Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(first+night)

  • 1 first night

    /'fə:stnait/ * danh từ - đêm biểu diễn đầu tiên

    English-Vietnamese dictionary > first night

  • 2 reading

    /'ri:diɳ/ * danh từ - sự đọc, sự xem (sách, báo...) =to be fond of reading+ thích đọc sách =there's much reading in it+ trong đó có nhiều cái đáng đọc - sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác =a man of vast reading+ một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng - phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn) =first reading+ phiên họp giới thiệu (dự án) =second reading+ phiên họp thông qua đại cương (của dự án) =third reading+ phiên họp thông qua chi tiết (của dự án đã được một tiểu ban bổ sung) - buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện =reading form Dickens+ những buổi đọc các tác phẩm của Đích-ken - sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...) =to get through a good deal of reading+ đọc được nhiều sách - sự đoán; cách giải thích; ý kiến =the reading of a dream+ sự đoán mộng =what is your reading of the facts?+ ý kiến anh về các việc ấy như thế nào? - (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật) - số ghi (trên đồng hồ điện...) =15o difference between day and night readings+ sự chênh lệch nhau 15 độ giữa số ghi trên cái đo nhiệt ban ngày và ban đêm

    English-Vietnamese dictionary > reading

  • 3 tumble

    /'tʌmbl/ * danh từ - cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào =a nasty tumble+ cái ngã trời giáng, cái ngã đau điếng - sự nhào lộn - tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn =to be all in a tumble+ lộn xộn, hỗn loạn, rối tung cả lên !to take a tumble - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu * nội động từ - ngã, sụp đổ, đổ nhào =to tumble down the stairs+ ngã lộn từ trên cầu thang xuống =to tumble into the river+ té nhào xuống sông =the house is going to tumble down+ căn nhà sắp đổ sụp =to tumble up the stairs+ nhào lên thang gác - xô (sóng) =the waves came tumbling on the shore+ sóng xô vào bờ - trở mình, trăn trở =to tumble about all night+ suốt đêm trở mình trằn trọc - chạy lộn xộn; chạy vội vã =the children tumbled out of the classroom+ bọn trẻ con chạy lộn xộn ra khỏi lớp - nhào lộn - vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy =I tumble upon him in the street+ tình cờ tôi vớ được hắn ta ở phố * ngoại động từ - làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn =the bed is all tumbled+ giường rối tung cả lên =to tumble someone's hair+ làm rối bù đầu ai - xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ - bắn rơi (chim), bắn ngã !to tumble in - lắp khít (hai thanh gỗ) - (từ lóng) đi ngủ !to tumble to - (từ lóng) đoán, hiểu =I did not tumbleto the joke at first+ thoạt đầu tôi không hiểu câu nói đùa

    English-Vietnamese dictionary > tumble

См. также в других словарях:

  • first-night — first night·er; …   English syllables

  • First Night — est une partie de la série de comic book Angel: After the Fall, publiée depuis 2007 par IDW Publishing[1]. Écrite par Brian Lynch et Joss Whedon, la série est la suite canonique de la série Angel[2],[3 …   Wikipédia en Français

  • first night — noun count 1. ) the night when a play or show is publicly performed for the first time: OPENING NIGHT 2. ) AMERICAN a public celebration of NEW YEAR S EVE …   Usage of the words and phrases in modern English

  • first night — first′ night′ n. 1) sbz the night on which a theatrical or other production is first performed in a place, esp. the night of the official opening 2) sbz the performance itself • Etymology: 1705–15 …   From formal English to slang

  • first night — first nights N COUNT: oft N n The first night of a show, play, or performance is the first public performance of it …   English dictionary

  • first night — n. the opening night of a play, opera, etc. * * * …   Universalium

  • first night — n. the opening night of a play, opera, etc …   English World dictionary

  • first night — n the evening when the first public performance of a show, play etc is given …   Dictionary of contemporary English

  • first night — ► NOUN ▪ the first public performance of a play or show …   English terms dictionary

  • first-night|er — «FURST NY tuhr», noun. a person who makes a practice of attending the theater on the nights of the first public performance of plays …   Useful english dictionary

  • First Night — For the law of the first night, see Droit de seigneur First Night is an outdoor artistic and cultural celebration on New Year s Eve, taking place from afternoon until midnight. Since it happens on New Year s Eve, First Night celebrations are… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»