Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(geborsten)

  • 1 knattern

    - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to rattle} kêu lách cách, kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu - đọc thẳng một mạch, vội thông qua, làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... - {to rumble} động ầm ầm, đùng đùng, chạy ầm ầm, sôi ùng ục, quát tháo ầm ầm to rumble out, to rumble forth), nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết, phát hiện ra, khám phá ra = knattern (Gewehr) {to rat-tat}+ = knattern (barst,geborsten) {to crackle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knattern

  • 2 bersten

    (barst,geborsten) - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to cleave (cleft,cleft/clove,clove) chẻ, bổ, rẽ, chia ra, tách ra, trung thành với, cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to crackle} kêu tanh tách, kêu lốp bốp - {to rend (rent,rent) xé, xé nát, làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra, vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, nứt, rách, thủng, thoát vị - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, chộp lấy - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nẻ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bersten

См. также в других словарях:

  • geborsten — ge|bọrs|ten → bersten * * * ge|bọrs|ten: ↑ bersten. * * * ge|bọrs|ten: ↑bersten …   Universal-Lexikon

  • geborsten — ge·bọrs·ten Partizip Perfekt; ↑bersten …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • geborsten — ge|bọrs|ten vgl. bersten …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Auch diese, schon geborsten, kann stürzen über Nacht —   Noch eine hohe Säule zeugt von verschwund ner Pracht …   Universal-Lexikon

  • Noch eine hohe Säule zeugt von verschwund'ner Pracht: Auch diese, schon geborsten, kann stürzen über Nacht —   Dies ist ein Zitat aus dem Gedicht »Des Sängers Fluch« von Ludwig Uhland (1787 1862). Nachdem der Fluch des alten Sängers gegen den König, den »verruchten Mörder«, ausgesprochen ist, wird in den letzten beiden Strophen des Gedichts die… …   Universal-Lexikon

  • bersten — brechen; platzen; zerbrechen; zerbersten; springen; zerplatzen; reißen; zerspringen * * * bers|ten [ bɛrstn̩], birst, barst, geborsten <itr.; ist (geh.): plötzlich und mit großer Gewalt auseinanderbrechen, aufbrechen: das Eis …   Universal-Lexikon

  • Topf — 1. A kuscherer Topp ün a kuscherer Löffel is kuscher, (Jüd. deutsch. Warschau.) Kuscher heisst, was nach den jüdischen Speisegesetzen erlaubt ist. Wenn man regelmässig verfährt, so ist alles in Ordnung. 2. Alles ist, wie man einen in den Topf… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Bersten — Bêrsten, verb. irreg. neutr. welches das Hülfswort seyn erfordert; ich berste, du berstest, er berstet, (du birstest, er birstet;) Imperf. ich borst, (ich barst); Supin. geborsten; einen Riß bekommen, von einander springen. Die Erde ist geborsten …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • bersten — bẹrs·ten; birst, barst, ist geborsten; [Vi] geschr; 1 etwas birst etwas bricht plötzlich auseinander, in mehrere Teile <Glas, eine Eisfläche, eine Mauer>: Bei dem Erdbeben barst die Straße; Bei der Kollision ist das Schiff in zwei Teile… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Bauch — 1. Als de Bûk vull is, so is dat Höwet frölik. 2. Am Bauch gross, hinten bloss. – Fischart, Gesch. 3. An annrer Bauch, an annrer Brauch. (Franken.) – Frommann, VI, 164. Auf schwangere Frauenspersonen angewandt. 4. As de Buyk opgaet, brickt dat… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Lüge — 1. Af a Lug ghead a Wadschn. (Steiermark.) – Firmenich, II, 766, 61. 2. Alle Lügen ersticken in der Wiegen. Lat.: Mendacium non senescit. (Binder I, 1833; Schreger, 12.) 3. Alle Lügen sind krumm, grad ist keine, wie die Schlange auch. – Sailer,… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»