Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(fashionable)

  • 1 fashionable

    /'fæʃnəbl/ * tính từ - đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng * danh từ - người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang

    English-Vietnamese dictionary > fashionable

  • 2 schick

    - {chic} bảnh, diện sang trọng, lịch sự - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng - {flossy} như sồi, mịn, mượt, loè loẹt - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, sang - {peachy} mơn mởn đào tơ - {posh} chiến, cừ - {saucy} hỗn xược, láo xược, hoạt bát, lanh lợi, bốp - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, đẹp sang, thanh nhã, bảnh bao, duyên dáng - {spicy} có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm, tục, hào nhoáng - {spruce} chải chuốt, diêm dúa - {swish} mốt - {tony} đẹp, nhã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schick

  • 3 modern

    - {advanced} tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao - {dressy} thích diện, diện sang, diện sang trọng - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng - {modern} hiện đại, cận đại - {neoteric} mới - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {stylish} bảnh bao, diện, kiểu cách - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to moulder} nát vụn ra, vỡ tan tành, mủn ra - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh = sehr modern {crack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > modern

  • 4 modisch

    - {dressy} thích diện, diện sang, diện sang trọng - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, diện, bảnh bao, duyên dáng - {stylish} kiểu cách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > modisch

  • 5 kleiden

    - {to become (became,become) trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to endue} khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to garb} - {to habit} ở, cư trú tại - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to rig} trang bị cho tàu thuyền, lắp ráp, dựng lên, được trãng bị những thứ cần thiết, lừa đảo, gian lận - {to suit} làm cho phù hợp, quen, đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện = kleiden [in] {to garment [in]}+ = neu kleiden {to redress}+ = sich modisch kleiden {to wear fashionable clothes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kleiden

  • 6 elegant

    - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {doggy} chó, chó má, thích chó - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ, nhã nhặn - {jaunty} vui nhộn, vui vẻ, hoạt bát, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {nifty} diện sộp - {polished} bóng, láng - {posh} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, láu, đẹp sang, diện, bảnh bao, duyên dáng - {stylish} kiểu cách - {tony} sang = sehr elegant {nob}+ = nicht elegant {inelegant; unfashionable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elegant

  • 7 vornehm

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {courtly} lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {cultured} có học thức, có giáo dục, có văn hoá - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {exclusive} loại trừ, riêng biệt, dành riêng, độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp - {gentlemanlike} hào hoa phong nhã, quân tử - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, chính, lơn, tổng quát - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {honourable} đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công Hon - {ladylike} có dáng quý phái, uỷ mị như đàn bà - {lordly} có tính chất quý tộc, ngạo mạn, hống hách - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {noble-minded} - {refined} đã lọc, đã tinh chế - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {thoroughbred} thuần chủng, đầy dũng khí = vornehm tun {to give oneself airs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vornehm

  • 8 neumodisch

    - {highly fashionable; newfangled}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neumodisch

См. также в других словарях:

  • fashionable — ⇒FASHIONABLE, adj. Vieux A. [En parlant d une chose] Qui est élégant, conforme au bon ton de la fashion. Un vélin azuré qui par toute la chambre Jette une fashionable et suave odeur d ambre (GAUTIER, Albertus, 1833, p. 155). Bâtie avec le mauvais …   Encyclopédie Universelle

  • Fashionable — Fash ion*a*ble, a. 1. Conforming to the fashion or established mode; according with the prevailing form or style; as, a fashionable dress. [1913 Webster] 2. Established or favored by custom or use; current; prevailing at a particular time; as,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fashionable — fash‧ion‧a‧ble [ˈfæʆnəbl] adjective popular at a particular time: • fashionable management theories • It has became fashionable for politicians to talk about green issues. * * * fashionable UK US /ˈfæʃənəbl/ adjective ► popular at a particular… …   Financial and business terms

  • Fashionable — Fashionable, bei den Engländern so viel als modisch, und gleichbedeutend mit comme il faut. Als Beiwort gebraucht, bezeichnet man damit das, was elegant und nach dem neuesten Geschmacke ist; als Hauptwort geht es mit dem Dandy (s. d.) Hand in… …   Damen Conversations Lexikon

  • Fashionable — Fash ion*a*ble, n. A person who conforms to the fashions; used chiefly in the plural. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fashionable — index customary, elegant, popular Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • fashionable — fashionable:⇨elegant(1) …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Fashionable — Fashionable,der:⇨Geck(1) …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • fashionable — stylish, c.1600, capable of being fashioned, also conformable to prevailing tastes, from FASHION (Cf. fashion) + ABLE (Cf. able). Related: Fashionably …   Etymology dictionary

  • fashionable — |fêchêunâble| adj. 2 g. 1. Da moda. 2. Janota.   ‣ Etimologia: palavra inglesa …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • fashionable — /ˈfɛʃʃonabl, ingl. ˈfæʃ(J)nJbl/ agg. inv. alla moda, di moda, trendy (ingl.) …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»