Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(few+minutes)

  • 1 few

    /fju:/ * tính từ - ít vải =a man of few words+ một người ít nói =very few people+ rất ít người =every few minutes+ cứ vài phút - (a few) một vài, một ít =to go away for a few days+ đi xa trong một vài ngày =quite a few+ một số kha khá * danh từ & đại từ - ít, số ít, vài =he has many books but a few of them are interesting+ anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay !a good few - một số kha khá, một số khá nhiều !the few - thiểu số; số được chọn lọc !some few - một số, một số không lớn

    English-Vietnamese dictionary > few

  • 2 join

    /dʤɔin/ * ngoại động từ - nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia) - nối liền =the road joins the two cities+ con đường nối liền hai thành phố - thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân =to join forces with+ hợp lực với =to join two persons in marriage+ kết thân hai người trong mối tình vợ chồng - gia nhập, nhập vào, vào =to join a party+ gia nhập một đảng =to join the army+ vào quân đội, nhập ngũ - tiếp với, gặp; đổ vào (con sông) =where the foot-path joins the main road+ ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái =where the Luoc river joins the Red river+ ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng - đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia =I'll join you in a few minutes+ độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh =would you join us in our picnic?+ anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không? - trở về, trở lại =to join the regiment+ trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...) =to join the ship+ trở về tàu * nội động từ - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau - gặp nhau, nối tiếp nhau =parallet lines never join+ hai đường song song không bao giờ gặp nhau =where the two rivers join+ ở nơi mà hai con sông gặp nhau - tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào =to join in the conversation+ tham gia vào câu chuyện - (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau =the two gardens join+ hai khu vườn tiếp giáp với nhau - (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up) !to join battle - bắt đầu giao chiến !to join hands - nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau - (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì) * danh từ - chỗ nối, điểm nối, đường nối

    English-Vietnamese dictionary > join

  • 3 some

    /sʌm, səm/ * tính từ - nào đó =ask some experienced person+ hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm - một ít, một vài, dăm ba =to drink some water+ uống một ít nước =to eat some bread+ ăn một ít bánh mì =to bring some pens+ mang đến một vài cái bút - khá nhiều, đáng kể - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò =this is some achievement!+ đây đúng là một thành tựu! * danh từ - một vài, một ít (người, cái gì) =some agree with us+ một vài người đồng ý với chúng tôi =some of his friends told him so+ vài anh bạn của nó nói với nó như thế =I like those roses, please give me some+ tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông !and the some - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa * phó từ - (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi =to be some angry+ tức giận một tí, hơi giận - khoảng chừng =we are some 60 in all+ chúng tôi khoảng 60 người cả thảy =I waited some few minutes+ tôi đã đợi một vài phút

    English-Vietnamese dictionary > some

  • 4 want

    /wɔnt/ * danh từ - sự thiếu, sự không có, sự khuyết =want of food+ sự thiếu thức ăn =want of thought+ sự thiếu suy nghĩ - sự cần, sự cần thiết =the house is in want of repair+ nhà cần sửa chữa - ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết =he is a man of few wants+ ông ta là một người ít nhu cầu - cảnh túng thiếu, cảnh nghèo =to be in want+ sống thiếu thốn * ngoại động từ - thiếu, không có =to want patience+ thiếu khiên nhẫn =it wants five minutes to seven+ bảy giờ kém năm - cần, cần có, cần dùng =to want a rest+ cần nghỉ ngơi =hair wants cutting+ tóc phải hớt rồi đấy - muốn, muốn có =he wants to go with us+ hắn muốn đi với chúng ta =what else do you want?+ anh còn muốn gì khác nữa? - tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã =to want a situation+ tìm một công ăn việc làm =the suspect is wanted by the police+ kẻ tình nghi đang bị công an truy nã * nội động từ - thiếu, không có =to want for nothing+ không thiếu gì cả - túng thiếu =communism will not let anyone want+ chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu !to want for - thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn !to want in - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập !to want out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra

    English-Vietnamese dictionary > want

См. также в других словарях:

  • few — W1S1 [fju:] determiner, pron, adj comparative fewer superlative fewest [: Old English; Origin: feawa] 1.) [no comparative] a small number of things or people a few ▪ I have to buy a few things at the supermarket. ▪ Pam called to say she s going… …   Dictionary of contemporary English

  • few — /fju:/ quanountifier, noun (plural) 1 a few/the few (no comparative) a small number (of): I ve got a few books on gardening. | I ll pop into the supermarket and get a few bits and pieces. | only a few hundred yards past the crossroads | It s one… …   Longman dictionary of contemporary English

  • few */*/*/ — UK [fjuː] / US [fju] determiner, pronoun Word forms few : comparative fewer superlative fewest Summary: Few can be used in the following ways: as a determiner (followed by a plural noun): Few people live there now. ♦ There were a few animals in… …   English dictionary

  • few — [[t]fju͟ː[/t]] ♦ fewer, fewest 1) DET: DET pl n You use a few to indicate that you are talking about a small number of people or things. You can also say a very few. I gave a dinner party for a few close friends... We had a few drinks afterwards …   English dictionary

  • Minutes to Midnight (album) — Minutes to Midnight Studio album by Linkin Park Released May 14, 20 …   Wikipedia

  • Few of Us — Directed by Šarūnas Bartas Produced by Paulo Branco Joachim von Mengershausen Written by Šarūnas Bartas Starring …   Wikipedia

  • Few of Us — (lituanien : Mūsų nedaug) est un film lituanien réalisé par Sharunas Bartas, sorti en 1996. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution …   Wikipédia en Français

  • 60 Minutes — Not to be confused with the BBC news magazine program Sixty Minutes (TV series). Infobox Television show name =60 Minutes caption = format = Newsmagazine picture format = 480i (SDTV)1080i (HDTV) runtime = 42 minutes creator = Don Hewitt executive …   Wikipedia

  • A Few Good Men — This article is about the film. For the play, see A Few Good Men (play). A Few Good Men Original theatrical release poster Directed by Rob Reiner …   Wikipedia

  • Thirteen minutes — Infobox Magazine title = Thirteen Minutes image size = 200px image caption = publisher = IMatrix Inc. paid circulation = 15,000 unpaid circulation = 51,000 total circulation = circulation year = 2006 language = English category = entertainment… …   Wikipedia

  • A Few Days in September (film) — Infobox Film name = Quelques Jours en Septembre A Few Days In September caption=©Gemini Films 2006 imdb id = 0446442 producer = Paulo Branco Santiago Amigorena director = Santiago Amigorena writer = Santiago Amigorena starring = Juliette Binoche… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»