Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(from+abroad)

  • 1 abroad

    /ə'brɔ:d/ * phó từ - ở nước ngoài, ra nước ngoài =to live abroad+ sống ở nước ngoài =to go abroad+ đi ra nước ngoài - khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi =there is a runmour abroad that...+ khắp nơi đang có tin đồn rằng... =the schooimaster is abroad+ việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến - ngoài trời (đối với trong nhà) =life abroad is very healthy+ sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ - (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm =to be all abroad+ nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn !from abroad - từ nước ngoài =these machines were brought from abroad+ những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào

    English-Vietnamese dictionary > abroad

  • 2 post

    /poust/ * danh từ - cột trụ - vỉa cát kết dày - (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ) !as deaf as a post - (xem) deaf !to be driven from pillar to post - (xem) pillar * ngoại động từ - ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo - dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường) - yết tên (học sinh thi hỏng...) - công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...) * danh từ - bưu điện =to send by post+ gửi qua bưu điện - sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư =to take a letter to the post+ đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư - chuyển thư =the post has come+ chuyến thư vừa về =by return of post+ gửi theo chuyến thư về =the general post+ chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm - (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư - khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm * ngoại động từ - đi du lịch bằng ngựa trạm - đi du lịch vội vã - vội vàng, vội vã * ngoại động từ - gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư - (kế toán) vào sổ cái - ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up); =to be well posted up in a question+ được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì * danh từ - (quân sự) vị trí đứng gác =to be on post+ đang đứng gác - (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt) - vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt) - vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ =to die at one's post+ chết trong khi đang làm nhiệm vụ =to be given a post abroad+ được giao một chức vụ ở nước ngoài - trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post) - (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) !first post - (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm) !last post quân nh first post - kèn đưa đám * ngoại động từ - đặt, bố trí (lính gác) - (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy

    English-Vietnamese dictionary > post

См. также в других словарях:

  • from abroad — index alien (foreign) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • from abroad — from a foreign country, from another country …   English contemporary dictionary

  • Players from Abroad — Elisabeth Bergner gehörte zu den Players from Abroad The Players from Abroad waren ein deutsches Emigrantenensemble in den USA. Die 1941 von Gert von Gontards gegründeten Bühne war lange Zeit das einzige deutschsprachige Theater in den… …   Deutsch Wikipedia

  • Home Thoughts From Abroad — is a song by Clifford Ward. The name of the song is taken from a poem by Robert Browning. [ [http://www.englishverse.com/poems/home thoughts from abroad Home Thoughts, from Abroad, by Robert Browning ] ] References …   Wikipedia

  • from overseas — from abroad …   Useful english dictionary

  • abroad — [ə brôd′] adv. [ME abrode < on brod: see ON & BROAD] 1. broadly; far and wide 2. in circulation; current [a report is abroad that he has won] 3. outside one s house; outdoors [to stroll abroad] 4 …   English World dictionary

  • abroad — [[t]əbrɔ͟ːd[/t]] ♦♦♦ 1) ADV: ADV after v, n ADV, be ADV, from ADV If you go abroad, you go to a foreign country, usually one which is separated from the country where you live by an ocean or a sea. I would love to go abroad this year, perhaps to… …   English dictionary

  • abroad — a|broad W3S2 [əˈbro:d US əˈbro:d] adv [Date: 1500 1600; Origin: abroad over a wide area (13 21 centuries), from broad] 1.) in or to a foreign country ▪ I ve never lived abroad before. ▪ She often goes abroad on business. ▪ We never travelled… …   Dictionary of contemporary English

  • abroad — /əˈbrɔd / (say uh brawd) adverb 1. in or to a foreign country or countries: *There was nothing mythic at Sydney: momentous objects, beings, and events all occurred abroad or in the elsewhere of books. –shirley hazzard, 1980. 2. out of doors: *She …  

  • abroad — adv. from abroad (he had to return from abroad) * * * [ə brɔːd] from abroad (he had to return from abroad) …   Combinatory dictionary

  • abroad — /euh brawd /, adv. 1. in or to a foreign country or countries: famous at home and abroad. 2. in or to another continent: Shall we go to Mexico or abroad this summer? 3. out of doors; from one place to another; about: No one was abroad in the… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»