Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(feel+certain)

  • 1 feel

    /fi:l/ * danh từ - sự sờ mó =soft to the feel+ sờ thấy mềm - xúc giác - cảm giác (khi sờ mó) - cảm giác đặc biệt (của cái gì) =the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào !to acquire (get) the feel of something - nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì * ngoại động từ felt - sờ mó =to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng =to feel a pain+ cảm thấy đau =he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình - chịu đựng =to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai - chịu ảnh hưởng =ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái - (quân sự) thăm dò, dò thám - (y học) bắt, sờ =to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai * nội động từ felt - sờ, sờ soạng, dò tìm =to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì - cảm thấy =to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng =to feel cold+ cảm thấy lạnh =to feel happy+ cảm thấy sung sướng - hình như, có cảm giác như =air feels chilly+ không khí hình như lạnh =this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung - cảm nghĩ là, cho là =if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế - cảm thông, cảm động =to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai !to feel up to - (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì) !to feel cheap - (xem) cheap !to feel like doing something - thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì !to feel like putting somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai !it feels like rain - trời có vẻ muốn mưa !to feel one's legs (feet) - đứng vững - (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu !to feel quite oneself - thấy sảng khoái - tự chủ =to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai

    English-Vietnamese dictionary > feel

  • 2 certain

    /'sə:tn/ * tính từ - chắc, chắc chắn =to be certain of success+ chắc chắn là thành công =there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn - nào đó =a certain Mr. X+ một ông X nào đó =under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó - đôi chút, chút ít =to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng !for certain - chắc, chắc chắn, đích xác =I cannot say for certain whether it will shine tomorrow+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không =I don't know for certain+ tôi không biết chắc !to make certain of - (xem) make

    English-Vietnamese dictionary > certain

  • 3 sicher

    - {assured} tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết, đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được bảo hiểm - {certain} chắc, nào đó, đôi chút, chút ít - {easily} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} rắn chắc, vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {indisputable} không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận - {indubitable} không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {positive} xác thực, khẳng định, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {steady} điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unerring} không sai, chính xác = sicher [vor] {safe [from]}+ = sicher [gegen] {proof [to]}+ = sicher [vor,einer Sache] {secure [from,of something]}+ = sicher sein {to be sure; to feel certain; to have no doubt}+ = sicher gehen {to be on the safe side}+ = völlig sicher {cocksure}+ = ich bin sicher {I dare swear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sicher

См. также в других словарях:

  • feel certain — be sure, be convinced, feel confident, know …   English contemporary dictionary

  • cause to feel certain — index assure (give confidence to) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • feel — Ⅰ. feel UK US /fiːl/ verb [I or T] ► to experience something physical or emotional: »Steve s not feeling well so he s not in the office today. »We want our employees to feel good about coming to work. »In some companies, workers feel pressure to… …   Financial and business terms

  • feel something in your bones — feel/know/something in your bones phrase to feel certain about something, although you cannot explain or prove it Something was wrong – she could feel it in her bones. Thesaurus: to be certainsynonym Main entry: bone …   Useful english dictionary

  • feel — [[t]fi͟ːl[/t]] ♦ feels, feeling, felt 1) V LINK If you feel a particular emotion or physical sensation, you experience it. [V adj] I am feeling very depressed... [V adj] I will always feel grateful to that little guy... [V adj] I remember feeling …   English dictionary

  • feel secure about — be confident about, feel assured about, feel certain about …   English contemporary dictionary

  • feel — [fēl] vt. felt, feeling [ME felen < OE felan, akin to Ger fühlen & L palpare, to stroke < ? IE base * pel , to fly, flutter, cause to tremble > OE fīfealde, Ger falter, butterfly] 1. to touch or handle in order to become aware of;… …   English World dictionary

  • feel (it) in your bones (that … ) — feel (it) in your ˈbones (that…) idiom to be certain about sth even though you do not have any direct proof and cannot explain why you are certain • I know I m going to fail this exam I can feel it in my bones. Main entry: ↑feelidiom …   Useful english dictionary

  • feel — feel1 W1S1 [fi:l] v past tense and past participle felt [felt] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(feeling/emotion)¦ 2¦(notice)¦ 3¦(feel smooth/dry etc)¦ 4¦(feel good/strange/exciting etc)¦ 5¦(have an opinion)¦ 6 feel like (doing) something 7¦(touch)¦ 8 feel around/on/in …   Dictionary of contemporary English

  • feel — feel1 [ fil ] (past tense and past participle felt [ felt ] ) verb *** ▸ 1 have emotion/feeling ▸ 2 think particular way ▸ 3 touch to learn something ▸ 4 notice something (touching) ▸ 5 be affected by something ▸ 6 give someone a feeling ▸ 7 try… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • feel — 1 /fi:l/ verb past tense and past participle felt /felt/ 1 FEEL HAPPY/SICK ETC (linking verb, intransitive) to experience a particular feeling or emotion: You can never tell what he s feeling. | feel fine/sick/hungry/guilty etc: I m feeling a… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»