Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

(gao)+(ae)

  • 101 glutinous

    /'glu:tinəs/ * tính từ - dính, dính như keo !glutinous rice - gạo nếp

    English-Vietnamese dictionary > glutinous

  • 102 grain

    /grein/ * danh từ (danh từ tập thể số ít) - thóc lúa - hạt, hột =a grain of rice+ hạt gạo =grains of sand+ hạt cát - một chút, mảy may =without a grain of love+ không một mảy may yêu thương - thớ (gỗ) =wood of fine grain+ gỗ thớ mịn =with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ =against the grain+ ngang thớ - tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng =in grain+ về bản chất; triệt để, hoàn toàn =a rogue in grain+ một thằng chúa đểu =man of coarse grain+ người thô lỗ - Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam) - phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm - (số nhiều) bã rượu !to be (go) against the grain - trái ý muốn !dyed in grain - (xem) dye * ngoại động từ - nghiến thành hột nhỏ - làm nổi hột (ở bề mặt) - sơn già vân (như vân gỗ, vân đá) - nhuộm màu bền - thuộc thành da sần - cạo sạch lông (da để thuộc) * nội động từ - kết thành hạt

    English-Vietnamese dictionary > grain

  • 103 grinder

    /'graində/ * danh từ - cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay - thợ mài, thợ xay, thợ xát =an itinerant grinder+ thợ mài dao kéo đi rong - (từ lóng) người kèm học thi - học sinh học gạo - răng hàm; (số nhiều) (đau) răng - (số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)

    English-Vietnamese dictionary > grinder

  • 104 groats

    /grouts/ * danh từ số nhiều - gạo lứt ((thường) yến mạch)

    English-Vietnamese dictionary > groats

  • 105 grub

    /grʌb/ * danh từ - ấu trùng, con giòi - (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy - văn sĩ, viết thuê - người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy - người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc - (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo * động từ - xới đất, bới đất - xới bới (khoai...), nhổ (cổ) =to grub up potatoes+ bới khoai =to grub up weeds+ nhổ cỏ dại - (grub about) lục tím =to grub about in the library+ lục tìm trong thư viện =pigs grub about among bushes+ lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi - (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc =to grub on (along)+ đi nặng nề khó nhọc; làm vất vả cực nhọc - (từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt

    English-Vietnamese dictionary > grub

  • 106 grubber

    /'grʌbə / * danh từ - người xới, người bới - máy xới diệt cỏ - (từ lóng) người ăn ngấu nghiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo

    English-Vietnamese dictionary > grubber

  • 107 high

    /hai/ * tính từ - cao =high mountain+ núi cao =high flight+ sự bay cao =high price+ giá cao =high speed+ tốc độ cao =high voice+ giọng cao =to have a high opinion of+ đánh giá cao - cao giá, đắt =corn is high+ lúa gạo đắt - lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên =high road+ đường cái =high crime+ trọng tội, tội lớn =High Court+ toà án tối cao =high antiquity+ thượng cổ =higher mathematics+ toán cao cấp =the higher classes+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên =the higher middle class+ tiểu tư sản lớp trên - cao quý, cao thượng, cao cả =high thoughts+ tư tưởng cao cả - mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ =high wind+ gió mạnh =high fever+ sốt dữ dội, sốt cao =high words+ lời nói nặng - sang trọng, xa hoa =high living+ lối sống sang trọng xa hoa =high feeding+ sự ăn uống sang trọng - kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch =high look+ vẻ kiêu kỳ =high and mighty+ vô cùng kiêu ngạo - vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm =in high spirits+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn =high spirit+ tinh thần dũng cảm - cực đoan =a high Tory+ đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh) - hơi có mùi (thối), hơi ôi =high game+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi =high meat+ thịt hơi ôi - đúng giữa; đến lúc =high noon+ đúng giữa trưa =high summer+ đúng giữa mùa hạ =it's high time to go+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say !to mount (be on, get on, ride) the high horse - (xem) horse !high and dry - bị mắc cạn (tàu thuỷ) - (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người) !on the high ropes - (xem) rope !the Most High - Thượng đế !with a high hand - (xem) hand * phó từ - cao, ở mức độ cao =to soar high in the sky+ bay vút lên cao trong bầu trời =to sing high+ hát cao giọng =prices run high+ giá cả lên cao - lớn =to plwy high+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao - mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ =the wind blows high+ gió thổi mạnh =words run high+ lời lẽ trở nên giận dữ - sang trọng, xa hoa =to live high+ sống sang trọng xa hoa * danh từ - độ cao; điểm cao - quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được) - nơi cao, trời cao =on high+ ở trên cao, ở trên trời

    English-Vietnamese dictionary > high

  • 108 hog-wash

    /'gɔgwɔʃ/ * danh từ - nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn)

    English-Vietnamese dictionary > hog-wash

  • 109 howler

    /'haulə/ * danh từ - người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên - (động vật học) khỉ rú - (từ lóng) sai lầm lớn !to come a howlwr - (thông tục) ngã, té

    English-Vietnamese dictionary > howler

  • 110 howling

    /'hauliɳ/ * tính từ - tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét - hoang vu, ảm đạm, buồn thảm =howling wilderness+ cảnh hoang vu ảm đạm - (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn =a howling injustice+ một điều hết sức bất công =a howling shame+ một điều xấu hổ vô cùng

    English-Vietnamese dictionary > howling

  • 111 kapok

    /'keipɔk/ * danh từ - bông gạo

    English-Vietnamese dictionary > kapok

  • 112 measles

    /'mi:zlz/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - (y học) bệnh sởi - (thú y học) bệnh gạo lợn

    English-Vietnamese dictionary > measles

  • 113 measly

    /'mi:zli/ * tính từ - lên sởi (người) - mắc bệnh gạo (lợn) - (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh

    English-Vietnamese dictionary > measly

  • 114 paddy

    /'pædi/ * danh từ - (thông tục) Paddy người Ai-len - thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa - dụng cụ để khoan * danh từ+ Cách viết khác: (paddywhack) /'pædiwæk/ - (thông tục) cơn giận

    English-Vietnamese dictionary > paddy

  • 115 paddywhack

    /'pædi/ * danh từ - (thông tục) Paddy người Ai-len - thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa - dụng cụ để khoan * danh từ+ Cách viết khác: (paddywhack) /'pædiwæk/ - (thông tục) cơn giận

    English-Vietnamese dictionary > paddywhack

  • 116 pig's wash

    /'pigzwɔʃ/ Cách viết khác: (pigwash) /'pigwɔʃ/ * danh từ - nước gạo vo, nước rửa bát

    English-Vietnamese dictionary > pig's wash

  • 117 pigwash

    /'pigzwɔʃ/ Cách viết khác: (pigwash) /'pigwɔʃ/ * danh từ - nước gạo vo, nước rửa bát

    English-Vietnamese dictionary > pigwash

  • 118 plug

    /plʌg/ * danh từ - nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...) - (kỹ thuật) chốt - (điện học) cái phít =three-pin plug+ phít ba đầu, phít ba chạc =two-pin+ phít hai đầu, phít hai chạc - đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước) - Buji - (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa) - bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá) - (từ lóng) cú đấm, cú thoi - (từ lóng) sách không bán được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu * ngoại động từ - ((thường) + up) bít lại bằng nút; nút lại =to plug a hole+ bít lỗ bằng nút - (từ lóng) thoi, thụi, đấm - (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng - (thông tục) nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...) =to plug a song+ hát nhai nhải mâi để cố phổ biến một bài hát * nội động từ - (+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ((nghĩa bóng)) !to plug in - (điện học) cắm phít

    English-Vietnamese dictionary > plug

  • 119 pot

    /pɔt/ * danh từ - ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy) =a pot of tea+ một ấm trà =a pot of porter+ một ca bia đen - nồi - bô (để đi đái đêm) - chậu hoa - bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải - cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao - giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot) - giấy khổ 39 x 31, 3 cm - số tiền lớn =to make a pot; to make a pot of money+ làm được món bở, vớ được món tiền lớn - (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng =to put the pot on Epinard+ dốc tiền đánh cá vào con E-pi-na !a big pot - quan to !to go to pot - hỏng bét cả; tiêu ma cả !to keep the pot boiling (on the boil) - làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)) - tiếp tục làm gì một cách khẩn trương !to make the pot boil - làm ăn sinh sống kiếm cơm !the pot calls the kettle black - lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm !watched pot never boils - (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...) =potted meat+ thịt ướp bỏ hũ - trồng (cây) vào chậu - (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi-a) vào túi lưới - bỏ (thú săn...) vào túi - nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" =he's potted the whole lot+ hắn vớ hết, hắn chiếm hết - rút ngắn, thâu tóm - bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần * nội động từ - (+ at) bắn, bắn gần

    English-Vietnamese dictionary > pot

  • 120 pour

    /pɔ:/ * ngoại động từ - rót, đổ, giội, trút =to pour coffee into cups+ rót cà phê vào tách =river pours itself into the sea+ sông đổ ra biển =to pour cold water on someone's enthusiasm+ (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai - (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra =to pour one's sorrows into somebody's heart+ thổ lộ hết nỗi buồn với ai * nội động từ - đổ, chảy tràn - ((thường) + down) mưa như trút =it is pouring; it is pouring down; it is pouring with rain+ mưa như trút !to pour forth - đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...) - tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...) - toả ra, làm lan ra (hương thơm...) - bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...) !to pour in - đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về =letters pour in from all quarters+ thư từ khắp nơi dồn về tới tấp - lũ lượt đổ về (đám đông) !to pour out nh to pour forth to pour oil upon troubled waters - (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) !it never rains but it pours - phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí * danh từ - trận mưa như trút - mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)

    English-Vietnamese dictionary > pour

См. также в других словарях:

  • GAO — steht für: Gao, eine Stadt in Mali Region Gao, eine Verwaltungsregion in Mali mit der Hauptstadt Gao Gao Reich, ein vorislamisches Reich am Nigerbogen Gao (Burkina Faso), eine Gemeinde und eine Departement in Burkina Faso Gao (Palme), eine in… …   Deutsch Wikipedia

  • Gao — Gaọ,   Handelsstadt in Ostmali, am linken Ufer des Niger (Fähre), 55 000 Einwohner; Endpunkt der Transsaharastraße über den Adrar des Iforas und Umschlagplatz (Flusshafen), Fischerei; Flugplatz.   Stadtbild:   Gao weist geschlossene sudanesische …   Universal-Lexikon

  • Gao Yu — (1944 [ [http://www.freemedia.at/Heroes IPIReport2.00/17Gao.htm International Press Institute] ] ) is a Chinese journalist.Her career started in 1979, as a reporter for the China News Service [ [http://www.freemedia.at/Heroes… …   Wikipedia

  • Gao Yu — (1944[1] ) es una periodista china. Comenzó su carrera en 1979 como reportera para el Servicio de Noticias Chino.[1] En 1988 se convirtió en redactora jefe adjunta de Economics Weekly, dirigida por intelectuales disidentes.[1] …   Wikipedia Español

  • Gao Qi — (高启, 1336 ndash; 1374),style name Ji Di 季迪, pseudonym Qinqiuzhi 青丘子 is generally acknowledged as the greatest poet of the Ming dynasty in China. He was born and raised in the shore of Wusong River, north of Puli Town near Suzhou. His life was… …   Wikipedia

  • Gao'an — Gāo ān · 高安 Pays Chine Statut administratif Ville district Province Jiangxi Préfecture Yichun Code postal 330800[1] Coordonnées …   Wikipédia en Français

  • Gao — Gao, ciudad de los Askias Gao, la ciudad de los Askias, emperadores de uno de los imperios mas importantes de la historia, los Askias sucedieron al gran Soni Ali Ber como jefes del imperio Songhay. La ciudad de Gao fue la capital política y… …   Enciclopedia Universal

  • GAO — noun ACCOUNTING ORGANIZATIONS General Accountability Office; an independent organization established by the US Congress to examine the accounts of US government departments, checking whether public money is being received and spent correctly * *… …   Financial and business terms

  • Gao E — may refer to:*Gao E (Qing Dynasty), Chinese writer in Qing Dynasty, author of part of Dream of the Red Chamber *Gao E (sport shooter), Chinese sport shooter …   Wikipedia

  • GAO — abbrGeneral Accounting Office see also the important agencies section Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. GAO …   Law dictionary

  • Gao Yu — est une journaliste chinoise. Elle commence sa carrière en 1979 comme reporter pour l agence de presse chinoise. En 1988 elle devient rédactrice en chef adjointe de Economics Weekly, dirigés par des intellectuels dissidents. Elle travaille… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»