Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(flashiness)

  • 1 flashiness

    /'flæʃinis/ * danh từ - sự hào nhoáng, sự loè loẹt, sự sặc sỡ - tính thích chưng diện

    English-Vietnamese dictionary > flashiness

  • 2 die Geschmacklosigkeit

    - {flashiness} sự hào nhoáng, sự loè loẹt, sự sặc sỡ, tính thích chưng diện - {inelegance} tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã, cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã, tính thiếu chải chuốt - {insipidity} tính vô vị, tính nhạt phèo, tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động - {tastelessness} tính nhạt nhẽo, tính bất nhã, tính khiếm nhã, tính không trang nhã, sự thiếu óc thẩm mỹ - {tawdriness} tính loè loẹt, tính hào nhoáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschmacklosigkeit

  • 3 der Prunk

    - {blazonry} nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {gorgeousness} vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy - {pageant} đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch - {panache} đuôi seo, sự huênh hoang, điệu b - {parade} cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên - {pomp} vẻ hoa lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa - {show} sự bày tỏ, cuộc triển lãm, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {splendour} sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng splendor) = der auffallende Prunk {flashiness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Prunk

См. также в других словарях:

  • Flashiness — Flash i*ness, n. The quality of being flashy. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flashiness — index pretense (ostentation) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • flashiness — flashy ► ADJECTIVE (flashier, flashiest) ▪ ostentatiously stylish. DERIVATIVES flashily adverb flashiness noun …   English terms dictionary

  • flashiness — noun see flashy …   New Collegiate Dictionary

  • flashiness — See flashily. * * * …   Universalium

  • flashiness — noun The quality of being flashy …   Wiktionary

  • flashiness — n. showiness, gaudiness, tastelessness; superficiality; quality of being brilliant and dazzling …   English contemporary dictionary

  • flashiness — flash·i·ness …   English syllables

  • flashiness — noun tasteless showiness • Syn: ↑garishness, ↑gaudiness, ↑loudness, ↑brashness, ↑meretriciousness, ↑tawdriness, ↑glitz • Derivationally related forms: ↑ …   Useful english dictionary

  • brashness — noun 1. tasteless showiness • Syn: ↑flashiness, ↑garishness, ↑gaudiness, ↑loudness, ↑meretriciousness, ↑tawdriness, ↑glitz • Derivationally related forms: ↑ …   Useful english dictionary

  • garishness — noun 1. tasteless showiness • Syn: ↑flashiness, ↑gaudiness, ↑loudness, ↑brashness, ↑meretriciousness, ↑tawdriness, ↑glitz • Derivationally related forms: ↑ …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»