Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(flut)+de

  • 1 die Flut

    - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn, dòng, luồng - {high tide} lúc thuỷ triều lên cao, tột đỉnh, điểm cao nhất - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {torrent} dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = Ebbe und Flut {tide}+ = Ebbe und Flut unterworfen {tidal}+ = Fluß, in den die Flut eindringt {tidal river}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flut

  • 2 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 3 die Ebbe

    - {ebb} triều xuống ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp - {reflux} dòng ngược, sự chảy ngược, triều xuống = Flut und Ebbe {flux and reflux}+ = in meiner Kasse herrscht Ebbe {I am at low tide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ebbe

См. также в других словарях:

  • Flut — Flut: auflaufendes Wasser bei Schobüll, Nordfriesland Siehe Hauptartikel Gezeiten Als Flut wird das Steigen des Wasserstandes infolge der Gezeiten (Tide) bezeichnet. Dieser Zeitraum reicht von einem Niedrigwasser bis zum folgenden Hochwasser. An… …   Deutsch Wikipedia

  • flut — flut·er; flut·ist; flut·o·phone; flut·ter·a·tion; flut·ter·er; flut·ter·ing·ly; flut·ter·ment; flut·ter·some; flut·tery; flut·ter; …   English syllables

  • Flut — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Überschwemmung • Hochwasser Bsp.: • Eine Flut zerstörte das Dorf. • Flut ist heute um 11.30 …   Deutsch Wörterbuch

  • Flut — Flut, s. Ebbe und Flut …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Flut — Flut, s. Ebbe und Flut …   Lexikon der gesamten Technik

  • Flut — Flut, s. Ebbe und Flut …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Flut — Sf std. (8. Jh.), mhd. vluot m., ahd. fluot, as. flōd m./f. Stammwort. Aus g. * flōdu m. Flut , auch in gt. flodus, anord. flóđ n., flœđr, ae. flōd m./n., Abstraktbildung zu g. * flōw a fließen in ae. flōwan Vst., anord. flóa Vsw. überfließen .… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Flut — Flut: Das gemeingerm. Substantiv mhd. vluot, ahd. fluot, got. flōdus, engl. flood, schwed. flod gehört zu dem im Dt. untergegangenen Verb engl. to flow, niederl. vloeien, aisl. flōa »fließen« und geht mit der näher verwandten Wortgruppe von ↑… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Flut — Flut, siehe Ebbe …   Damen Conversations Lexikon

  • -flut — flut, die; , en (emotional verstärkend): drückt in Bildungen mit Substantiven aus, dass [plötzlich] etw. unerwartet in großer Masse auftaucht, auftritt: Arzneimittel , Spielhallen , Vorschriftenflut …   Universal-Lexikon

  • Flut — die; , en …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»