Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(garbage)

  • 1 garbage

    /'gɑ:bidʤ/ * danh từ - lòng, ruột (thú...) - rác (nhà bếp) - văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)

    English-Vietnamese dictionary > garbage

  • 2 garbage-can

    /'gɑ:bidʤkæn/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng rác

    English-Vietnamese dictionary > garbage-can

  • 3 garbage-collector

    /'gɑ:bidʤkə,lektə/ * danh từ - người nhặt rác, người quét rác

    English-Vietnamese dictionary > garbage-collector

  • 4 die Abfallentsorgung

    - {garbage collection; waste disposal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfallentsorgung

  • 5 die Abfalltonne

    - {garbage ton}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfalltonne

  • 6 die Müllabfuhr

    - {garbage collection; refuse collection}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Müllabfuhr

  • 7 der Müllmann

    - {garbage man}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Müllmann

  • 8 der Kehricht

    - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người, tiền mặt - {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu, điều ô trọc, lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ - {garbage} lòng, ruột, văn chương sọt rác literary garbage) - {offscourings} cặn bâ, rác rưởi &) - {refuse} đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kehricht

  • 9 der Schund

    - {catchpenny} hàng mã loè loẹt - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, cặn bã, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {shoddy} vải tái sinh, hàng xấu, hàng thứ phẩm - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schund

  • 10 der Müll

    - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người, tiền mặt - {garbage} lòng, ruột, văn chương sọt rác literary garbage) - {refuse} đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi, rác rưởi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Müll

  • 11 der Abfall

    - {backsliding} sự tái phạm - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {dross} xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn, cặn bã, rác rưởi - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, cục, mảng, mô sáp, thuốc mê - {leavings} những cái còn lại, những cái còn thừa - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {pigwash} nước gạo vo, nước rửa bát - {refuse} đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {scum} bọt, váng - {secession} sự ra khỏi, sự ly khai - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí = der Abfall [von] {defection [from]; tergiversation [from]}+ = der Abfall (Senkung) {descent; drop; fall; slope}+ = der Abfall (Technik) {waster}+ = der schmutzige Abfall {soil}+ = der radioaktive Abfall {nuclear waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfall

  • 12 accumulate

    /ə'kju:mjuleit/ * động từ - chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại =to accumulate capital+ tích luỹ vốn =to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay =garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên - làm giàu, tích của - thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

    English-Vietnamese dictionary > accumulate

См. также в других словарях:

  • Garbage — …   Википедия

  • Garbage — live à Copenhague le 1er juin 2005 Pays d’origine Madison, Wis …   Wikipédia en Français

  • Garbage — may refer to:*Waste, also known as trash or junk unwanted or undesired material **Food waste (in American English) **Waste management, collection, transport, processing or disposal of waste *Garbage (band), a rock music band ** Garbage (album),… …   Wikipedia

  • Garbage — puede referirse a: Garbage (banda), una banda estadounidense/escocesa de rock alternativo Garbage (álbum), álbum debut homónimo de Garbage Garbage Video, dvd musical de Garbage Garbage Pail Kids, una serie de tarjetas comerciales Garbage plate,… …   Wikipedia Español

  • Garbage — Gar bage (?; 48), n. [OE. also garbash, perh. orig., that which is purged or cleansed away; cf. OF. garber to make fine, neat, OHG. garawan to make ready, prepare, akin to E. garb dress; or perh. for garbleage, fr. garble; or cf. OF. garbage tax… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Garbage — Marker, Manson, Erik …   Deutsch Wikipedia

  • garbage — gar‧bage [ˈgɑːbɪdʒ ǁ ˈgɑːr ] noun [uncountable] COMPUTING information in a computer memory that is no longer needed or wanted: • These areas of dead memory are called garbage …   Financial and business terms

  • garbage — [gär′bij] n. [ME, entrails of fowls < ?] 1. spoiled or waste food that is thrown away 2. any worthless, unnecessary, or offensive matter [literary garbage] garbagey adj. garbagy …   English World dictionary

  • Garbage — Gar bage, v. t. To strip of the bowels; to clean. Pilchards . . . are garbaged. Holland. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Garbage — es un grupo de rock, procedente de Winsconsin, Estados Unidos …   Enciclopedia Universal

  • garbage — early 15c., giblets of a fowl, waste parts of an animal, later confused with GARBLE (Cf. garble) in its sense of siftings, refuse. Perhaps some senses derive from O.Fr. garbe a bundle of sheaves, entrails, from P.Gmc. *garba (Cf. Du. garf, Ger.… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»