Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(finding)

  • 1 finding

    /'faindiɳ/ * danh từ - sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh - vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được ="finding's keeping" is a scoundrel's motto+ "của bắt được là của có thể giữ" là khẩu hiệu của kẻ vô lại - (pháp lý) sự tuyên án - (số nhiều) đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công

    English-Vietnamese dictionary > finding

  • 2 finding

    v. Tab tom pom
    n. Qhov tseeb meem

    English-Hmong dictionary > finding

  • 3 fact-finding

    /'fækt,faindiɳ/ * danh từ - đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật =a fact-finding mission+ phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế

    English-Vietnamese dictionary > fact-finding

  • 4 range-finding

    /'reindʤ,faindiɳ/ * danh từ - phép đo xa

    English-Vietnamese dictionary > range-finding

  • 5 der Befund

    - {finding} sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện, sự phát minh, vật tìm thấy, điều khám phá, tài liệu phát hiện, vật bắt được, sự tuyên án, đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Befund

  • 6 die Rechtsfindung

    - {finding of justice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtsfindung

  • 7 die Entscheidungsfindung

    - {decision finding; decision-making}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entscheidungsfindung

  • 8 das Urteil

    - {adjudgement} sự xét sử, sự phân xử, sự kết án, sự tuyên án, sự cấp cho, sự ban cho - {decision} sự giải quyết, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {decree} - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {finding} sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện, sự phát minh, vật tìm thấy, điều khám phá, tài liệu phát hiện, vật bắt được, đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {judgment} - {jury} ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {sentence} câu, lời phán quyết, châm ngôn = das Urteil [über] {verdict [on]}+ = das Urteil fällen [über] {to pass sentence [on]}+ = das Urteil sprechen [gegen] {to give judgement [against]}+ = das Urteil verkünden {to pass sentence}+ = ein Urteil fällen {to pass a sentence}+ = ein Urteil vollstrecken {to execute a sentence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Urteil

  • 9 die Entdeckung

    - {detection} sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra, sự nhận thấy, sự nhận ra, sự tách sóng - {disclosure} sự mở ra, sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra - {discovery} điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra, phát minh, nút mở, nút gỡ - {find} sự tìm thấy, vật tìm thấy - {finding} sự khám phá, sự phát hiện, sự phát minh, điều khám phá, tài liệu phát hiện, vật bắt được, sự tuyên án, đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công - {revelation} sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự soi rạng, thiên khải, sách khải huyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entdeckung

  • 10 long

    /lɔɳ/ * tính từ - dài (không gian, thời gian); xa, lâu =a long journey+ một cuộc hành trình dài =to live a long life+ sống lâu - kéo dài =a one-month long leave+ thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng - cao; nhiều, đáng kể =a long price+ giá cao =for long years+ trong nhiều năm =a long family+ gia đình đông con - dài dòng, chán =what a long speech!+ bài nói sao mà dài dòng thế! - quá, hơn =a long hundred+ (thương nghiệp) một trăm hai mươi - chậm, chậm trễ, lâu =don't be long+ đừng chậm nhé !to bid a farewell - tạm biệt trong một thời gian dài !to draw the long bow - (xem) bow !to have a long arm - mạnh cánh có thế lực !to have a long face - mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu !to have a long head - linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng !to have a long tongue - hay nói nhiều !to have a long wind - trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt !to make a long arm - với tay ai (để lấy cái gì) !to make a long nose - vẫy mũi chế giễu !to take long views - biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề !in the long run - sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc !of long standing - có từ lâu đời !one's long home - (xem) home * danh từ - thời gian lâu =before long+ không bao lâu, chẳng bao lâu =it is long since I heard of him+ đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta - (thông tục) vụ nghỉ hè !the long and the short of it - tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại * phó từ - lâu, trong một thời gian dài =you can stay here as long as you like+ anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích - suốt trong cả một khoảng thời gian dài =all day long+ suốt ngày =all one's life long+ suốt đời mình - (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu =that happened long ago+ việc đó xảy ra đã từ lâu =I knew him long before I knew+ tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh !so long! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt! !so long as !as long as - miễn là, chỉ cần, với điều kiện là - chừng nào mà !to be long - (+ động tính từ hiện tại) mãi mới =to be long finding something+ mãi mới tìm ra cái gì * nội động từ - nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước =I long to see him+ tôi nóng lòng được gặp nó =I long for you letter+ tôi mong mỏi thư anh

    English-Vietnamese dictionary > long

См. также в других словарях:

  • finding — find·ing n: a determination resulting from judicial or administrative examination or inquiry (as at trial) esp. into matters of fact as embodied in the verdict of a jury or decision of a court, referee, or administrative body or officer; also,… …   Law dictionary

  • Finding — Find ing, n. 1. That which is found, come upon, or provided; esp. (pl.), that which a journeyman artisan finds or provides for himself; as tools, trimmings, etc. [1913 Webster] When a man hath been laboring . . . in the deep mines of knowledge,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • finding — (n.) c.1300, an abandoned child, from prp. of FIND (Cf. find) (v.). Cf. FOUNDLING (Cf. foundling). Later, a discovery; that which is found out (1590s). Meaning result of a judicial examination is from 1859. Related: Findings …   Etymology dictionary

  • finding — [n] judgment, verdict award, conclusion, data, decision, decree, discovery, pronouncement, recommendation, sentence; concept 685 …   New thesaurus

  • finding — ► NOUN ▪ a conclusion reached as a result of an inquiry, investigation, or trial …   English terms dictionary

  • finding — [fīn′diŋ] n. [ME: see FIND] 1. the act of one who finds; discovery 2. something found or discovered 3. [pl.] miscellaneous small articles or materials used in making garments, shoes, jewelry, etc., as buttons, buckles, or clasps 4. [often pl.]… …   English World dictionary

  • finding — noun 1 (usually findings) result of research into sth ADJECTIVE ▪ important, key, significant ▪ I ll now summarize the key findings from these studies. ▪ main ▪ …   Collocations dictionary

  • finding — find find [faɪnd] verb found PTandPP [faʊnd] [transitive] 1. if you find work or employment, you get a job or some work. If you find someone to do a job, you employ them to do that job: • Karen found a job with a major travel company after she co …   Financial and business terms

  • finding — n. 1) finding that + clause (it was the court s finding that no crime had been committed) 2) (misc.) to rubber stamp a committee s findings * * * [ faɪndɪŋ] (misc.) to rubber stamp a committee s findings finding that + clause (it was the court s… …   Combinatory dictionary

  • Finding — Recorded in several spellings including Finden, Findon, Findin, and Finding, this is an Anglo Scottish surname. It is locational either from the village of Findon in the county of Sussex, or from an estate, or in former times a barony, known as… …   Surnames reference

  • finding — Synonyms and related words: accomplishment, accouterment, action, answer, armament, ascertainment, award, bonus, bringing to light, buried treasure, casual discovery, catching, catering, chance discovery, chandlery, clearing up, conclusion,… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»