Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(gait)

  • 1 gait

    /geit/ * danh từ - dáng đi =an awkward gait+ dáng đi vụng về

    English-Vietnamese dictionary > gait

  • 2 der Gang

    - {aisle} cánh, gian bên, lối đi giữa các dãy ghế - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {corridor} đường hành lang - {gait} dáng đi - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {pace} bước chân, bước, bước đi, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt - {running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào - sân nuôi - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = der Gang (Auto) {gear; speed}+ = der Gang (Essen) {remove}+ = der Gang (Marine) {tack}+ = der Gang (Technik) {action}+ = der Gang (Geologie) {lode; vein}+ = der Gang (Maschine) {travel}+ = der Gang (Speisenfolge) {course}+ = der Gang (Anatomie,Botanik) {duct}+ = im Gang {alive}+ = der tote Gang {backlash}+ = der kurze Gang {turn}+ = der erste Gang {bottom gear; first gear; low gear}+ = der stolze Gang {strut}+ = der zweite Gang {second gear}+ = in Gang sein {to play}+ = der höchste Gang {top; top gear}+ = in Gang sein (Maschine) {to go (went,gone)+ = der höchste Gang (Motor) {high}+ = der Sitz am Gang (Flugzeug) {aisle seat}+ = der wiegende Gang {roll}+ = in vollem Gang {in full activity; in full swing}+ = in Gang setzen {to bring into play; to engineer; to operate; to put in motion; to put in train; to set going}+ = in Gang kommen {to get under}+ = der unsichere Gang {shamble; toddle}+ = in Gang halten (Maschine) {to run (ran,run)+ = in Gang bringen {to actuate; to bring into play; to float; to launch; to move}+ = in Gang bringen (Motor) {to start}+ = der gemächliche Gang {amble}+ = der schwankende Gang {lurch}+ = der watschelnde Gang {waddle}+ = der nachlässige Gang {slouch}+ = einen Gang machen [in,durch] {to take a turn [in,through]}+ = in vollem Gang sein {to be in full swing}+ = etwas in Gang bringen {to set the wheels going; to start something going}+ = wieder in Gang bringen {to restart}+ = alles geht seinen Gang {everything is going on in the same old way}+ = das Gespräch in Gang halten {to keep the ball rolling; to keep the ball up}+ = seinen Gang beschleunigen {to quicken one's pace}+ = Er hielt die Sache in Gang. {He kept the pot boiling.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gang

  • 3 die Haltung

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {composure} sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {demeanour} cách xử sự, cách ăn ở, cử chỉ - {gait} - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, bộ dạng, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {pose} kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè, thái độ màu mè, sự đặt, quyền đặt - {position} vị trí, chỗ, thế, địa vị, chức vụ, lập trường, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {posture} dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {stance} thể đứng - {tone} tiếng, âm, giọng, sức khoẻ, trương lực, sắc, vẻ, phong thái = die Haltung (Körper) {poise}+ = die schlaffe Haltung {slouch}+ = die gebeugte Haltung {stoop}+ = die unsichere Haltung {wobble}+ = die aufrechte Haltung {erectness; perpendicularity}+ = seine Haltung uns gegenüber {his attitude towards us}+ = eine drohende Haltung einnehmen {to ramp}+ = eine abwartende Haltung einnehmen {to take up a wait-and-see attitude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haltung

  • 4 waddling

    /'wɔdliɳ/ * tính từ - núng nính, đi lạch bạch =a waddling gait+ dáng đi núng nính

    English-Vietnamese dictionary > waddling

См. также в других словарях:

  • Gait — Gait, n. [See {Gate} a way.] 1. A going; a walk; a march; a way. [1913 Webster] Good gentleman, go your gait, and let poor folks pass. Shak. [1913 Webster] 2. Manner of walking or stepping; bearing or carriage while moving. [1913 Webster] T is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gait — [gāt] n. [ME gate, a going, gait, orig., path < ON gata, path between hedges, street, akin to Ger gasse, lane] 1. manner of moving on foot; way of walking or running 2. any of the various foot movements of a horse, as a trot, pace, canter, or… …   English World dictionary

  • gait — [geıt] n [singular] [Date: 1400 1500; Origin: gate way (13 21 centuries), from Old Norse gata road ] the way someone walks ▪ a slow shuffling gait …   Dictionary of contemporary English

  • gait — [ geıt ] noun singular the way that someone walks: his distinctive rolling gait …   Usage of the words and phrases in modern English

  • gait — gait·ed; gait; …   English syllables

  • gait|ed — «GAY tihd», adjective. trained when to use different gaits; having a certain gait: »a gaited horse, heavy gaited oxen …   Useful english dictionary

  • gait — index step Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • gait — (n.) c.1300, gate a going or walking, departure, journey, earlier way, road, path (c.1200), from a Scandinavian source (Cf. O.N. gata way, road, path ), cognate with O.H.G. gazza street, Ger. Gasse, Goth. gatwo. Meaning manner of walking is from… …   Etymology dictionary

  • gait — [n] way an animal or person moves, walks amble, bearing, canter, carriage, clip, gallop, get along, lick, march, motion, movement, pace, run, speed, step, stride, tread, trot, walk; concept 149 …   New thesaurus

  • gait — ► NOUN 1) a person s manner of walking. 2) the paces of a horse or dog. ORIGIN Old Norse …   English terms dictionary

  • Gait — A gait is a particular way or manner of moving on foot, e.g., *human gait *horse gait *dog gait.The word may also refer to one of the following. *GAIT (wireless), a standard to enable cross operation of wireless telephone technologies. * GAIT… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»