Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(forceful)+xx

  • 1 forceful

    /'fɔ:sful/ * tính từ - mạnh mẽ - sinh động; đầy sức thuyết phục

    English-Vietnamese dictionary > forceful

  • 2 wirkungsvoll

    - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {efficient} có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh, tốt, giỏi, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi - thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {telling} đích đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirkungsvoll

  • 3 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 4 kraftvoll

    - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực, hoạt động - {forceful} sinh động, đầy sức thuyết phục - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {succulent} ngon, bổ, hay, ý tứ dồi dào, tính chất mọng nước - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, đầy khí lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kraftvoll

См. также в других словарях:

  • forceful — forceful, forcible 1. Fowler (1926) identified the difference in meaning as follows: ‘while forcible conveys that force rather than something else is present, forceful conveys that much as opposed to little force is used or shown; compare… …   Modern English usage

  • Forceful — Force ful, a. Full of or processing force; exerting force; mighty. {Force ful*ly}, adv. [1913 Webster] Against the steed he threw His forceful spear. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • forceful — index categorical, cogent, convincing, decisive, dogmatic, drastic, eloquent, forcible, indomitable …   Law dictionary

  • forceful — (adj.) 1570s, from FORCE (Cf. force) + FUL (Cf. ful). Related: Forcefully; forcefulness …   Etymology dictionary

  • forceful — *powerful, potent, forcible, puissant Analogous words: compelling, constraining (see FORCE vb): virile, manful (see MALE): cogent, telling, convincing, compelling (see VALID): *effective, efficient Antonyms: feeble Contrasted words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • forceful — [adj] effective, powerful ball of fire*, bullish*, cogent, coming on strong, commanding, compelling, constraining, convincing, dominant, dynamic, electric, elemental, energetic, forcible, gutsy*, mighty, persuasive, pithy, potent, powerhouse,… …   New thesaurus

  • forceful — ► ADJECTIVE ▪ powerful, assertive, or vigorous. DERIVATIVES forcefully adverb forcefulness noun …   English terms dictionary

  • forceful — [fôrs′fəl] adj. full of force; powerful, vigorous, effective, cogent, etc. forcefully adv. forcefulness n …   English World dictionary

  • forceful — force|ful [ˈfo:sfəl US ˈfo:rs ] adj 1.) a forceful person expresses their opinions very strongly and clearly and people are easily persuaded by them = ↑strong a forceful personality/character/opponent etc ▪ He gained a reputation as a forceful… …   Dictionary of contemporary English

  • forceful — [[t]fɔ͟ː(r)sfʊl[/t]] 1) ADJ GRADED (approval) If you describe someone as forceful, you approve of them because they express their opinions and wishes in a strong, emphatic, and confident way. He was a man of forceful character, with considerable… …   English dictionary

  • forceful —  , forcible, forced  Forcible indicates the use of brute force ( forcible entry ). Forceful suggests a potential for force ( forceful argument, forceful personality ). Forced can be used for forcible (as in forced entry ), but more often is… …   Bryson’s dictionary for writers and editors

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»