Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(flatten)

  • 1 flatten

    /'flætn/ * ngoại động từ - dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng - đánh ngã sóng soài * nội động từ - trở nên phẳng bẹt - trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại =storm has flattened+ bâo đã ngớt - bay hơi, bay mùi, hả =this beer has flattened+ bia đã hả hơi !to flatten out - trải ra, trải phẳng - cho (máy bay) bay song song với mặt đất

    English-Vietnamese dictionary > flatten

  • 2 flatten

    v. Pliab; plia

    English-Hmong dictionary > flatten

  • 3 verflachen

    - {to shallow} làm cạn, cạn đi = sich verflachen {to become trite; to flatten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verflachen

  • 4 erniedrigen

    - {to abase} làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to demean} hạ mình, xử sự, cư xử, ăn ở - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to humble} sỉ nục, hạ thấp - {to humiliate} làm bẽ mặt - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to reduce} giảm bớt, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn - quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi = sich erniedrigen [zu] {to stoop [to]}+ = sich erniedrigen [zu tun] {to demean oneself [to do,by doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erniedrigen

  • 5 der Ton

    - {accent} trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn, dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt - {argil} đất sét, sét - {clay} cơ thể người - {loam} đất nhiều mùm, đất sét trộn - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, mùi - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {tone} sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái = der Ton (Farbe) {shade}+ = der Ton (Betonung) {stress}+ = der Ton (Zeitzeichen) {pip}+ = der hohe Ton (Musik) {alt}+ = der leise Ton {undertone}+ = der dumpfe Ton {muffle}+ = der gellende Ton {bray}+ = der singende Ton {sing}+ = der kratzende Ton {rasp}+ = den Ton halten (Musik) {to pause upon the note}+ = den Ton angeben {to give the pitch; to have the lead; to set the tone}+ = der geschlämmte Ton {slip}+ = der metallische Ton {clang}+ = die Aufnahme ohne Ton {mute shot}+ = der tremolierende Ton (Stimme) {quaver}+ = er gibt den Ton an {he sets the fashion}+ = in belehrendem Ton {in a didactic tone}+ = der scharfe, helle Ton {twang}+ = die Filmaufnahme mit Ton {talkie}+ = sich im Ton vergreifen {to strike a false note; to use the wrong tone}+ = den richtigen Ton treffen {to strike the right note}+ = um einen halben Ton erhöht (Musik) {sharp}+ = einen anderen Ton anschlagen {to change one's tune; to sing another tune}+ = um einen halben Ton erniedrigen (Musik) {to flatten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ton

  • 6 glätten

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to calender} cán láng - {to flat} làm bẹt, dát mỏng - {to flatten} dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to plane} bào, làm bằng phẳng, san bằng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to planish} đập dẹt, cán dẹt, làm bóng - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to satin} làm cho bóng - {to screed} - {to sleek} làm cho mượt - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới - đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to stroke} đứng lái, vuốt ve = glätten (Federn) {to plume}+ = sich glätten {to smooth down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glätten

  • 7 das Flugzeug

    - {aeroplane} máy bay, tàu bay - {aircraft} khí cầu - {airplane} - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {kite} cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {ship} tàu thuỷ, tàu, phi cơ, thuyền = das Flugzeug (Luftfahrt) {plane}+ = mit dem Flugzeug {by air}+ = das Flugzeug abfangen (Luftfahrt) {to flatten out}+ = im Flugzeug fliegen {to plane}+ = in ein Flugzeug laden {to emplane}+ = ein Flugzeug besteigen {to emplane}+ = das ferngesteuerte Flugzeug {drone}+ = mit dem Flugzeug ankommen {to fly in}+ = das leichte unbewaffnete Flugzeug (Militär) {grasshopper}+ = mit einem Flugzeug verunglücken {to pile up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flugzeug

  • 8 abfangen

    - {to flatten out} = abfangen (fing ab,abgefangen) {to milk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfangen

  • 9 abflachen

    - {to bevel} làm cho xiên góc - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to slope} nghiêng, dốc, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, vác lên vai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abflachen

  • 10 entmutigen

    - {to appal} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh - {to dampen} làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng, làm ẩm, làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm, thấm ướt - {to daunt} đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm, làm thoái chí, khuất phục, ấn vào thùng - {to deject} làm buồn nản, làm chán nản, làm thất vọng - {to depress} làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống - hạ xuống - {to discountenance} làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống, tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành - {to discourage} làm mất hết can đảm, can ngăn - {to dishearten} làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm - {to dispirit} làm mất hăng hái - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to unman} làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược, lấy người đi, bớt người làm = laß dich nicht entmutigen {don't lose heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entmutigen

  • 11 dämpfen

    - {to baffle} làm trở ngại, làm hỏng, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to buffer} - {to coddle} nâng niu, chiều chuộng, + up) bồi dưỡng, tần, hầm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to dampen} làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to jug} động tính từ quá khứ) hầm trong nồi đất, giam, bỏ tù, hót - {to muffle} bọc, ủ, quấn, bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng - {to mute} chặn tiếng, lắp cái chặn tiếng, làm câm, ỉa - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to steam} bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, đồ, hấp - {to stew} ninh, học gạo, nong ngột ngạt - {to subdue} chinh phục, khuất phục, nén, động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, vỡ hoang, cày cấy = dämpfen (Musik) {to flatten}+ = dämpfen (Licht) {to soften}+ = dämpfen (Stimme) {to lower}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dämpfen

  • 12 abstumpfen

    - {to blunt} làm cùn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đi, mờ đục - xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm tê liệt, làm chết lặng đi - {to sear} làm khô, làm héo, đốt, đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, làm vỡ, làm nổ tung, khô héo đi - {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm sững sờ, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc = abstumpfen [gegen] {to deaden [to]}+ = sich abstumpfen {to grow blunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstumpfen

  • 13 ebnen

    - {to even} san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng, sánh được với, ngang với - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to level} làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to plane} bào, làm bằng phẳng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to surface} trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ebnen

См. также в других словарях:

  • Flatten — Flat ten (fl[a^]t t n), v. t. [imp. & p. p. {Flattened}; p. pr. & vb. n. {Flattening}.] [From {Flat}, a.] 1. To reduce to an even surface or one approaching evenness; to make flat; to level; to make plane. [1913 Webster] 2. To throw down; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flatten — UK US /ˈflætən/ verb [I or T] ► to stop increasing or stop something from increasing: »to flatten prices/profits »The economy hit a peak about a year ago and now it s flattening. ► HR to reduce the number of different levels of managers and other …   Financial and business terms

  • flatten — [flat′ n] vt. 1. to make flat or flatter 2. Informal to knock down; make prostrate 3. to level to the ground vi. 1. to become flat or flatter 2. to become prostrate flatten out 1 …   English World dictionary

  • Flatten — Flat ten, v. i. To become or grow flat, even, depressed, dull, vapid, spiritless, or depressed below pitch. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flatten — index depress Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • flatten — late 14c., to prostrate oneself, also to fall flat, from FLAT (Cf. flat) + EN (Cf. en) (1). Meaning to make flat is 1620s. Related: Flattened; flattening …   Etymology dictionary

  • flatten — [v] level out abrade, beat down, compress, crush, debase, deflate, depress, even out, fell, floor, flush, grade, ground, iron out, knock down, lay, lay low, mow down, plane, plaster*, prostrate, raze, roll, smash, smooth, spread out, squash,… …   New thesaurus

  • flatten — ► VERB 1) make or become flat or flatter. 2) informal knock down. DERIVATIVES flattener noun …   English terms dictionary

  • flatten — [[t]flæ̱t(ə)n[/t]] flattens, flattening, flattened 1) V ERG If you flatten something or if it flattens, it becomes flat or flatter. [V n] He carefully flattened the wrappers and put them between the leaves of his book... The dog s ears flattened… …   English dictionary

  • flatten — flat|ten [ flætn ] verb 1. ) flatten or flatten out intransitive or transitive if something flattens or you flatten it, it becomes flat or flatter: This exercise helps to flatten a flabby stomach. A longer pile carpet will flatten over time. 2. ) …   Usage of the words and phrases in modern English

  • flatten — UK [ˈflæt(ə)n] / US verb Word forms flatten : present tense I/you/we/they flatten he/she/it flattens present participle flattening past tense flattened past participle flattened 1) flatten or flatten out [intransitive/transitive] if something… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»