Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(fet)

  • 1 der Feldefekttransistor

    (FET) - {field-effect transistor}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Feldefekttransistor

  • 2 fait accompli

    /,fetɑ:kɔm'pli:/ * danh từ - việc đã rồi

    English-Vietnamese dictionary > fait accompli

  • 3 fetch

    /fetʃ/ * danh từ - hồn ma, vong hồn (hiện hình) * danh từ - mánh khoé; mưu mẹo - (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức =to take a fetch+ gắng sức - (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định) !to cast a fetch - cái bẫy, đặt bẫy * động từ - tìm về, đem về =to [go and] fetch a doctor+ tìm bác sĩ - làm chảy máu, làm trào ra =to fetch blood+ làm chảy máu ra =to fetch tears+ làm trào nước mắt - bán được =to fetch a hundred pounds+ bán được 100 đồng bảng - làm xúc động - làm vui thích; mua vui (cho ai) - làm bực mình, làm phát cáu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê - thở ra =to fetch a sigh+ thở dài - lấy (hơi) - đấm thụi, thoi =to fetch someone a blow+ thụi ai một quả !to fetch away - thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra !to fetch down - (như) to bring down ((xem) bring) !to fetch out - cho thấy rõ, bóc trần !to fetch up - nôn, mửa - dừng lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong !to fetch a compass - (xem) compass !to fetch and carry - làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm

    English-Vietnamese dictionary > fetch

  • 4 fetcher

    /'fetʃə/ * danh từ - fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người)

    English-Vietnamese dictionary > fetcher

  • 5 fetching

    /'fetʃiɳ/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê =a fetching smile+ nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm

    English-Vietnamese dictionary > fetching

  • 6 fetter

    /'fetə/ * danh từ - cái cùm - (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc * ngoại động từ - cùm (chân ai); xích (ngựa) - trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc

    English-Vietnamese dictionary > fetter

  • 7 fetterless

    /'fetəlis/ * tính từ - không có cùm - không bị trói buộc; không bị kiềm chế, không bị câu thúc; tự do

    English-Vietnamese dictionary > fetterless

  • 8 fetterlock

    /'fetəlɔk/ * danh từ - xích (để xích chân ngựa) - (như) fetlock

    English-Vietnamese dictionary > fetterlock

  • 9 enfetter

    /in'fetə/ * ngoại động từ - xiềng lại, xích lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - nô dịch hoá

    English-Vietnamese dictionary > enfetter

  • 10 far-fetched

    /'fɑ:'fetʃt/ * tính từ - gượng gạo, không tự nhiên

    English-Vietnamese dictionary > far-fetched

  • 11 head

    /hed/ * danh từ - cái đầu (người, thú vật) =from head to foot+ từ đầu đến chân =taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi) - người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi) =5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh =to count heads+ đếm đầu người (người có mặt) =a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi - đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng =to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán =to reckon in one's head+ tính thầm trong óc - (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say) =to have a [bad] head+ bị nhức đầu, bị nặng đầu - vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ =at the head of...+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy... =the head of a family+ chủ gia đình - vật hình đầu =a head of cabbage+ cái bắp cải - đoạn đầu, phần đầu =the head of a procession+ đoạn đầu đám rước - đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...) - bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...) - ngòi (mụn, nhọt) - gạc (hươu, nai) - mũi (tàu) - mũi biển - mặt ngửa (đồng tiền) =head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp? - (ngành mỏ) đường hầm - (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu) - đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại =on that head+ ở phần này, ở chương này =under the same head+ dưới cùng đề mục - lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng =to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch =to bring to a head+ làm gay go, làm căng thẳng - cột nước; áp suất =hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh =static head+ áp suất tĩnh !to addle one's head - (xem) addle !to bang (hammer knock) something into somebody's head - nhồi nhét cái gì vào đầu ai !to be able to do something on one's head - (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng !to be head over ears in !to be over head and ears in - ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai =to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm !to be (go) off one's head - mất trí, hoá điên !to beat somebody's head off - đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn !better be the head of a dog than the tail of a lion - (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu !to buy something over somebody's head - mua tranh được ai cái gì !by head and shoulders above somebody - khoẻ hơn ai nhiều - cao lớn hơn ai một đầu !to carry (hold) one's head high - ngẩng cao đầu !can't make head or tail of - không hiểu đầu đuôi ra sao !to cost someone his head - làm chi ai mất đầu !horse eats its head off - (xem) eat !to get (take) into one's head that - nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng !to fet (put) somebody (something) out of one's head - quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa !to give a horse his head - thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái !to have a head on one's shoulders !to have [got] one's head screwed on the right way - sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét !head first (foremost) - lộn phộc đầu xuống trước - (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp !head and front - người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...) !head of hair - mái tóc dày cộm !head over heels - (xem) heel !to keep one's head (a level head, a cool head) - giữ bình tĩnh, điềm tĩnh !to keep one's head above water - (xem) above !to lay (put) heads together - hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !to lose one's head - (xem) lose !to make head - tiến lên, tiến tới !to make head against - kháng cự thắng lợi !not right in one's head - gàn gàn, hâm hâm !old head on young shoulders - khôn ngoan trước tuổi !out of one's head - do mình nghĩ ra, do mình tạo ra !to stand on one's head - (nghĩa bóng) lập dị !to talk somebody's head off - (xem) talk !to talk over someone's head - nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả !to turn something over in one's head - suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc !two heads are better than one - (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng * ngoại động từ - làm đầu, làm chóp (cho một cái gì) - hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down) - để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...) =to head a list+ đứng đầu danh sách - đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu =to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy =to head a procession+ đi đâu một đám rước - đương đầu với, đối chọi với - vượt, thắng hơn (ai) - đi vòng phía đầu nguồn (con sông...) - (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá) - đóng đầy thùng - (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào) =to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía... * nội động từ - kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...) - mưng chín (mụn nhọt) - tiến về, hướng về, đi về (phía nào...) !to head back - tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại !to head off - (như) to head back - chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)

    English-Vietnamese dictionary > head

  • 12 unfetter

    /'ʌn'fetə/ * ngoại động từ - tháo xiềng, mở cùm - (nghĩa bóng) giải phóng

    English-Vietnamese dictionary > unfetter

  • 13 unfettered

    /'ʌn'fetəd/ * tính từ - không bị xiềng chân, không bị cùm - (nghĩa bóng) được giải phóng, tự do =to act unfettered+ tự do hành động

    English-Vietnamese dictionary > unfettered

См. также в других словарях:

  • Fet — Blason de Fet Localisation de Fet dans le Akershus …   Wikipédia en Français

  • Fet — Fet, v. t. [OE. fetten, feten, AS. fetian; akin to AS. f[ae]t a journey, and to E. foot; cf. G. fassen to seize. [root] 77. See {Foot}, and cf. {Fetch}.] To fetch. [Obs.] [1913 Webster] And from the other fifty soon the prisoner fet. Spenser.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • FET — can mean: *Falkirk Environment Trust *Family Effectiveness Training *Fast Expression Templates *Federation of Environmental Technologists *FET, a Mazda piston engine *Field effect transistor in electronics *Flaming Eternity *Free Evolutionary… …   Wikipedia

  • FET — Saltar a navegación, búsqueda FET puede referirse a: Falange Española Tradicionalista y de las JONS, el nombre del partido único de la España franquista; Field effect transistor, transistor de efecto campo en inglés. Obtenido de FET Categoría:… …   Wikipedia Español

  • fet´id|ly — fet|id «FEHT ihd, FEE tihd», adjective. smelling very bad; stinking. SYNONYM(S): malodorous, noisome. Also, foetid. ╂[< Latin foetidus < foetēre to smell] –fet´id|ly, adverb. –fet´id|ness, noun …   Useful english dictionary

  • fet|id — «FEHT ihd, FEE tihd», adjective. smelling very bad; stinking. SYNONYM(S): malodorous, noisome. Also, foetid. ╂[< Latin foetidus < foetēre to smell] –fet´id|ly, adverb. –fet´id|ness, noun …   Useful english dictionary

  • Fet — Fet, p. p. of {Fette}. Fetched. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fet — Fet, n. [Cf. feat, F. fait, and It. fett? slice, G. fetzen rag, Icel. fat garment.] A piece. [Obs.] Dryton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • FET — steht für: Fachgesellschaft für Ernährungstherapie und Prävention Feldeffekttransistor in der Elektronik aus radioaktivem Fluor 18 hergestelltes Fluorethyltyrosin, ein Tracer für die Positronen Emissions Tomographie (PET) in der Nuklearmedizin… …   Deutsch Wikipedia

  • fet — fȅt [b] (II)[/b] m DEFINICIJA tisk. podebljani, masni tisak; bold ETIMOLOGIJA vidi fet [b] (I)[/b] …   Hrvatski jezični portal

  • fet|tu|ci|ne — fet|tuc|cine or fet|tu|ci|ne «FEHT uh CHEE nee», noun. 1. Italian noodles, made in strips or ribbons; flat, thin noodles. 2. a dish of such noodles, prepared with butter, cheese, and sometimes cream. ╂[< Italian fettuccine, plural of… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»