Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(forderung)

  • 1 die Forderung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {postulate} định đề, nguyên lý cơ bản - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, sự hỏi mua - {requirement} điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {requisition} tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu = die ungestüme Forderung {dun}+ = die übermäßige Forderung {exaction}+ = eine Forderung an jemanden haben {to have a bill against someone}+ = von seiner Forderung nicht abgehen {to insist on one's claim; to persist in one's claim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Forderung

  • 2 die Förderung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {furtherance} sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự giúp - {promotion} sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {sponsorship} trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu = die Förderung (Bergbau) {output; winning; yield}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Förderung

  • 3 unverschämt

    - {abandoned} bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, mặt dạn mày dày brazen faced) - {cheeky} táo tợn, không biết xấu hổ, vô lễ - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {flossy} như sồi, mịn, mượt, loè loẹt - {graceless} - {impertinent} xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào - {impudent} - {insolent} - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {perky} tự đắc, vênh váo, ngạo mạn - {saucy} hoạt bát, lanh lợi, bảnh, bốp - {shameless} không biết thẹn, trở trẽn - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm = unverschämt (Sprache) {rude}+ = unverschämt (Forderung) {steep}+ = unverschämt auftreten {to brazen it out}+ = unverschämt sein gegen {to cheek}+ = du lügst ja unverschämt {you lie in your throat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverschämt

  • 4 zurückweisen

    - {to rebuff} từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, đẩy lui - {to rebut} bác, từ chối - {to repel} đẩy lùi, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng - {to repulse} đánh lui, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận = zurückweisen (Forderung) {to disallow}+ = zurückweisen (wies zurück,zurückgewiesen) {to reject; to repudiate}+ = verächtlich zurückweisen (Vorschlag) {to scout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückweisen

  • 5 die Gesellschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesellschaft

  • 6 anerkennen

    (erkannte an,anerkannt) - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp, tỏ lòng biết ơn, cảm tạ - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to allow} cho phép để cho, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành - {to avow} - {to own} là chủ của, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, đầu thú - {to recognize} nhận ra, chấp nhận cho phát biểu = anerkennen (erkannte an,anerkannt) [als wahr] {to concede [as true]}+ = nicht anerkennen {to deny; to disown; to repudiate}+ = nicht anerkennen (Forderung) {to disallow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anerkennen

См. также в других словарях:

  • Förderung — Förderung …   Deutsch Wörterbuch

  • Förderung — bedeutet die Unterstützung von Vorhaben und Personen, insbesondere: finanzielle Unterstützung (Förderungssubvention), siehe Subvention Finanzierung in der Forschung und Entwicklung, siehe Forschungsförderung finanzielle Unterstützung von… …   Deutsch Wikipedia

  • Förderung [1] — Förderung, im Bergbau, s.v.w. Beförderung, und zwar der gewonnenen Mineralien aus den Bauen zur Oberfläche, anderseits der benötigten Materialien bis zum Orte ihrer Verwendung in der Grube. Die Einrichtungen zur Förderung zerfallen in die… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Forderung — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • fordern • verlangen • Anspruch • beanspruchen Bsp.: • Ihre Forderung nach mehr Geld ist zu hoch. • …   Deutsch Wörterbuch

  • Forderung — (Handelsw), so v.w. Guthaben …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Förderung — Förderung, s. Bergbau, S. 667f …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Forderung — Forderung, soviel wie Herausforderung zum Zweikampf (s.d.); auch der Anspruch an einen andern auf Erfüllung einer Rechtsverbindlichkeit, daher Recht der Forderungen soviel wie Obligationenrecht (s. Obligation) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Förderung [2] — Förderung, bei der Aufbereitung, umfaßt diejenigen Einrichtungen, die dazu dienen, die verschiedenen Posten fertiger Produkte zum Orte der Verladung, die Berge (s. Bd. 1, S. 692) zur Halde zu schaffen. Eine besonders wichtige Rolle spielt auch… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Förderung [3] — Förderung , s. Massentransport …   Lexikon der gesamten Technik

  • Forderung — zum Zweikampf, s. Herausforderung …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Förderung — Förderung, im Bergbau das Herausbringen des Erzes aus dem Bergwerke bis zum Ausschüttepunkt …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»