Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(gerichtliche)

  • 1 die gerichtliche Bestätigung eines Testaments

    - {probate} sự nhận thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die gerichtliche Bestätigung eines Testaments

  • 2 die Untersuchung

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {check-up} sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại, sự kiểm tra toàn bộ - {exam} của examination - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {exploration} sự thăm dò, sự thám hiểm, sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ - {inquiry} sự điều tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi - {inspection} sự thanh tra, sự duyệt - {investigation} sự điều tra nghiên cứu - {search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm, sự khám xét, sự lục soát - {test} vỏ, mai, sự thử thách, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan, thời gian ở lại thăm, cuộc truyện trò thân mật, sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám = die Untersuchung (Jura) {judicial inquiry}+ = die Untersuchung [über] {research [on]; study [of]}+ = die eingehende Untersuchung {scrutiny}+ = die gründliche Untersuchung {analysis}+ = die gerichtliche Untersuchung {inquest; inquisition}+ = die statistische Untersuchung {demographics}+ = die fachärztliche Untersuchung {specialist's examination}+ = eine eingehende Untersuchung [von] {a narrow inquiry [into]}+ = die wissenschaftliche Untersuchung [über] {study [in,of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untersuchung

  • 3 das Verfahren

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {know-how} sự biết làm, khả năng biết làm thế nào, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất - {method} phương pháp, cách thức, thứ tự, hệ thống - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm - {procedure} thủ tục - {proceeding} cách hành động, việc kiện tụng, biên bản lưu - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết = das Verfahren (Technik) {proceedings}+ = das übliche Verfahren {practice}+ = das Verfahren betreffend {procedural}+ = das gerichtliche Verfahren {Law proceedings}+ = das technologische Verfahren {know-how}+ = ein Verfahren gegen jemanden einleiten {to take legal proceedings against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verfahren

  • 4 die Beglaubigung

    - {attestation} sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ - {authentication} sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực, sự làm cho có giá trị, sự nhận thức - {certification} sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận - {verification} sự thẩm tra, sự xác minh = die notarielle Beglaubigung {notarial certification; notarial documentation}+ = die gerichtliche Beglaubigung {legalization}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beglaubigung

  • 5 die Medizin

    - {medicine} y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật = die bittere Medizin {bitter; bitters}+ = Medizin eingeben (Veterinär) {to drench}+ = die gerichtliche Medizin {forensic medicine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Medizin

  • 6 die Verfügung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {decree} - {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {enaction} sự ban hành, đạo luật, sắc lệnh - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {ordinance} quy định, lễ nghi, bố cục - {rescript} sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh, lời công bố, thư trả lời của giáo hoàng - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê - cái gạch đầu dòng = die Verfügung [über] {disposition [of]}+ = die Verfügung (Jura) {ruling}+ = zur Verfügung {in hand}+ = laut Verfügung {as directed}+ = zu seiner Verfügung {at his command}+ = die gerichtliche Verfügung {injunction}+ = die einstweilige Verfügung (Jura) {interim injunction}+ = die letztwillige Verfügung (Jura) {will}+ = jemandem zur Verfügung stehen {to be at someone's disposal}+ = jemandem zur Verfügung stellen {to place at someone's disposal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfügung

  • 7 die Vaterschaft

    - {fatherhood} cương vị làm cha, cương vị làm bố - {fathership} - {parentage} hàng cha mẹ, tư cách làm cha mẹ, quan hệ cha mẹ, dòng dõi - {paternity} tư cách làm cha, địa vị làm cha, quan hệ cha con, gốc bề đằng cha, nguồn, nguồn tác giả = die Zuschreibung der Vaterschaft {affiliation}+ = die (gerichtliche) Feststellung der Vaterschaft {affiliation order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vaterschaft

  • 8 die Vertreibung

    - {banishment} sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi - {dislodgement} sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi, sự đánh bật ra khỏi vị trí - {ejection} sự tống ra, sự làm vọt ra, sự phụt ra, sự phát ra, sự đuổi khỏi, sự đuổi ra - {extrusion} sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra = die Vertreibung [aus] {expulsion [from]}+ = die gerichtliche Vertreibung {eviction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vertreibung

См. также в других словарях:

  • Gerichtliche Medizin — (Medicina forensis), die Anwendung der medizinischen Wissenschaft auf die Rechtspflege und die Gesetzgebung. Die g. M. umfaßt im wesentlichen die Lehre von den gewaltsamen Todesursachen und den Körperverletzungen, die Lehre von den für die… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Gerichtliche Tiermedizin — (Medicina veterinaria forensis) ist die Anwendung des tierärztlichen Wissens in der Rechtspflege, namentlich bei Streitigkeiten im Viehhandel, bei denen zu ermitteln ist, ob das streitige Tier mit einem Mangel behaftet ist, der einen… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Gerichtliche Arzneikunde — (Gerichtliche Medicin, Medicina forensis), die Anwendung, welche die Arzneikunde u. ihre Hülfswissenschaften auf die Rechtspflege erhält, indem sie dem Richter für rechtliche Entscheidungen Aufschlüsse ertheilt. Sie hat einen ungemessenen Umfang …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Gerichtliche Kammer — Gerichtliche Kammern sind Organe der Rechtspflege in der Europäischen Union. Inhaltsverzeichnis 1 Funktion 2 Einrichtung 3 Rechtsmittel 4 Praxis 5 Literatur // …   Deutsch Wikipedia

  • Gerichtliche Kammern — sind Organe der Rechtspflege in der Europäischen Union. Inhaltsverzeichnis 1 Funktion 2 Einrichtung 3 Rechtsmittel 4 Praxis 5 Literatur // …   Deutsch Wikipedia

  • Gerichtliche Psychiatrie — Gerichtliche Psychiatrie, s. Gerichtliche Medizin …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Gerichtliche Psychologie — Gerichtliche Psychologie, Lehre von den krankhaften Seelenzuständen mit Rücksicht auf die Rechtspflege, zerfällt in die Kriminalpsychologie, die die Zurechnungsfähigkeit des Angeklagten erforscht, und in die zivilrechtliche Psychologie, welche… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Gerichtliche Bestätigung — Gerichtliche Bestätigung, so v.w. Confirmation 2) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Gerichtliche Analyse — Gerichtliche Analyse, chemische, mikroskopische, auch biologische Untersuchung im Interesse der Rechtspflege. Ost handelt es sich bei einer solchen nur um Feststellung der Beschaffenheit von Nahrungs , Genußmitteln oder Gebrauchsgegenständen, bei …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Gerichtliche Medizin — Gerichtliche Medizin, Lehre von der Verwertung der Medizin für die Zwecke der Rechtspflege, hat dem Richter bei Beurteilungen körperlicher Verletzungen, Vergiftungen, Ermordungen, geistiger Zustände etc. die erforderlichen sachverständigen… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Gerichtliche Medicin — Gerichtliche Medicin, d.h. Anwendung des gesammten naturwissenschaftl. und ärztl. Wissens auf Lösung von Rechtsfragen, bildet mit der medicin. Polizei das Gebiet der Staatsarzneikunde. Die g. M. wurde zuerst von dem sicilian. Arzte Fortunatus… …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»