Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(fall+asleep)

  • 1 asleep

    /ə'sli:p/ * phó từ & tính từ - ngủ, đang ngủ =to fall asleep+ ngủ thiếp đi =to be asleep+ ngủ, đang ngủ - tê cóng, tê bại (chân tay) - quay tít (con cù)

    English-Vietnamese dictionary > asleep

  • 2 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

См. также в других словарях:

  • fall asleep — verb change from a waking to a sleeping state (Freq. 8) he always falls asleep during lectures • Syn: ↑dope off, ↑flake out, ↑drift off, ↑nod off, ↑drop off, ↑doze off, ↑ …   Useful english dictionary

  • fall asleep — begin to sleep, drop off    Don t fall asleep while we re in church. It s embarrassing …   English idioms

  • fall asleep — verb a) To pass from a state of wakefulness into sleep. John Doe, fell asleep 1 January 2001. b) To die Syn: drift off, drop off, go to sleep …   Wiktionary

  • fall asleep —    to die    The common sleeping imagery:     ... fell asleep in Jesus... of enteric fever in Mesopotamia, (memorial in West Monkton church, Somerset) …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • fall asleep — I almost fell asleep at work Syn: doze off, drop off, go to sleep; informal nod off, go off, drift off, crash, conk out, go out like a light, sack out …   Thesaurus of popular words

  • fall asleep at the switch — be asleep at the switch if someone is asleep at the switch, they are not ready to act quickly to avoid problems and do their job well. The Party was simply too confident of victory and fell asleep at the switch …   New idioms dictionary

  • fall asleep at the switch — {v. phr.} To fail to perform an expected task; be remiss in one s duty. * /The two airplanes wouldn t have collided, if the control tower operator hadn t fallen asleep at the switch./ * /The dean promised our department $250,000 but the… …   Dictionary of American idioms

  • fall asleep at the switch — {v. phr.} To fail to perform an expected task; be remiss in one s duty. * /The two airplanes wouldn t have collided, if the control tower operator hadn t fallen asleep at the switch./ * /The dean promised our department $250,000 but the… …   Dictionary of American idioms

  • fall\ asleep\ at\ the\ switch — v. phr. To fail to perform an expected task; be remiss in one s duty. The two airplanes wouldn t have collided, if the control tower operator hadn t fallen asleep at the switch. The dean promised our department $250,000 but the foundation never… …   Словарь американских идиом

  • fall asleep — (Roget s IV) v. Syn. go to sleep, doze, drop off*; see sleep …   English dictionary for students

  • fall asleep — Meaning Euphemism for death. Origin …   Meaning and origin of phrases

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»