glance} liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, thoáng nói ý châm chọc, loé lên, sáng loé, + off, aside) đi sượt qua, đi trệch, đưa nhìn qua - {to glaze} lắp kính, bao bằng kính, tráng men, làm láng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra - {to gloss} làm bóng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to planish} đập dẹt, cán dẹt - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to shine (shined,shined) chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ, trội - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tô son điểm phấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > polieren

  • 6 die Glasur

    - {enamel} men, lớp men, bức vẽ trên men, lớp men ngoài, màu bề ngoài - {glaze} nước men, đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng, vẻ đờ đẫn, lớp băng, lớp nước đá - {glazing} sự lắp kính, sự tráng men, sự làm láng, sự đánh bóng - {icing} sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng, đường cô, sự đóng băng trên máy bay, lớp băng phủ trên máy bay - {varnish} véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, mã ngoài, lớp sơn bên ngoài = die Glasur (Technik) {frosting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Glasur

См. также в других словарях:

  • Glaze — or glazing is a thin shiny coating, or the act of applying the coating; it may refer to: In materials or engineering:* Architectural glass, a building material typically used as transparent glazing material in the building envelope * Ceramic… …   Wikipedia

  • Glaze — (gl[=a]z), v. t. [imp. & p. p. {Glazed} (gl[=a]zd); p. pr. & vb. n. {Glazing}.] [OE. glasen, glazen, fr. glas. See {Glass}.] [1913 Webster] 1. To furnish (a window, a house, a sash, a case, etc.) with glass. [1913 Webster] Two cabinets daintily… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • glaze — glaze; re·glaze; semi·glaze; de·glaze; …   English syllables

  • Glaze — Glaze, n. 1. The vitreous coating of pottery or porcelain; anything used as a coating or color in glazing. See {Glaze}, v. t., 3. Ure. [1913 Webster] 2. (Cookery) Broth reduced by boiling to a gelatinous paste, and spread thinly over braised… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • glaze — ► VERB 1) fit panes of glass into (a window frame or similar structure). 2) enclose or cover with glass. 3) cover with a glaze. 4) (often glaze over) lose brightness and animation. ► NOUN 1) a glass like substance fused on to the surface of… …   English terms dictionary

  • Glaze — Glaze, v. i. To become glazed of glassy. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • glaze — [n] varnish, lacquer coat, enamel, finish, glint, gloss, luster, patina, polish, sheen, shine; concepts 259,475 Ant. stripper glaze [v] varnish, lacquer buff, burnish, coat, cover, enamel, furbish, glance, glass, gloss, incrust, make lustrous,… …   New thesaurus

  • glaze — [glāz] vt. glazed, glazing [ME glasen < glas, GLASS] 1. to fit (windows, etc.) with glass 2. to give a hard, glossy finish or coating to; specif., a) to overlay (pottery, etc.) with a substance that gives a glassy finish when fused b) to make… …   English World dictionary

  • glaze — (v.) mid 14c., glasen to fit with glass, from glas (see GLASS (Cf. glass)), probably influenced by GLAZIER (Cf. glazier). Noun sense of substance used to make a glossy coating is first attested 1784; in reference to ice, from 1752. Related:… …   Etymology dictionary

  • glaze — n gloss, sheen, *luster …   New Dictionary of Synonyms

  • glaze — I UK [ɡleɪz] / US noun [countable/uncountable] Word forms glaze : singular glaze plural glazes 1) a thin layer of milk, sugar, or egg that you put on foods to make them look smooth and shiny 2) art a clear shiny oil that you put on paintings or… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»