Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(fancy)

  • 1 fancy

    /'fænsi/ * danh từ - sự tưởng tượng - sự võ đoán - tính đồng bóng - ý muốn nhất thời - sở thích, thị hiếu =the fancy+ những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh * tính từ - có trang hoàng, có trang trí =fancy dress+ quần áo cải trang =fancy goods+ hàng hoá có trang trí đẹp - nhiều màu (hoa) - lạ lùng, vô lý =at a fancy price+ với giá đắt lạ lùng - đồng bóng - tưởng tượng =a fancy picture+ bức tranh tưởng tượng - để làm cảnh, để trang hoàng =fancy pigeon+ chim bồ câu nuôi làm cảnh * ngoại động từ - tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng - mến, thích - nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh !fancy! - ồ! !fancy his believing it! - hắn lại tin cái đó mới lạ chứ

    English-Vietnamese dictionary > fancy

  • 2 fancy

    v. Ntsa
    n. Khoom ntsa iab
    adj. Ntsa iab

    English-Hmong dictionary > fancy

  • 3 fancy man

    /'fænsi'mæn/ * danh từ - người yêu - (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm

    English-Vietnamese dictionary > fancy man

  • 4 fancy woman

    /'fænsi'wumən/ * danh từ - nhân tình, gái bao - gái điếm

    English-Vietnamese dictionary > fancy woman

  • 5 fancy-free

    /'fænsi'fri:/ * tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai - vô tư lự, không lo nghĩ

    English-Vietnamese dictionary > fancy-free

  • 6 fancy-work

    /'fænsiwə:k/ * danh từ - đồ thêu thùa

    English-Vietnamese dictionary > fancy-work

  • 7 der Geschmack

    - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {flavour} vị ngon, mùi thơm, mùi vị, hương vị phảng phất - {gustation} sự nếm, vị giác - {gusto} sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú - {liking} sự ưa thích, sự mến - {palate} vòm miệng, khẩu vị, ý thích - {relish} đồ gia vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị - {savour} vị, hơi hướng, nét, vẻ - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {taste} sự nếm mùi, sự trải qua, khiếu thẩm mỹ - {zest} điều thú vị, điều vui vẻ, chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, vỏ cam, vỏ chanh = der gute Geschmack {tastefulness}+ = der starke Geschmack {tang}+ = Geschmack finden an {to take a fancy to}+ = nach meinem Geschmack {after my fancy}+ = nicht nach meinem Geschmack {not to my liking}+ = unangenehmen Geschmack geben {to tang}+ = entspricht das Ihrem Geschmack? {does this suit your taste?}+ = einer Sache Geschmack abgewinnen {to get a taste for something}+ = das ist nicht nach unserem Geschmack {that's not to our taste}+ = dies ist nicht nach meinem Geschmack {that's not my cup of tea}+ = über den Geschmack läßt sich nicht streiten {there is no accounting for tastes}+ = einer Sache keinen Geschmack abgewinnen können {to dislike something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschmack

  • 8 Erfindungs-

    - {fancy} có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu, lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Erfindungs-

  • 9 die Phantasie

    - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {phantasy} = die Phantasie (Musik) {fantasia}+ = eine blühende Phantasie {a fertile imagination}+ = die schöpferische Phantasie {imagination}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Phantasie

  • 10 die Einbildungskraft

    - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {phantasy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einbildungskraft

  • 11 Einbildungs-

    - {fancy} có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu, lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng - {imaginative} không có thực, hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng, có tài hư cấu, sáng tạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Einbildungs-

  • 12 das Kostümfest

    - {fancy dress ball}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kostümfest

  • 13 der Maskenball

    - {fancy dress ball; masked ball}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Maskenball

  • 14 Nanu, daß du hier bist!

    - {Fancy meeting you here!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Nanu, daß du hier bist!

  • 15 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 16 vorstellen

    - {to introduce} giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, diễn, cho là = vorstellen (Uhr) {to put on}+ = sich vorstellen {to fancy; to figure; to frame; to imagine; to visualize}+ = sich etwas vorstellen {to imagine something}+ = sich lebhaft vorstellen {to realize}+ = was soll das vorstellen? {what is the meaning of that?}+ = jemandem etwas vorstellen {to point out something to someone}+ = sich jemanden vorstellen, wie er etwas tut {to fancy someone doing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorstellen

  • 17 denken

    (dachte,gedacht) - {to cogitate} suy nghĩ chín chắn, ngẫm nghĩ, nghĩ ra, tạo khái niệm - {to fancy} tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi làm cảnh, trồng làm cảnh - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng = denken (dachte,gedacht) [an] {to give a thought [to]; to think (thought,thougt) [of]}+ = denken (dachte,gedacht) [von,über] {to deem [of]}+ = denken an {to notice; to remember}+ = zu denken geben {to give pause; to set thinking}+ = an etwas denken {to keep something in mind}+ = ich werde daran denken {I will remember it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > denken

  • 18 der Zuhälter

    - {arse} nhuôi át['ɑ:sinl], kho chứa vũ khí đạn dược &), xưởng làm vũ khí đạn dược - {bully} bully_beef, kẻ hay bắt nạt, kẻ khoác lác, du côn đánh thuê, tên ác ôn, ma cô, lưu manh ăn bám gái điếm - {fancy man} người yêu, kẻ sống bám vào gái điếm - {pimp} kẻ mối lái - {ponce}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zuhälter

  • 19 die Handarbeit

    - {handiwork} việc làm bằng tay, đồ thủ công, việc làm, công trình - {handwork} thủ công - {needlework} việc vá may = die feine Handarbeit {fancy work}+ = die einfache Handarbeit {unskilled labour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handarbeit

  • 20 sie hat es ihm angetan

    - {he is taken up with her} = von dem war ich sehr angetan {that tickled my fancy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sie hat es ihm angetan

См. также в других словарях:

  • Fancy — Manfred Alois Segieth (1988) Fancy bei einem Disco Auftritt (1988) Fancy (* 7. Juli …   Deutsch Wikipedia

  • Fancy — Fan cy, a. 1. Adapted to please the fancy or taste, especially when of high quality or unusually appealing; ornamental; as, fancy goods; fancy clothes. [1913 Webster] 2. Extravagant; above real value. [1913 Webster] This anxiety never degenerated …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fancy — [fan′sē] n. pl. fancies [ME fantsy, contr. < fantasie: see FANTASY] 1. imagination, now esp. light, playful, or whimsical imagination 2. illusion or delusion 3. a mental image 4. an arbitrary idea; notion; caprice; whim 5. an …   English World dictionary

  • Fancy — Fan cy (f[a^]n s[y^]), n.; pl. {Fancies}. [Contr. fr. fantasy, OF. fantasie, fantaisie, F. fantaisie, L. phantasia, fr. Gr. ???????? appearance, imagination, the power of perception and presentation in the mind, fr. ???????? to make visible, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fancy — n 1 Caprice, freak, whim, whimsy, conceit, vagary, crotchet 2 imagination, fantasy Antonyms: experience 3 Fancy, fantasy, phantasy, phantasm, vision, dream, daydream, nightmare are comparable when they denote a vivid idea or image, or a series of …   New Dictionary of Synonyms

  • fancy — ► VERB (fancies, fancied) 1) Brit. informal feel a desire for. 2) Brit. informal find sexually attractive. 3) regard as a likely winner. 4) imagine. 5) used to express surprise: fancy that! …   English terms dictionary

  • fancy — [adj] extravagant, ornamental adorned, baroque, beautifying, chichi*, complicated, cushy, custom, decorated, decorative, deluxe, elaborate, elegant, embellished, fanciful, florid, frilly, froufrou*, garnished, gaudy, gingerbread*, intricate,… …   New thesaurus

  • Fancy — Fan cy, v. t. 1. To form a conception of; to portray in the mind; to imagine. [1913 Webster] He whom I fancy, but can ne er express. Dryden. [1913 Webster] 2. To have a fancy for; to like; to be pleased with, particularly on account of external… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fancy —   [ fænsɪ; englisch, eigentlich »Fantasie«],    1) die, / s, Musik: Fantasy [ fæntəsɪ], die der Geschichte der musikalischen Fantasie zugehörige Hauptform der englischen Kammermusik von etwa 1575 bis 1680. Sie entwickelte sich aus dem… …   Universal-Lexikon

  • Fancy — (engl., spr. Fänßi), Phantasie, daher Fancy Artikel, Modewaaren, verzierte Schmucksachen. Fancy Fair (spr. Fänßisähr), Ausstellung u. Verkauf von weiblichen Handarbeiten zu milden Zwecken …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Fancy — Fan cy, v. i. [imp. & p. p. {Fancied}, p. pr. & vb. n. {Fancying}.] 1. To figure to one s self; to believe or imagine something without proof. [1913 Webster] If our search has reached no farther than simile and metaphor, we rather fancy than know …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»