Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(geistig)

  • 1 geistig

    - {intellectual} trí óc, vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng, tài trí - {inward} hướng vào trong, đi vào trong, ở trong, ở trong thân thể, nội tâm, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm trí, trong thâm tâm - {mental} cằm, tâm thần, tinh thần, trí tuệ - {spiritual} linh hồn, tâm hồn, thần thánh, tôn giáo, có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường - {spirituous} có chất rượu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistig

  • 2 geistig tiefstehend

    - {lowbrow} ít học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistig tiefstehend

  • 3 geistig minderbemittelt

    - {weak-minded} kém thông minh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistig minderbemittelt

  • 4 geistig umnachtet

    - {mentally deranged}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistig umnachtet

  • 5 geistig weggetreten sein

    - {to be absent-minded}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistig weggetreten sein

  • 6 geistig erbauen

    - {to edify} mở mang trí óc, soi sáng,,) khai trí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistig erbauen

  • 7 anspruchslos

    - {humble} khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn, xoàng xĩnh, tầm thường, nhỏ bé - {lowbrow} ít học - {modest} nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ, bình thường, giản dị - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {simple} đơn, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {unambitious} không ham muốn, không có tham vọng - {unassuming} không tự phụ - {unpresuming} khiêm nhường - {unpretending} không kiêu căng - {unpretentious} = geistig anspruchslos {lowbrow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anspruchslos

  • 8 unbeweglich

    - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {immobile} không nhúc nhích - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không thay đổi, không lay chuyển được, không xúc động - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, cứng, cứng rắn, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {irremovable} không thể chuyển đi được - {rigid} cứng nhắc - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {stationary} đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng, không mang đi được, để một chỗ, đứng, không lan ra các nơi khác - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa = unbeweglich (Jura) {real}+ = unbeweglich sitzen {to sit motionless}+ = unbeweglich machen {to immobilize}+ = geistig unbeweglich {mentally inflexible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeweglich

  • 9 zurückgeblieben

    - {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược - {behindhand} chậm, sau những người khác, thiếu, kém - {slow} chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {straggling} rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm - {straggly} = geistig zurückgeblieben {mentally retarded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückgeblieben

  • 10 arbeiten

    - {to function} hoạt động, chạy, thực hiện chức năng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to operate} có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, đưa vào sản xuất, khai thác, điều khiển - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo - được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử - chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào - luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến triển, có kết quả, lách - nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = arbeiten [an] {to drive (drove,driven) [at]; to labour [at]}+ = arbeiten (Most) {to ferment}+ = arbeiten (Holz) {to warp}+ = arbeiten (Maschine) {to run (ran,run)+ = arbeiten für {to serve}+ = hart arbeiten {to drudge; to toil; to work hard}+ = schwer arbeiten {to slog; to work hard}+ = nachts arbeiten {to work nights}+ = tüchtig arbeiten {to leather away}+ = geistig arbeiten {to do brainwork}+ = langsam arbeiten {to go slow}+ = erhaben arbeiten {to boss}+ = halbtags arbeiten {to work part-time}+ = zusammen arbeiten {to yoke}+ = statt zu arbeiten {instead of working}+ = ständig arbeiten an {to keep at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arbeiten

  • 11 gut gearbeitet

    - {well tailored} = er hat vorwiegend geistig gearbeitet {he did brainwork most of the time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gut gearbeitet

  • 12 unterentwickelt

    - {juvenescent} thời kỳ thanh thiếu niên - {underdeveloped} phát triển chưa đầy đủ, rửa non = geistig unterentwickelt {mentally retarded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterentwickelt

См. также в других словарях:

  • geistig — Adj. (Mittelstufe) den Verstand betreffend Synonyme: intellektuell, verstandesmäßig Beispiel: Das Kind ist geistig unterentwickelt. Kollokationen: geistige Entwicklung geistig arbeiten geistig Adj. (Aufbaustufe) nicht als Materie, sondern in der… …   Extremes Deutsch

  • Geistig — Geistig, er, ste, adj. et adv. 1. Geist habend, im verschiedenen Bedeutungen dieses Hauptwortes. 1) Viele flüchtige wirksame Theile habend, von verschiedenen Körpern. Ein geistiger Wein, ein geistreicher Wein, der viele flüchtige wirksame Theile… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • geistig — 1. ↑ideal, ↑ideell, 2mental, ↑spiritual, ↑spirituell, spirituös, 2. zerebral …   Das große Fremdwörterbuch

  • geistig — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • seelisch • psychisch • nervlich Bsp.: • Ihre gesundheitlichen Probleme sind seelisch und nicht körperlich bedingt …   Deutsch Wörterbuch

  • geistig — bewusst; kognitiv; intellektuell; zerebral; Gemüts...; seelisch; gedanklich; mental; psychisch * * * geis|tig [ gai̮stɪç] <Adj.>: 1. a) den Geist, Verstand, das Denkvermögen des Menschen, seine Fähigkeit, Dinge zu durchdenken und …   Universal-Lexikon

  • geistig — 1. intellektuell, psychisch, verstandesmäßig; (bildungsspr.): spiritual, spirituell, zerebral; (bes. Fachspr.): mental. 2. abstrakt, angenommen, begrifflich, gedacht, gedanklich, ideell, im Geist, in der Vorstellung, in Gedanken, theoretisch,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Geistig — Geist (griechisch πνεῦμα pneuma,[1] griechisch νoῦς nous[2] und auch griechisch  …   Deutsch Wikipedia

  • geistig — geis·tig Adj; nur attr od adv; 1 in Bezug auf den menschlichen Verstand, ↑Geist1 (1) <eine Arbeit, eine Tätigkeit; geistig behindert, rege, umnachtet, verwirrt, zurückgeblieben>: Trotz ihres hohen Alters ist sie geistig noch sehr aktiv 2… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • geistig — geis|tig ; geistiges Eigentum; geistig behindert sein; die geistig Behinderten …   Die deutsche Rechtschreibung

  • geistig — Geist: Das westgerm. Wort mhd., ahd. geist, niederl. geest, engl. ghost gehört zu einer Wurzel *g̑heis »erregt, aufgebracht sein, schaudern«, vgl. aus dem germ. Sprachbereich got. us gaisjan »erschrecken« und aisl. geiskafullr »voller Entsetzen«… …   Das Herkunftswörterbuch

  • (Geistig) völlig weggetreten sein — [Geistig] völlig weggetreten sein   Wer geistig völlig weggetreten ist, ist geistesabwesend: Der Fahrer muss geistig völlig weggetreten sein, als er seinen Lastzug mitten auf den Gleisen stehen gelassen hat. Die Redewendung ist umgangssprachlich …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»