Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(frost)

  • 1 frost

    /frɔst/ * danh từ - sự đông giá - sương giá - sự lạnh nhạt - (từ lóng) sự thất bại * ngoại động từ - làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...) - phủ sương giá =frosted window-panes+ những ô kính cửa sổ phủ sương giá - rắc đường lên =to frost a cake+ rắc đường lên cái bánh - làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá) - làm (tóc) bạc - đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)

    English-Vietnamese dictionary > frost

  • 2 frost-bite

    /'frɔstbait/ * danh từ - chỗ thui chột vì sương giá - (y học) chỗ phát cước * ngoại động từ - làm tê cóng; làm chết cóng; làm thui chột vì sương giá

    English-Vietnamese dictionary > frost-bite

  • 3 frost-bitten

    /'frɔst,bitn/ * tính từ - tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá - (y học) phát cước

    English-Vietnamese dictionary > frost-bitten

  • 4 frost-work

    /'frɔstwə:k/ * danh từ - bông sương giá đọng trên cửa kính - hình trang trí giống sương giá (trên thuỷ tinh...)

    English-Vietnamese dictionary > frost-work

  • 5 der Frost

    - {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {cold} sự cảm lạnh - {freeze} sự đông vì lạnh, tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định, sự hạn định - {freezing} - {frost} sự đông giá, sương giá, sự thất bại - {frostiness} sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lânh đạm = der trockene Frost {black frost}+ = Väterchen Frost {Jack Frost}+ = durch Frost schädigen {to nip}+ = durch Frost vernichten {to nip}+ = durch Frost beschädigen {to frost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frost

  • 6 jack frost

    /'dʤæk'frɔst/ * danh từ - chàng Sương muối (sương muối nhân cách hoá)

    English-Vietnamese dictionary > jack frost

  • 7 die Eisblumen

    - {frost flowers}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eisblumen

  • 8 der Mißerfolg

    - {frost} sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, sự thất bại = Mißerfolg haben {to be unsuccessful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mißerfolg

  • 9 der Frostaufbruch

    - {frost heave}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frostaufbruch

  • 10 der Frostschaden

    - {frost damage; frostbite}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frostschaden

  • 11 die Kälte

    - {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {chilliness} sự lạnh, sự lãnh đạm - {cold} sự cảm lạnh - {coldness} - {coolness} sự mát mẻ, sự nguội, khí mát, sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ - {dryness} sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự vô vị, sự vô tình, tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc, tính phớt lạnh - {frigidity} sự băng giá, sự nhạt nhẽo, sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục - {frost} sự đông giá, sương giá, sự thất bại - {frostiness} sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lânh đạm = die eisige Kälte {iciness}+ = zehn Grad Kälte {ten degrees below zero}+ = steif vor Kälte {frozen stiff; stiff with cold}+ = starr vor Kälte {benumbed with cold}+ = die arktische Kälte {polar air}+ = erstarrt vor Kälte {numb with cold}+ = durch Kälte abstoßen (Benehmen) {to frost}+ = die Schädigung durch Kälte {nip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kälte

  • 12 glasieren

    - {to enamel} tráng men, phủ men, vẽ lên men, tô nhiều màu - {to frost} làm chết cóng, phủ sương giá, rắc đường lên, làm lấm tấm, làm bạc, đóng đinh - {to glaze} lắp kính, bao bằng kính, làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra - {to ice} làm đóng băng, làm đông lại, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, phủ một lượt đường cô, cho ra đấu, đóng băng, bị phủ băng - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tô son điểm phấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glasieren

  • 13 der Reinfall

    - {bust} tượng nửa người, ngực, đường vòng ngực, bust - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {mucker} cái ngã, người thô lỗ = was für ein Reinfall! {what a frost!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reinfall

  • 14 die Frostigkeit

    - {frigidity} sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá, sự lạnh nhạt, sự nhạt nhẽo, sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục - {frost} sự đông giá, sương giá, sự thất bại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frostigkeit

  • 15 der Bodenfrost

    - {ground frost}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bodenfrost

  • 16 überziehen

    (überzog,überzogen) - {to coat} mặc áo choàng, phủ, tẩm, bọc, tráng - {to cover} che, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to overrun (overran,overrun) tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to plate} bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát - {to sheathe} bỏ vào bao, tra vào vỏ, gói, đóng bao ngoài, đâm ngập vào thịt, thu - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = überziehen (zog über,überzogen) {to slip over}+ = überziehen (zog über,übergezogen) {to slip on}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Zeit) {to overstay}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Konto) {to overdraw (overdrew,overdrawn)+ = überziehen (überzog,überzogen) (Flugzeug) {to stall}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Zuckerguß) {to frost; to ice}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Oberfläche) {to overlay (overlaid,overlaid)+ = dünn überziehen {to wash}+ = sich überziehen {to fur; to get overcast}+ = jemandem eins überziehen {to cream somebody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überziehen

  • 17 das Eis

    - {ice} băng nước đá, kem, kim cương, thái độ trịnh trọng lạnh lùng, tiền đấm mõm cho cảnh sát, tiền đút lót cho chủ rạp hát = das Eis (Musik) {E sharp}+ = das offene Eis {loose ice}+ = auf Eis legen {to pigeonhole; to put on ice}+ = das unsichere Eis {catice}+ = trägt das Eis? {does the ice bear?}+ = mit Eis kühlen {to ice}+ = mit Eis bedecken {to frost; to ice}+ = eine Portion Eis {a dish of ice-cream}+ = du bewegst dich auf dünnem Eis {You are moving on thin ice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eis

  • 18 der Zuckerguß

    - {icing} sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng, đường cô, sự đóng băng trên máy bay, lớp băng phủ trên máy bay = mit Zuckerguß glasieren {to frost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zuckerguß

  • 19 mattieren

    - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn - cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm - {to mat} trải chiếu lên, trải thảm chùi chân lên, bện tết, bện lại, tết lại, làm mờ - {to tarnish} làm cho mờ, làm cho xỉn, làm lu mờ, làm ô uế, làm nhơ nhuốc = mattieren (Glas) {to frost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mattieren

  • 20 der Nachtfrost

    - {night frost}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachtfrost

См. также в других словарях:

  • Frost — is the solid deposition of water vapor from saturated air. It is formed when solid surfaces are cooled to below the dew point of the adjacent air. [cite web |url=http://www.weatherquestions.com/What causes frost.htm |title=What causes frost?… …   Wikipedia

  • Frost — (fr[o^]st; 115), n. [OE. frost, forst, AS. forst, frost. fr. fre[ o]san to freeze; akin to D. varst, G., OHG., Icel., Dan., & Sw. frost. [root]18. See {Freeze}, v. i.] 1. The act of freezing; applied chiefly to the congelation of water;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Frost — [frɔst], der; [e]s, Fröste [ frœstə]: Temperatur unter dem Gefrierpunkt: draußen herrscht strenger Frost. Zus.: Dauerfrost, Nachtfrost. * * * Frọst 〈m. 1u〉 1. Temperatur unter dem Gefrierpunkt sowie die dabei auftretenden Vorgänge, z. B.… …   Universal-Lexikon

  • frost´i|ly — frost|y «FRS tee, FROS », adjective, frost|i|er, frost|i|est. 1. cold enough for frost; freezing: »a frosty morning. 2. covered with frost; consist …   Useful english dictionary

  • frost|y — «FRS tee, FROS », adjective, frost|i|er, frost|i|est. 1. cold enough for frost; freezing: »a frosty morning. 2. covered with frost; consist …   Useful english dictionary

  • Frost — Sm std. (8. Jh.), mhd. vrost, ahd. frost, as. frost Stammwort. Aus wg. * frusta m. Frost , auch in ae. frost; vergleichbar ist weiter anord. frost n. Abstraktum zu frieren. Adjektiv: frostig; Verb: frösteln.    Ebenso nndl. vorst, ne. frost.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • frost up — ˌfrost ˈover ˌfrost ˈup [intransitive/transitive] [present tense I/you/we/they frost over he/she/it frosts over …   Useful english dictionary

  • Frost — Frost, TX U.S. city in Texas Population (2000): 648 Housing Units (2000): 250 Land area (2000): 1.131297 sq. miles (2.930045 sq. km) Water area (2000): 0.005027 sq. miles (0.013021 sq. km) Total area (2000): 1.136324 sq. miles (2.943066 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Frost* — en 2008 Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • frost — [frôst, fräst] n. [ME < OE forst, frost (akin to Ger frost) < pp. base of freosan (see FREEZE) + t (Gmc * ta), nominal suffix] 1. a freezing or state of being frozen 2. a temperature low enough to cause freezing 3. the icy crystals that… …   English World dictionary

  • Frost — Frost, v. t. [imp. & p. p. {Frosted}; p. pr. & vb. n. {Frosting}.] 1. To injure by frost; to freeze, as plants. [1913 Webster] 2. To cover with hoarfrost; to produce a surface resembling frost upon, as upon cake, metals, or glass; as, glass may… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»