Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(fluffy)

  • 1 fluffy

    /fluffy/ * tính từ - như nùi bông - có lông tơ, phủ lông tơ - mịn mượt

    English-Vietnamese dictionary > fluffy

  • 2 flockig

    - {flaky} có bông, dễ bong ra từng mảnh - {fleecy} xốp nhẹ, xù xoắn bồng - {flocculent} kết bông, kết thành cụm như len - {flocky} thành cụm, thành túm - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ, mờ nhạt - {nappy} có bọt, bốc mạnh, có tuyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flockig

  • 3 das Plüschtier

    - {cuddly toy; fluffy toy; soft toy; stuffed animal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plüschtier

  • 4 betrunken

    - {cut} - {drunk} say rượu, say sưa, mê mẩn, cuồng lên - {drunken} nghiện rượu, do say rượu, trong khi say rượu... - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {inebriate} say - {intoxicated} say sưa) - {pied} lẫn màu, pha nhiều màu, khoang, vá - {pixilated} hơi gàn, hơi điệu - {screwed} xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {sozzled} say bí tỉ - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, sít, khít khao, chặt chẽ - {tipsy} chếnh choáng = stark betrunken {fargone}+ = total betrunken {blind drunk}+ = betrunken machen {to befuddle; to fluster; to fuddle; to inebriate; to jollify; to liquor}+ = sinnlos betrunken {blind drunk; dead drunk; drunk and incapable; drunk as a lord}+ = beide sind betrunken {both of them are drunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrunken

  • 5 stümperhaft

    - {unworkmanlike} không khéo, vụng = stümperhaft (Theater) {fluffy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stümperhaft

  • 6 locker

    - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {incompact} lỏng, không rắn chắc, không kết lại thành khối bóng) - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {limber} mềm, mềm dẻo, dễ uốn - {loose} không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, phóng - phóng đâng, phóng túng, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {rickety} mắc bệnh còi xương, còi cọc, khập khiễng, ọp ẹp - {slack} uể oải, chậm chạp, mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi = locker (Sitte) {easy}+ = er läßt nicht locker {he won't give in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > locker

  • 7 wollig

    - {fleecy} xốp nhẹ, xù xoắn bồng - {floccose} có mào lông - {flocculent} kết bông, kết thành cụm như len - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {nappy} có bọt, bốc mạnh, có tuyết - {pily} - {woolly} có len, có lông len, giống len, quăn tít, xoắn, mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wollig

  • 8 flaumig

    - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, láu cá, tinh khôn - {fluey} - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ, mờ nhạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flaumig

См. также в других словарях:

  • Fluffy — is an adjective that is a near synonym of soft . It may also refer to:* Fluffy (band), a punk band from the mid 1990s. * Fluffy the English Vampire Slayer, a fan film that parodies the Buffy the Vampire Slayer TV series …   Wikipedia

  • Fluffy — Fluff y, a. [Compar. {Fluffier}; superl. {Fluffiest}.] Pertaining to, or resembling, fluff or nap; soft and downy. The carpets were fluffy. Thackeray. [1913 Webster] The present Barnacle . . . had a youthful aspect, and the fluffiest little… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fluffy — 1825, from FLUFF (Cf. fluff) + Y (Cf. y) (2). Related: Fluffiness …   Etymology dictionary

  • fluffy — [adj] soft, furry creamy, downy, featherlike, feathery, fleecy, flocculent, flossy, gossamer, linty, pile, silky, velutinous; concept 606 Ant. coarse, rough, smooth …   New thesaurus

  • fluffy — ► ADJECTIVE (fluffier, fluffiest) 1) of, like, or covered with fluff. 2) (of food) light in texture. 3) informal frivolous, silly, or vague. DERIVATIVES fluffily adverb fluffiness noun …   English terms dictionary

  • fluffy — [fluf′ē] adj. fluffier, fluffiest 1. soft and light like fluff; feathery 2. covered with fluff 3. frothy; foamy fluffiness n …   English World dictionary

  • fluffy — UK [ˈflʌfɪ] / US adjective Word forms fluffy : adjective fluffy comparative fluffier superlative fluffiest 1) a) covered with very soft hair or feathers fluffy kittens b) made of something very soft such as wool a fluffy jumper 2) food that is… …   English dictionary

  • fluffy — fluff|y [ˈflʌfi] adj 1.) very light and soft to touch ▪ a fluffy little kitten ▪ fluffy towels 2.) food that is fluffy is made soft and light by mixing it quickly so that a lot of air is mixed into it ▪ Cream the butter and sugar until the… …   Dictionary of contemporary English

  • fluffy — [[t]flʌ̱fi[/t]] fluffier, fluffiest 1) ADJ GRADED If you describe something such as a towel or a toy animal as fluffy, you mean that it is very soft. ...fluffy white towels... It s a very fluffy kind of wool. Syn: soft 2) ADJ GRADED A cake or… …   English dictionary

  • Fluffy — In diesem Artikel werden wichtige Tiere und Tierwesen aus den sieben Bänden der Harry Potter Romanreihe von Joanne K. Rowling beschrieben. In Klammern steht jeweils die englische Bezeichnung, wie sie in der englischsprachigen Originalausgabe der… …   Deutsch Wikipedia

  • fluffy — fluff|y [ flʌfi ] adjective 1. ) covered with very soft hair or feathers: fluffy kittens a ) made of something very soft such as wool: a fluffy sweater 2. ) food that is fluffy is soft and light because it contains a lot of air: a fluffy cake ╾… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»