-
1 formal
- {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất -
2 formal
/'fɔ:məl/ * tính từ - hình thức =a formal resemblance+ giống nhau về hình thức - theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng - đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối =a formal garden+ một khu vườn ngay hàng thẳng lối - chiếu lệ có tính chất hình thức - câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính - chính thức =a formal call+ một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức - (triết học) thuộc bản chất =formal cause+ ý niệm -
3 formal
n. Lub koob raug ntsej raug muagadj. Raug ntsej raug muag -
4 formal und inhaltlich
- {in form and content} -
5 der Anstandsbesuch
- {formal call} -
6 das Formalziel
- {formal objective} -
7 der Gesellschaftsanzug
- {formal dress; full dress} -
8 äußerlich
- {exterior} ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, nước ngoài - {external} bên ngoài, để dùng bên ngoài, đối với nước ngoài, đối ngoại - {extrinsic} nằm ở ngoài, tác động từ ngoài vào, ngoại lai, không bản chất, không cố hữu - {factitious} giả tạo, không tự nhiên - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {outward} hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards - {surface} - {without} không, không có, khỏi, phía ngoài, trừ phi = äußerlich machen {to externalize}+ -
9 feierlich
- {ceremonial} thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức, để dùng trong cuộc lễ - {ceremonious} chuộng nghi thức, kiểu cách - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {pathetic} cảm động, lâm ly, thống thiết - {solemn} trọng thể, long trọng, uy nghi, uy nghiêm, nghiêm trang, khoan thai = feierlich begehen {to solemnize}+ = feierlich anreden {to apostrophize; to harangue}+ = feierlich stimmen {to solemnize}+ = feierlich geloben {to covenant}+ = feierlich ermahnen {to charge}+ -
10 scheinbar
- {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {ostensible} bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là - {quasi} hầu như là, tuồng như là, y như thế, tức là, có nghĩa là - {seeming} làm ra vẻ - {seemingly} cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như - {virtual} thực sự, thực tế, áo -
11 zeremoniell
- {ceremonial} thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức, để dùng trong cuộc lễ - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất -
12 steif
- {angular} góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {buckram} hồ cứng, cứng nhắc, làm ra bộ cứng cỏi - {ceremonious} chuộng nghi thức, kiểu cách - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {laboured} nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ - {punctilious} chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ - {rigid} cứng, cứng rắn - {starchy} có hồ bột - {stark} hoàn toàn, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {stiff} cứng đơ, ngay đơ, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {wooden} bằng gỗ, đờ đẫn, vụng, lúng túng = steif (Benehmen) {starched}+ -
13 formell
- {angular} góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {functional} functionary, hàm, hàm số, chức - {starched} có hồ bột, hồ cứng, cứng nhắc -
14 förmlich
- {buckram} hồ cứng, cứng nhắc, làm ra bộ cứng cỏi - {ceremonial} thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức, để dùng trong cuộc lễ - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {punctilious} chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ - {really} thực, thật, thực ra - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, đúng, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa - ở tu viện, tu đạo - {starchy} có hồ bột - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {virtually} thực sự, thực tế, hầu như, gần như -
15 compulsory
/kəm'pʌlsəri/ * tính từ - ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách =compulsory measures+ những biện pháp cưỡng bách !compulsory education - giáo dục phổ cập !formal dress compulsory - yêu cầu mặc lễ phục
См. также в других словарях:
Formal — Form al (f[^o]rm al), a. [L. formalis: cf. F. formel.] 1. Belonging to the form, shape, frame, external appearance, or organization of a thing. [1913 Webster] 2. Belonging to the constitution of a thing, as distinguished from the matter composing … The Collaborative International Dictionary of English
formal — for‧mal [ˈfɔːml ǁ ˈfɔːr ] adjective done or given officially and publicly: • The companies said they expect to sign a formal agreement before year s end. • No formal announcement has yet been made. • The British authorities have decided to… … Financial and business terms
formal — adjetivo 1. De la forma: requisito formal, análisis formal. 2. Que cumple con su palabra, obligaciones o compromisos: Es un hombre formal, de palabra, puedes confiar en él. Es un muchacho formal, serio y responsable. Es una empresa formal, no… … Diccionario Salamanca de la Lengua Española
formal — for·mal adj 1: relating to or involving outward form, structure, or arrangement rather than content a formal defect in the pleadings 2: requiring special or established solemnities or formalities esp. in order to be effective or valid under the… … Law dictionary
formal — FORMÁL, Ă, formali, e, adj. 1. Privitor la formă, care ţine de formă, de aparenţă. ♦ (Adverbial) în aparenţă. 2. Formulat precis; categoric, expres. 3. Pătruns de formalism; făcut de formă (7). 4. (Despre unele acte juridice) Care necesită… … Dicționar Român
formal — [fôr′məl] adj. [ME < L formalis < forma, FORM] 1. of external form or structure, rather than nature or content 2. of the internal form; relating to the intrinsic or essential character or nature 3. of or according to prescribed or fixed… … English World dictionary
formal — (Del lat. formālis). 1. adj. Perteneciente o relativo a la forma, por contraposición a esencial. 2. Que tiene formalidad. 3. Dicho de una persona: Seria, amiga de la verdad y enemiga de chanzas. 4. Expreso, preciso, determinado. ☛ V. acto formal … Diccionario de la lengua española
formal — (adj.) late 14c., from O.Fr. formel (13c.) and directly from L. formalis, from forma (see FORM (Cf. form)). As a noun, c.1600 (pl.) things that are formal; as a short way to say formal dance, recorded by 1906, U.S. college students … Etymology dictionary
formal — Adj std. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. fōrmālis, zu l. fōrma Form . Aus der gleichen Grundlage über das Französische formell. Eine Substantivierung in Formalie, Abstrakta in Formalismus, Formalität; Täterbezeichnung: Formalist; Verb:… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
formal — [adj1] established, orderly academic, approved, ceremonial, ceremonialistic, ceremonious, confirmed, conventional, decorous, directed, explicit, express, fixed, formalistic, lawful, legal, methodical, official, precise, prescribed, pro forma,… … New thesaurus
formal — Adj. (Mittelstufe) die äußere Form betreffend Beispiele: Wir hatten viele formale Probleme zu bewältigen. Das Referat ist formal einwandfrei … Extremes Deutsch