Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(feeble)

  • 1 geistesschwach

    - {feeble-minded} nhu nhược, kém thông minh, đần - {imbecile} khờ dại, yếu = geistesschwach sein {to have a loose slate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistesschwach

  • 2 lahm

    - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, mỏng mảnh, dễ gãy - {game} như gà chọi, dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt, què, thọt - {gammy} - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {weak} yếu ớt, thiếu nghị lực, mềm yếu, non, thiếu quá, loãng, nhạt = lahm [auf] {lame [of,in]}+ = lahm (Vers) {spavined}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lahm

  • 3 Witze machen

    - {to joke} nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng = Witze reißen {to crack jokes}+ = die billigen Witze {feeble jokes}+ = Mach keine Witze! {Quit joking!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Witze machen

  • 4 schwach

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {effete} mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feckless} vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {flimsy} mỏng manh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), mảnh dẻ - {frail} ẻo lả, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {impotent} lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {infirm} hom hem, không cương quyết, không kiên định - {languid} lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {limp} mềm, ủ rũ, thiếu khí lực - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, kém ăn, không bổ - {lunar} mặt trăng, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, bạc, chứa chất bạc - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, hèn, không có gân, lòng thòng - {puny} nhỏ bé, bé bỏng - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị - {slender} mảnh khảnh, thon, ít ỏi, nghèo nàn, không âm vang - {slight} gầy, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, khó chịu, buồn chán - {wan} nhợt nhạt, mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, non, thiếu quá, nhạt = schwach (Stimme) {small}+ = schwach (Gesundheit) {poor}+ = schwach salzig {brackish}+ = schwach werden {to ail; to languish; to sink (sank,sunk); to weaken}+ = sich schwach fühlen {to come over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwach

  • 5 undeutlich

    - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {hazy} - {inarticulate} không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, không có khớp, không có đốt - {indefinite} mập mờ, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indistinct} phảng phất - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi - {unclear} không trong, đục, không sáng, không minh bạch, không phân minh - {vague} mơ hồ, lơ đãng = undeutlich (Foto) {blurred}+ = undeutlich (Schrift) {illegible}+ = undeutlich reden {to splutter}+ = undeutlich machen {to obscure}+ = undeutlich werden {to blur}+ = undeutlich sprechen {to burr; to clutter; to jabber; to lisp; to mumble; to slur; to sputter}+ = undeutlich schreiben {to slur}+ = undeutlich sichtbar werden {to loom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > undeutlich

  • 6 kraftlos

    - {anaemic} thiếu máu, xanh xao vì thiếu máu - {atonic} mất sức trương, không có trọng âm, không nhấn mạnh - {effete} kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {enervate} yếu ớt - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {fibreless} không có sợi, không có thớ - {flabby} nhũn, mềm, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {flaccid} ẻo lả - {forceless} không có sức, không có lực - {inefficacious} không thể đem lại kết quả mong nuốn, không có hiệu quả, không công hiệu - {infirm} ốm yếu, hom hem, không cương quyết, không kiên định - {marrowless} không có tuỷ, thiếu sinh lực, thiếu nghị lực - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, hèn, không có gân, lòng thòng - {pithless} không có ruột, không có tuỷ sống, bạc nhược, không có nghị lực - {powerless} không có sức mạnh, không có quyền lực, không có quyền thế, hoàn toàn không có khả năng - {sapless} không có nhựa, không có nhựa sống, không có sinh lực - {sinewless} - {strengthless} không có sức lực - {washy} loãng, nhạt, vô vị, bạc thếch, không mặn mà, nhạt nhẽo - {weak} non, thiếu quá - {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo = kraftlos (Jura) {invalid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kraftlos

См. также в других словарях:

  • Feeble — Fee ble (f[=e] b l), a. [Compar. {Feebler} ( bl[ e]r); superl. {Feeblest} ( bl[e^]st).] [OE. feble, OF. feble, flebe, floibe, floible, foible, F. faible, L. flebilis to be wept over, lamentable, wretched, fr. flere to weep. Cf. {Foible}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feeble — [fē′bəl] adj. feebler, feeblest [ME feble < OFr faible, feble < L flebilis, to be wept over < flere, to weep < IE base * bhlē , to howl > BLEAT, BLARE] weak; not strong; specif., a) infirm [a feeble old man] b) without force or… …   English World dictionary

  • Feeble — may refer to: *Feeble, one of the imaginary anthropomorphic characters of the 1989 film Meet the Feebles *Feeble, is the name of Travis Barker s first band *Feeble grind, a type of skateboarding trick …   Wikipedia

  • feeble — (adj.) late 12c., from O.Fr. feble (12c., Mod.Fr. faible) weak, feeble, from L. flebilis lamentable, lit. that is to be wept over, from flere weep, cry, shed tears, lament, from PIE *bhle to howl (Cf. BLEAT (Cf. bleat)). The first l was dropped… …   Etymology dictionary

  • feeble — ► ADJECTIVE (feebler, feeblest) 1) lacking physical or mental strength. 2) failing to convince or impress: a feeble excuse. DERIVATIVES feebleness noun feebly adverb. ORIGIN Old French fieble, from Latin flebil …   English terms dictionary

  • Feeble — Fee ble, v. t. To make feble; to enfeeble. [Obs.] [1913 Webster] Shall that victorious hand be feebled here? Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feeble — index decadent, helpless (powerless), imperfect, inadept, inadequate, incapable, inconspicuous, ineff …   Law dictionary

  • feeble — *weak, infirm, decrepit, frail, fragile Analogous words: unnerved, enervated, emasculated, unmanned (see UNNERVE): debilitated, weakened, enfeebled, disabled, crippled (see WEAKEN): *powerless, impotent Antonyms: robust Contrasted words: *strong …   New Dictionary of Synonyms

  • feeble — [adj] not strong; ineffective aged, ailing, chicken*, debilitated, decrepit, delicate, doddering, dopey*, effete, emasculated, enervated, enfeebled, etiolated, exhausted, failing, faint, flabby*, flat, fragile, frail, gentle, helpless, impotent,… …   New thesaurus

  • feeble — [[t]fi͟ːb(ə)l[/t]] feebler, feeblest 1) ADJ GRADED If you describe someone or something as feeble, you mean that they are weak. He told them he was old and feeble and was not able to walk so far... The feeble light of a tin lamp. Derived words:… …   English dictionary

  • feeble — UK [ˈfiːb(ə)l] / US [ˈfɪb(ə)l] adjective Word forms feeble : adjective feeble comparative feebler superlative feeblest 1) physically weak, especially because you are old or ill 2) not strong enough to be seen or heard clearly a feeble light/voice …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»